Sa sút trí tuệ là một tình trạng sức khỏe phức tạp và nghiêm trọng, gây ra bởi nhiều loại bệnh hoặc chấn thương ảnh hưởng chính đến não. Đây là một trong những nguyên nhân chính gây ra tình trạng khuyết tật và phụ thuộc ở người cao tuổi trên toàn thế giới. Theo số liệu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), có khoảng 50 triệu người bị sa sút trí tuệ trên thế giới vào năm 2015, và cứ mỗi 3 giây lại có thêm 1 người mắc bệnh này. Mỗi năm, gần 10 triệu ca mắc mới được ghi nhận, trong đó 5-8% thuộc nhóm tuổi từ 60 trở lên. Dự báo tổng số người mắc chứng sa sút trí tuệ sẽ lên tới 82 triệu người vào năm 2030 và 152 triệu người vào năm 2050, chủ yếu từ các nước có thu nhập thấp và trung bình.
Sa sút trí tuệ không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh mà còn gây ra rất nhiều phiền toái cho gia đình của họ. Việc nhận thức và hiểu biết không đầy đủ về chứng sa sút trí tuệ trong xã hội có thể dẫn đến sự kỳ thị và tạo ra các rào cản, làm giảm cơ hội được chẩn đoán, điều trị và chăm sóc cho người mắc bệnh.
Mục Lục Nội Dung
ToggleSa sút trí tuệ là gì?
Sa sút trí tuệ là một thuật ngữ chung dùng để chỉ sự suy giảm chức năng nhận thức đủ nghiêm trọng để ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của một người. Điều này bao gồm các vấn đề về trí nhớ, ngôn ngữ, khả năng giải quyết vấn đề và các kỹ năng tư duy khác. Các bệnh gây ra sa sút trí tuệ bao gồm:
Bệnh Alzheimer
Bệnh Alzheimer[1] là một bệnh lý về não không thể hồi phục, dần dần phá hủy trí nhớ, khả năng ngôn ngữ và năng lực tư duy. Cuối cùng, bệnh nhân không thể hoàn thành ngay cả những công việc nhỏ nhất. Bệnh thường tiến triển chậm, bắt đầu với những biểu hiện đãng trí nhẹ thoáng qua. Ở giai đoạn cuối, người bệnh thường bị tổn thương não trầm trọng. Đây là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở người cao tuổi.
Trung bình, người bệnh Alzheimer chỉ có thể sống được từ 8 đến 10 năm kể từ thời điểm chẩn đoán. Tuy nhiên, có những trường hợp sống lâu hơn nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Diễn tiến của bệnh nhanh hay chậm còn tùy thuộc vào từng người. Mặc dù nguyên nhân gây bệnh Alzheimer chưa được biết rõ và có thể không liên quan đến yếu tố di truyền, nhưng nguy cơ mắc bệnh thường cao hơn nếu trong gia đình đã có thành viên mắc bệnh. Nguy cơ này tăng gấp đôi mỗi 5 năm từ sau 65 tuổi.
Suy giảm nhận thức do mạch máu và sa sút trí tuệ
Suy giảm nhận thức do mạch máu và sa sút trí tuệ [2] là tình trạng suy giảm nhận thức cấp tính hoặc mạn tính do nhồi máu não cục bộ hoặc nhồi máu não lan tỏa, thường liên quan đến bệnh mạch máu não. Đây là nguyên nhân phổ biến thứ hai gây sa sút trí tuệ ở người cao tuổi, phổ biến hơn ở nam giới và thường bắt đầu sau tuổi 70. Bệnh xảy ra thường xuyên hơn ở những người có các yếu tố nguy cơ mạch máu như tăng huyết áp, đái tháo đường, tăng lipid máu, hút thuốc, và những người đã từng bị đột quỵ vài lần. Nhiều người bị cả sa sút trí tuệ do mạch máu và bệnh Alzheimer.
Phân biệt sa sút trí tuệ và sảng:
Sa sút trí tuệ là sự suy giảm toàn bộ và mạn tính của nhận thức, thường không thể đảo ngược. Trong khi đó, sảng là tình trạng rối loạn nhận thức cấp tính, thường có thể hồi phục, và ảnh hưởng chủ yếu đến sự chú ý. Sự khác biệt chính giữa sa sút trí tuệ và sảng bao gồm:
Sa sút trí tuệ:
- Ảnh hưởng chủ yếu đến trí nhớ.
- Do các thay đổi giải phẫu trong não.
- Khởi phát chậm hơn.
- Thường không thể hồi phục được.
