Xét nghiệm mỡ máu là một phương pháp quan trọng để đánh giá rủi ro của các bệnh tim mạch và một số bệnh lý khác liên quan đến rối loạn lipid máu. Đây là một xét nghiệm không quá phức tạp nhưng cung cấp thông tin quan trọng về tình trạng sức khỏe của bạn. Dưới đây là thông tin về các chỉ số thường được đo trong xét nghiệm mỡ máu và gợi ý về nơi bạn có thể thực hiện xét nghiệm này.
Mục Lục Nội Dung
ToggleXét nghiệm mỡ máu là gì?
Xét nghiệm lipid máu, còn được biết đến là phân tích mỡ máu, là một quy trình y tế cần thiết nhằm đánh giá lượng cholesterol và triglyceride trong huyết thanh. Đây là một bước không thể thiếu trong việc xác định nguy cơ phát triển các bệnh liên quan đến tích tụ mỡ trong động mạch, có thể gây ra tình trạng hẹp và tắc nghẽn mạch máu, dẫn tới bệnh xơ vữa động mạch.
Máu chứa đựng đa dạng thành phần bao gồm các loại mỡ máu, hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu, yếu tố đông máu, kháng thể và khoáng chất. Thuật ngữ “lipid máu” ám chỉ tất cả các dạng mỡ có mặt trong huyết thanh, với sự đa dạng về thành phần.

Qua xét nghiệm này, có thể lượng định tổng lượng cholesterol và phân tích chi tiết các loại lipid máu như triglyceride, HDL-c (cholesterol “tốt”), và LDL-c (cholesterol “xấu”). Cholesterol, một loại chất béo steroid mềm màu vàng nhạt, đóng vai trò quan trọng trong cơ thể bằng cách tham gia vào cấu trúc của màng tế bào, sản xuất hormone, hỗ trợ hoạt động của não, cung cấp năng lượng, và là tiền chất cho việc tạo ra vitamin D.
Do cholesterol không hòa tan trong nước, nó cần phải kết hợp với protein để có thể lưu thông trong máu. Cholesterol trở thành vấn đề khi mức độ trong máu tăng cao, gây rối loạn lipid máu và tăng nguy cơ phát triển bệnh xơ vữa động mạch, có thể dẫn đến đột quỵ và tai biến mạch máu não. Việc xét nghiệm lipid máu giúp xác định mức độ cholesterol và đánh giá rủi ro sức khỏe, từ đó giúp người bệnh có biện pháp phòng ngừa và điều trị kịp thời.
Các chỉ số quan trọng trong xét nghiệm mỡ máu
Xét nghiệm mỡ máu thường bao gồm các chỉ số sau:
- Cholesterol toàn phần (Total Cholesterol): Là tổng lượng cholesterol trong máu, bao gồm cả LDL (lipoprotein mật độ thấp – “cholesterol xấu”) và HDL (lipoprotein mật độ cao – “cholesterol tốt”).
- LDL (Low-Density Lipoprotein – Cholesterol xấu): Mức cao của LDL có thể dẫn đến việc tích tụ mảng bám trong các động mạch, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về tim.
- HDL (High-Density Lipoprotein – Cholesterol tốt): Cholesterol này giúp loại bỏ cholesterol xấu khỏi máu, giảm nguy cơ bệnh tim mạch.
- Triglycerides: Đây là loại chất béo phổ biến nhất trong cơ thể và mức độ cao có thể làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch và tiểu đường.
- VLDL (Very Low-Density Lipoprotein): Là một loại lipid khác có trong máu, thường không được đo trực tiếp mà được ước lượng dựa trên mức triglycerides.
Cholesterol toàn phần (Total Cholesterol)
Xét nghiệm cholesterol toàn phần là một quá trình đánh giá tổng lượng cholesterol trong máu, giúp nhận biết mức độ cholesterol toàn phần. Mức cholesterol trong máu thường tăng theo tuổi, và có sự khác biệt giữa giới tính tùy thuộc vào độ tuổi. Cụ thể, trước tuổi 50, nam giới thường có mức cholesterol toàn phần cao hơn so với nữ giới. Tuy nhiên, sau tuổi 50, tình hình đảo ngược khi phụ nữ thường có mức cholesterol cao hơn nam giới. Theo khuyến cáo từ Hội Tim mạch học Việt Nam, mọi người từ 20 tuổi trở lên, đặc biệt là những người sinh sống và làm việc tại khu vực đô thị, nơi có lối sống ít vận động, nên thực hiện xét nghiệm cholesterol toàn phần để đánh giá nguy cơ rối loạn mỡ máu.