Sảng:
- Ảnh hưởng chủ yếu đến sự chú ý.
- Do bệnh cấp tính hoặc ngộ độc thuốc, đôi khi đe dọa đến tính mạng.
- Thường có thể hồi phục được.
Sa sút trí tuệ với thể Lewy
Sa sút trí tuệ thể Lewy bao gồm chứng sa sút trí tuệ được chẩn đoán lâm sàng với thể Lewy và sa sút trí tuệ do bệnh Parkinson.
Sa sút trí tuệ với thể Lewy[3] là sự suy giảm nhận thức mạn tính, đặc trưng bởi các thể vùi trong tế bào thần kinh vỏ não, được gọi là thể Lewy, hình thành từ protein α-synuclein. Đây là nguyên nhân phổ biến thứ ba của sa sút trí tuệ, thường khởi phát ở những người trên 60 tuổi. Các thể Lewy này gây ra bất thường về nồng độ chất dẫn truyền thần kinh và các đường dẫn truyền thần kinh giữa thể vân và vỏ não.
Sa sút trí tuệ do bệnh Parkinson là sự suy giảm nhận thức đặc trưng bởi các thể Lewy trong liềm đen và thường phát triển muộn trong quá trình mắc bệnh Parkinson. Khoảng 40% bệnh nhân Parkinson sẽ phát triển sa sút trí tuệ do bệnh Parkinson, thường sau 70 tuổi và khoảng 10 đến 15 năm sau khi được chẩn đoán Parkinson.
Mối quan hệ giữa các bệnh này:
- Các thể Lewy cũng xuất hiện trong liềm đen của bệnh nhân Parkinson, và thể Lewy cũng được tìm thấy ở vỏ não của những bệnh nhân mắc Alzheimer.
- Khoảng 40% bệnh nhân Parkinson sẽ phát triển sa sút trí tuệ do bệnh Parkinson, thường sau 70 tuổi và khoảng 10 đến 15 năm sau khi được chẩn đoán Parkinson.
- Một số chuyên gia cho rằng chứng sa sút trí tuệ thể Lewy và sa sút trí tuệ do bệnh Parkinson có thể là một phần của cùng một bệnh lý, ảnh hưởng đến cả hệ thần kinh trung ương và ngoại biên.
- Các thể Lewy đôi khi cũng xuất hiện ở bệnh nhân mắc Alzheimer, và bệnh nhân mắc chứng sa sút trí tuệ thể Lewy có thể có các mảng viêm thần kinh và các đám rối tơ thần kinh.
Sa sút trí tuệ thùy trán-thái dương (FTD)
Sa sút trí tuệ thùy trán thái dương (FTD) [4] đề cập đến các rối loạn tản phát và di truyền ảnh hưởng đến thùy trán và thùy thái dương, bao gồm cả bệnh Pick.
Sa sút trí tuệ là sự suy giảm toàn bộ và mạn tính của nhận thức, thường không thể đảo ngược. FTD chiếm tới 10% số bệnh nhân sa sút trí tuệ và thường khởi phát ở độ tuổi trẻ hơn (55 đến 65 tuổi) so với bệnh Alzheimer. Bệnh ảnh hưởng đến nam giới và phụ nữ như nhau.
Nguyên nhân và yếu tố di truyền
Khoảng một nửa các trường hợp FTD là do di truyền; hầu hết các đột biến liên quan đến nhiễm sắc thể 17q21-22 và dẫn đến các bất thường của protein tau gắn với vi ống. Do đó, FTD nhìn chung được coi là bệnh của protein tau. Một số chuyên gia xếp liệt trên nhân và thoái hóa của vỏ nền cùng với FTD vì chúng có đặc trưng bệnh lý và đột biến gen ảnh hưởng đến protein tau tương tự.
Triệu chứng và sự biến đổi
Các triệu chứng, đột biến gen và các thay đổi bệnh lý trong FTD có thể không tương ứng với nhau. Ví dụ, cùng một đột biến có thể gây ra các triệu chứng FTD ở một thành viên trong gia đình nhưng lại gây ra các triệu chứng thoái hóa vỏ nền ở người khác.
Sa sút trí tuệ hỗn hợp:
Do mắc nhiều loại bệnh cùng lúc ở người cao tuổi, chẳng hạn như bệnh Alzheimer kết hợp với sa sút trí tuệ mạch máu. [5]
Bệnh Huntington:
Đột biến gen khiến một số tế bào thần kinh trong não và tủy sống bị thải loại. Suy giảm nghiêm trọng về kỹ năng tư duy (nhận thức), thường xuất hiện ở độ tuổi 30-40.