Chỉ số mỡ máu bình thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố và có thể khác nhau tùy theo từng người. Tuy nhiên, dựa trên các khuyến nghị chung, dưới đây là cách hiểu về mức độ bình thường và bất thường của chỉ số cholesterol trong máu:
- Cholesterol toàn phần dưới 200 mg/dL (dưới 5.2 mmol/L) được coi là mức độ mong muốn và bình thường, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
- Cholesterol toàn phần từ 200 đến 239 mg/dL (5.2 đến 6.2 mmol/L) được xem là mức ranh giới cao, yêu cầu người có chỉ số này cần thực hiện thêm các biện pháp phòng ngừa hoặc điều chỉnh lối sống và chế độ ăn uống.
- Cholesterol toàn phần 240 mg/dL (6.2 mmol/L) trở lên được coi là mức cao, gắn liền với nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch và cần có sự can thiệp y tế để giảm thiểu rủi ro.
Theo thông tin bạn cung cấp, mức cholesterol toàn phần dưới 130 mg/dL (dưới 3.3 mmol/L) cho thấy một mức độ bình thường và lành mạnh của mỡ máu. Trong khi đó, chỉ số cholesterol toàn phần trên 160 mg/dL (trên 4.1 mmol/L) lại báo hiệu một tình trạng không lành mạnh và cần được chú ý, vì nó đặt bạn vào ngưỡng nguy cơ sức khỏe cao.
LDL (Low-Density Lipoprotein – Cholesterol xấu)

LDL cholesterol, viết tắt của “low density lipoprotein cholesterol,” thường được gọi là “cholesterol xấu” do có tỷ trọng lipoprotein thấp. Chất này khi tích tụ quá nhiều trong cơ thể sẽ gây ra sự lắng đọng của chất béo và mảng bám trên thành mạch máu, làm cản trở dòng chảy của máu và có thể gây tắc nghẽn mạch máu nếu vỡ ra. Mức LDL dưới 100 mg/dL được coi là lý tưởng. Chỉ số LDL cao hơn mức này đặt người bệnh vào nguy cơ cao mắc các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
HDL (High-Density Lipoprotein – Cholesterol tốt)

HDL cholesterol, viết tắt của “high density lipoprotein cholesterol,” được mệnh danh là “cholesterol tốt” nhờ vào tỷ trọng cao của lipoprotein. Nó hoạt động ngược lại với LDL bằng cách giúp loại bỏ cholesterol xấu khỏi máu, làm giảm sự lắng đọng của mảng bám trong động mạch và góp phần duy trì sự thông suốt của hệ tuần hoàn. Điều này giúp ngăn ngừa tình trạng tắc nghẽn mạch máu, giảm nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch
Triglycerides
Triglyceride, một dạng chất béo trung tính, là thành phần chính của chất béo động vật và dầu thực vật, chiếm tới 95% lượng chất béo trong thức ăn hàng ngày. Khi chúng ta ăn, cơ thể sẽ chuyển hóa calo không ngay lập tức được tiêu thụ thành triglyceride và lưu trữ chúng trong tế bào mỡ. Giữa các bữa ăn, hormone sẽ giải phóng triglyceride từ tế bào mỡ để cung cấp năng lượng.

Một lối sống tiêu thụ nhiều calo hơn so với lượng calo bị đốt cháy, đặc biệt từ thực phẩm giàu năng lượng, sẽ dẫn đến sự tăng lượng triglyceride trong máu. Những người có chỉ số triglyceride cao thường gặp vấn đề về cân nặng, tiêu thụ quá nhiều đường, uống nhiều rượu bia, hút thuốc, ít vận động, hoặc mắc bệnh tiểu đường với lượng đường huyết cao.
Xét nghiệm định lượng triglyceride là cách để xác định nguy cơ rối loạn chuyển hóa lipid máu:
- Dưới 100 mg/dL (1,7 mmol/L): Được coi là mức bình thường.