Chấn thương sọ não (TBI):
Thường do chấn thương đầu lặp đi lặp lại, thường gặp ở võ sĩ quyền anh, cầu thủ bóng đá hoặc binh lính.
Tùy thuộc vào phần não bị thương, có thể gây ra trầm cảm, kích động, mất trí nhớ và suy giảm khả năng nói. TBI cũng có thể dẫn đến bệnh Parkinson. Các triệu chứng có thể không xuất hiện ngay sau chấn thương mà phải đến nhiều năm sau mới bộc phát.
Dịch bệnh Creutzfeldt-Jakob (bệnh bò điên):
Là một dạng rối loạn não hiếm gặp, thường xảy ra ở những người không có yếu tố nguy cơ sa sút trí tuệ. Bệnh có thể do các protein lây nhiễm gọi là prion bị lắng đọng hoặc do di truyền. Việc ghép giác mạc từ người mắc Creutzfeldt-Jakob sang người khỏe mạnh có thể làm lây truyền bệnh này.
Bệnh Parkinson:
Do thoái hóa các tế bào thần kinh sản xuất dopamine trong não. Nhiều người bị bệnh Parkinson cuối cùng phát triển các triệu chứng sa sút trí tuệ (bệnh Parkinson sa sút trí tuệ).
Đái tháo thường – Tăng nguy cơ bị bệnh suy giảm trí nhớ
Người bị đái tháo đường nếu không kiểm soát tốt có thể dẫn đến tình trạng lượng đường trong máu tăng cao, gây tổn thương mạch máu và các cơ quan của cơ thể, bao gồm cả tế bào não. Ngay cả ở người bình thường, nếu lượng đường trong máu tăng cao đến mức tiền đái tháo đường cũng sẽ gây ra những ảnh hưởng xấu lên tế bào não. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, người bị tiền đái tháo đường có nguy cơ mắc sa sút trí tuệ tăng 20%.
Tác động của đái tháo đường lên não:
- Tổn thương mạch máu: Lượng đường trong máu cao có thể gây ra tổn thương mạch máu, làm giảm lưu lượng máu đến não, dẫn đến suy giảm chức năng não.
- Viêm nhiễm và tổn thương tế bào: Tình trạng đường huyết cao kéo dài có thể gây viêm nhiễm và tổn thương tế bào não, góp phần vào sự phát triển của các rối loạn nhận thức.
- Nguy cơ đột quỵ: Đái tháo đường làm tăng nguy cơ đột quỵ, một yếu tố nguy cơ chính dẫn đến sa sút trí tuệ mạch máu.
Phòng ngừa và kiểm soát:
Để giảm nguy cơ mắc sa sút trí tuệ do đái tháo đường, việc kiểm soát tốt lượng đường trong máu là rất quan trọng. Các biện pháp bao gồm:
- Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh: Giảm lượng đường và carbohydrate trong khẩu phần ăn.
- Tập luyện thường xuyên: Hoạt động thể chất giúp cải thiện độ nhạy insulin và kiểm soát đường huyết.
- Quản lý cân nặng: Duy trì cân nặng hợp lý để giảm nguy cơ mắc bệnh.
- Theo dõi và điều chỉnh thuốc: Tuân thủ chế độ thuốc và thường xuyên kiểm tra mức đường huyết.
Bằng cách kiểm soát tốt bệnh đái tháo đường, có thể giảm thiểu nguy cơ tổn thương não và ngăn ngừa sự phát triển của sa sút trí tuệ.
Huyết áp cao
Huyết áp cao là một trong những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc chứng sa sút trí tuệ phổ biến. Nguyên nhân là do tình trạng huyết áp cao có thể khiến các mạch máu trong não bị tổn thương. Người thường xuyên bị tăng huyết áp thường có nguy cơ mắc sa sút trí tuệ cao hơn rất nhiều so với những người có huyết áp bình thường.
Tác động của huyết áp cao lên não:
- Tổn thương mạch máu: Huyết áp cao gây áp lực lên thành mạch máu, dẫn đến tổn thương và giảm lưu lượng máu đến não. Điều này có thể gây ra các đợt nhồi máu não nhỏ (mini-strokes) và làm hỏng các tế bào não.
- Xơ vữa động mạch: Huyết áp cao góp phần vào quá trình xơ vữa động mạch, trong đó các mạch máu bị hẹp và cứng lại, hạn chế lưu lượng máu và oxy đến não, dẫn đến suy giảm chức năng não.
- Viêm và tổn thương tế bào não: Tình trạng huyết áp cao kéo dài có thể gây viêm nhiễm và tổn thương tế bào não, làm tăng nguy cơ phát triển các rối loạn nhận thức và sa sút trí tuệ.
Phòng ngừa và kiểm soát:
Để giảm nguy cơ mắc sa sút trí tuệ do huyết áp cao, cần có các biện pháp kiểm soát huyết áp hiệu quả, bao gồm:
- Theo dõi và kiểm soát huyết áp: Thường xuyên kiểm tra huyết áp và tuân thủ chỉ định của bác sĩ về việc sử dụng thuốc hạ huyết áp.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Hạn chế muối, tăng cường ăn trái cây, rau xanh, và thực phẩm giàu chất xơ để duy trì huyết áp ổn định.
- Tập luyện thường xuyên: Hoạt động thể chất đều đặn giúp duy trì huyết áp trong ngưỡng an toàn.
- Quản lý căng thẳng: Áp dụng các kỹ thuật giảm căng thẳng như yoga, thiền, và hít thở sâu để kiểm soát huyết áp.
- Hạn chế rượu bia và không hút thuốc: Tránh các thói quen không lành mạnh để bảo vệ sức khỏe tim mạch và mạch máu.
Béo phì – Tăng nguy cơ sa sút trí tuệ
Béo phì là một yếu tố làm tăng nguy cơ sa sút trí tuệ. Theo một số nghiên cứu, những người có chỉ số khối lượng cơ thể (BMI) cao hơn bình thường có nguy cơ cao mắc sa sút trí tuệ. Mức độ tăng BMI tỷ lệ thuận với nguy cơ mắc bệnh; cụ thể, cứ mỗi 5 đơn vị BMI tăng lên, nguy cơ mắc bệnh sẽ tăng thêm 30%.
Tác động của béo phì lên não:
- Tổn thương mạch máu: Béo phì có thể dẫn đến xơ vữa động mạch, gây hẹp và cứng các mạch máu, làm giảm lưu lượng máu đến não và gây tổn thương tế bào não.
- Viêm mãn tính: Béo phì thường đi kèm với tình trạng viêm mãn tính, ảnh hưởng đến não và có thể góp phần vào sự suy giảm nhận thức.
- Rối loạn chuyển hóa: Béo phì có liên quan đến các rối loạn chuyển hóa như tiểu đường và huyết áp cao, cả hai đều là các yếu tố nguy cơ của sa sút trí tuệ.
Phòng ngừa và kiểm soát:
Để giảm nguy cơ mắc sa sút trí tuệ do béo phì, cần có các biện pháp quản lý cân nặng hiệu quả, bao gồm:
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Giảm lượng calo tiêu thụ, tăng cường ăn rau xanh, trái cây, và thực phẩm giàu chất xơ. Hạn chế thức ăn nhanh, đồ ngọt, và thực phẩm giàu chất béo.
- Tập luyện thường xuyên: Duy trì hoạt động thể chất đều đặn để kiểm soát cân nặng và cải thiện sức khỏe tim mạch.
- Theo dõi cân nặng và BMI: Thường xuyên kiểm tra và theo dõi chỉ số BMI để duy trì cân nặng trong giới hạn bình thường.
- Quản lý căng thẳng: Áp dụng các kỹ thuật giảm căng thẳng để tránh ăn uống không kiểm soát và duy trì cân nặng ổn định.
- Hỗ trợ từ chuyên gia: Nhờ đến sự hỗ trợ của các chuyên gia dinh dưỡng và y tế để có kế hoạch giảm cân và duy trì sức khỏe tổng thể.
Việc duy trì cân nặng trong giới hạn bình thường không chỉ giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh mạn tính như tiểu đường và huyết áp cao, mà còn là một biện pháp quan trọng để bảo vệ sức khỏe não bộ và giảm nguy cơ sa sút trí tuệ.
Thiếu vitamin D
Thiếu vitamin D là một trong những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc chứng sa sút trí tuệ. Vitamin D là một vi chất quan trọng đối với sức khỏe não bộ. Những người không bổ sung đủ lượng vitamin D cần thiết có nguy cơ mắc bệnh sa sút trí tuệ cao hơn 53%.
Tác động của vitamin D lên não:
- Chức năng thần kinh: Vitamin D có vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng của hệ thần kinh, bao gồm việc bảo vệ các tế bào thần kinh và hỗ trợ quá trình truyền dẫn tín hiệu thần kinh.