- 150 – 199 mg/dL (1,7 – 2 mmol/L): Mức ranh giới cao.
- 200 – 499 mg/dL (2 – 6 mmol/L): Mức cao.
- Trên 500 mg/dL (6 mmol/L): Mức rất cao.
VLDL (Very Low-Density Lipoprotein)
VLDL cholesterol, viết tắt của “very low density lipoprotein cholesterol,” chứa một lượng lớn chất béo trung tính và được coi là một dạng lipid trong máu với cấu trúc và chức năng khác biệt so với LDL cholesterol, vốn chứa nhiều cholesterol. Cấu thành của VLDL bao gồm khoảng 10% cholesterol, 70% chất béo trung tính, 10% protein, và 10% các loại chất béo khác, phản ánh vai trò chính của nó trong việc vận chuyển năng lượng tới các tế bào trong cơ thể.
Chất béo trung tính trong VLDL được sử dụng như một nguồn năng lượng chính cho cơ thể. Tuy nhiên, việc tiêu thụ quá mức thực phẩm giàu carbohydrate hoặc đường có thể dẫn đến tình trạng dư thừa chất béo trung tính, làm tăng nồng độ VLDL trong máu. Điều này gây ra các nguy cơ sức khỏe khi chất béo trung tính được giải phóng khỏi VLDL khi cơ thể cần năng lượng, bởi nó có thể góp phần vào sự tích tụ mảng bám trong động mạch và các vấn đề sức khỏe liên quan.
Nên thực hiện xét nghiệm mỡ máu ở đâu
Bạn có thể thực hiện xét nghiệm mỡ máu tại:
- Các bệnh viện công và tư nhân: Hầu hết các bệnh viện đều có dịch vụ xét nghiệm mỡ máu. Bạn có thể được yêu cầu nhịn ăn từ 9-12 giờ trước khi lấy máu.
- Phòng khám đa khoa: Nhiều phòng khám cung cấp dịch vụ xét nghiệm mỡ máu như một phần của gói khám sức khỏe tổng quát.
- Trung tâm xét nghiệm chuyên nghiệp: Có các trung tâm chuyên về xét nghiệm và phân tích mẫu bệnh học, nơi bạn có thể chỉ cần đến và yêu cầu xét nghiệm mà không cần qua bác sĩ.
Trước khi thực hiện xét nghiệm mỡ máu, cần lưu ý điều gì?
Khi tiến hành xét nghiệm mỡ máu, có một số lưu ý quan trọng giúp đảm bảo kết quả được chính xác và đáng tin cậy. Dưới đây là ba điểm cần ghi nhớ:
- Thời điểm xét nghiệm: Nồng độ của một số chất trong máu có thể thay đổi tùy thuộc vào thời gian trong ngày. Ví dụ, nồng độ cortisol, sắt huyết thanh và đường huyết thường cao nhất vào buổi sáng từ 6 đến 8 giờ, sau đó giảm dần vào buổi chiều và tối. Vì vậy, việc lấy máu để xét nghiệm mỡ máu nên được thực hiện vào buổi sáng để có kết quả chính xác nhất.
- Nhịn ăn: Cần nhịn ăn ít nhất 10 tiếng trước khi lấy máu. Ăn uống quá mức có thể khiến huyết tương/huyết thanh trở nên đục, ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả xét nghiệm. Cần tránh uống sữa, cà phê, không hút thuốc lá, không uống rượu bia hoặc thức uống có ga quá mức vào tối trước ngày xét nghiệm và tốt nhất là trong 24 giờ trước khi lấy máu.
- Uống đủ nước: Việc uống đủ nước lọc không chỉ giúp giảm cảm giác mệt mỏi do nhịn ăn mà còn giúp giảm căng thẳng, nhất là với những người không quen với việc đi khám hay sợ lấy máu. Uống nước cũng giúp việc lấy máu trở nên dễ dàng hơn.
Nhớ tuân thủ những lưu ý này có thể giúp bạn có kết quả xét nghiệm chính xác, từ đó có cái nhìn đúng đắn nhất về tình trạng sức khỏe của mình, cũng như kế hoạch quản lý và cải thiện sức khỏe nếu cần.