- Chống viêm và bảo vệ tế bào: Vitamin D có khả năng chống viêm và bảo vệ các tế bào não khỏi tổn thương do stress oxy hóa và viêm mãn tính.
- Duy trì cấu trúc não: Vitamin D giúp duy trì cấu trúc và chức năng của các tế bào não, đồng thời hỗ trợ sự hình thành của các kết nối thần kinh.
Phòng ngừa và kiểm soát:
Để giảm nguy cơ mắc sa sút trí tuệ do thiếu vitamin D, cần đảm bảo cung cấp đủ lượng vitamin D cần thiết cho cơ thể, bao gồm:
- Tiếp xúc với ánh sáng mặt trời: Da có khả năng tổng hợp vitamin D khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Dành thời gian ngoài trời hàng ngày, đặc biệt là vào buổi sáng, để hấp thu ánh sáng mặt trời một cách tự nhiên.
- Chế độ ăn uống giàu vitamin D: Bổ sung thực phẩm giàu vitamin D vào chế độ ăn uống, chẳng hạn như cá hồi, cá thu, lòng đỏ trứng, gan bò, và các sản phẩm từ sữa tăng cường vitamin D.
- Sử dụng thực phẩm bổ sung: Nếu không thể đảm bảo lượng vitamin D đủ từ chế độ ăn uống và ánh sáng mặt trời, nên cân nhắc sử dụng các loại thực phẩm bổ sung vitamin D theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Kiểm tra nồng độ vitamin D: Thường xuyên kiểm tra nồng độ vitamin D trong cơ thể và tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh liều lượng bổ sung nếu cần thiết.
Việc duy trì đủ lượng vitamin D không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe tổng thể mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến suy giảm nhận thức và sa sút trí tuệ.
Nguồn tham khảo
[1] Nguồn gốc bệnh Alzheimer. (n.d.). Retrieved from https://www.vinmec.com/vi/tin-tuc/thong-tin-suc-khoe/nguon-goc-benh-alzheimer/
[2] Suy giảm nhận thức do mạch máu và sa sút trí tuệ – Suy giảm nhận thức do mạch máu và sa sút trí tuệ. (n.d.). Retrieved from https://www.msdmanuals.com/vi/professional/r%E1%BB%91i-lo%E1%BA%A1n-th%E1%BA%A7n-kinh/s%E1%BA%A3ng-v%C3%A0-sa-s%C3%BAt-tr%C3%AD-tu%E1%BB%87/suy-gi%E1%BA%A3m-nh%E1%BA%ADn-th%E1%BB%A9c-do-m%E1%BA%A1ch-m%C3%A1u-v%C3%A0-sa-s%C3%BAt-tr%C3%AD-tu%E1%BB%87
[3] Sa sút trí tuệ với thể Lewy và bệnh Parkinson Sa sút trí tuệ – Sa sút trí tuệ với thể Lewy và bệnh Parkinson Sa sút trí tuệ. (n.d.). Retrieved from https://www.msdmanuals.com/vi/professional/r%E1%BB%91i-lo%E1%BA%A1n-th%E1%BA%A7n-kinh/s%E1%BA%A3ng-v%C3%A0-sa-s%C3%BAt-tr%C3%AD-tu%E1%BB%87/sa-s%C3%BAt-tr%C3%AD-tu%E1%BB%87-v%E1%BB%9Bi-th%E1%BB%83-lewy-v%C3%A0-b%E1%BB%87nh-parkinson-sa-s%C3%BAt-tr%C3%AD-tu%E1%BB%87
[4] Sa sút trí tuệ thùy trán-thái dương (FTD) – Sa sút trí tuệ thùy trán-thái dương (FTD). (n.d.). Retrieved from https://www.msdmanuals.com/vi/professional/r%E1%BB%91i-lo%E1%BA%A1n-th%E1%BA%A7n-kinh/s%E1%BA%A3ng-v%C3%A0-sa-s%C3%BAt-tr%C3%AD-tu%E1%BB%87/sa-s%C3%BAt-tr%C3%AD-tu%E1%BB%87-th%C3%B9y-tr%C3%A1n-th%C3%A1i-d%C6%B0%C6%A1ng-ftd
[5] Sa sút trí tuệ: Các giai đoạn, nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị. (n.d.). Retrieved from https://www.vinmec.com/vi/tin-tuc/thong-tin-suc-khoe/suc-khoe-tong-quat/sa-sut-tri-tue-cac-giai-doan-nguyen-nhan-trieu-chung-va-phuong-phap-dieu-tri/