Tại sao răng sâu cần phải trám

Trám răng là gì? Tại sao răng sâu cần phải trám

Trám răng (hay hàn răng) là phương pháp điều trị phổ biến và hiệu quả trong nha khoa nhằm phục hồi hình dạng, chức năng và độ bền của răng sau khi bị tổn thương do sâu răng. Việc trám răng sâu không chỉ để che lấp phần mô mất đi, mà còn mang ý nghĩa điều trị và phòng ngừa lâu dài, đặc biệt nếu được thực hiện sớm khi tổn thương còn giới hạn trong lớp men và ngà răng.


1. Ngăn chặn tiến triển của tổn thương sâu răng

Sâu răng là một quá trình tiến triển liên tục, bắt đầu từ mất khoáng men răng và có thể lan sâu vào ngà, buồng tủy nếu không được can thiệp kịp thời. Vi khuẩn trong mảng bám răng – chủ yếu là Streptococcus mutans – chuyển hóa đường trong thức ăn thành acid, làm phân hủy cấu trúc mô cứng của răng. Khi lỗ sâu hình thành, vi khuẩn và acid dễ dàng xâm nhập vào bên trong răng, làm tổn thương ngày càng lan rộng.

Trám răng chính là biện pháp can thiệp sớm nhằm loại bỏ hoàn toàn mô răng bị sâu và lấp đầy bằng vật liệu nhân tạo, từ đó ngăn chặn hoàn toàn con đường tiến triển của sâu răng. Sau khi được trám, bề mặt răng được phục hồi lại hình dạng ban đầu, không còn khoảng hở cho vi khuẩn trú ngụ. Điều này giúp cắt đứt nguồn cung cấp thức ăn cho vi khuẩn và ngăn chặn việc tiếp tục phá hủy mô răng.

Nếu không được trám kịp thời, tổn thương sâu răng có thể lan đến tủy – nơi chứa mạch máu và dây thần kinh – gây viêm tủy, hoại tử và thậm chí nhiễm trùng lan rộng ra xương hàm. Do đó, điều trị trám răng không chỉ mang tính phục hồi hình thể mà còn là bước can thiệp phòng ngừa quan trọng, ngăn chặn tổn thương sâu tiến triển thành biến chứng nghiêm trọng hơn. Đây là lý do vì sao răng sâu cần được phát hiện và xử lý càng sớm càng tốt.


2. Phục hồi chức năng ăn nhai và hình thể giải phẫu

Răng sâu không chỉ gây mất mô răng mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng ăn nhai và cấu trúc giải phẫu của răng trong cung hàm. Khi tổn thương lan rộng đến mặt nhai hoặc mặt bên của răng, việc ăn uống có thể trở nên khó khăn do đau, ê buốt hoặc giảm hiệu quả nghiền nát thức ăn. Ngoài ra, mất mô răng cũng làm thay đổi điểm tiếp xúc giữa các răng, dễ gây kẹt thức ăn, lệch khớp cắn và làm tăng áp lực lên các răng còn lại.

Việc trám răng nhằm mục đích tái tạo lại phần mô răng bị mất bằng vật liệu nhân tạo, giúp khôi phục lại hình thể giải phẫu ban đầu của răng – bao gồm các múi, rãnh và mặt tiếp xúc – từ đó phục hồi chức năng nhai hiệu quả. Khi mặt nhai được tái lập đúng cách, lực nhai sẽ được phân bố đều, giảm áp lực lên khớp thái dương hàm và ngăn ngừa các rối loạn cơ – khớp về sau.

Ngoài ra, việc tái lập đúng điểm tiếp xúc giữa các răng sau khi trám giúp hạn chế hiện tượng giắt thức ăn, giảm nguy cơ viêm nướu và duy trì sự ổn định của cung răng. Đối với răng trước, trám răng còn giúp phục hồi hình dạng thẩm mỹ và đảm bảo chức năng phát âm.

Tóm lại, trám răng không chỉ dừng lại ở việc che lấp lỗ sâu mà còn hướng đến khôi phục toàn diện hình thể và chức năng sinh lý của răng, đóng vai trò quan trọng trong bảo tồn răng thật và duy trì sức khỏe răng miệng lâu dài.


3. Ngăn ngừa nhạy cảm răng và tổn thương tủy

Khi sâu răng tiến triển qua lớp men và bắt đầu lan vào ngà răng, bệnh nhân thường bắt đầu cảm nhận rõ các triệu chứng ê buốt, đặc biệt khi ăn thức ăn nóng, lạnh, chua hoặc ngọt. Đó là do ngà răng chứa các ống ngà (dentinal tubules) – những kênh siêu nhỏ dẫn truyền kích thích từ môi trường bên ngoài đến buồng tủy. Khi các ống ngà bị lộ, bất kỳ thay đổi nào về nhiệt độ hoặc độ pH trong khoang miệng đều có thể gây kích ứng, dẫn đến cảm giác ê buốt rõ rệt.

Nếu không được điều trị kịp thời, sâu răng sẽ tiếp tục lan vào buồng tủy – nơi chứa mạch máu và dây thần kinh của răng – gây viêm tủy, hoại tử tủy, hoặc thậm chí áp xe quanh chóp. Lúc này, răng không chỉ ê buốt mà còn gây đau âm ỉ hoặc dữ dội, đặc biệt về đêm. Điều trị tủy khi đã viêm là một quá trình phức tạp, đòi hỏi can thiệp sâu và chi phí cao hơn nhiều so với điều trị bằng trám răng đơn giản.

Trám răng đóng vai trò như một lớp bảo vệ vật lý, bao phủ lớp ngà bị lộ và ngăn chặn các yếu tố gây kích thích tiếp tục tác động vào cấu trúc sâu hơn của răng. Vật liệu trám giúp khôi phục độ kín của bề mặt răng, hạn chế xâm nhập của vi khuẩn và các chất lạ, từ đó ngăn ngừa tổn thương lan đến tủy răng.

Ngoài ra, trám răng còn giúp phục hồi độ dày tự nhiên của mô răng, giảm truyền dẫn nhiệt và cơ học đến tủy răng, từ đó làm giảm đáng kể tình trạng nhạy cảm sau khi điều trị.


4. Duy trì thẩm mỹ răng miệng

Ngoài chức năng bảo vệ và phục hồi, trám răng còn đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì và cải thiện thẩm mỹ răng miệng, đặc biệt ở những răng nằm trong vùng cười như răng cửa, răng nanh hoặc răng tiền hàm. Sâu răng không chỉ gây mất mô răng mà còn thường kèm theo đổi màu – răng bị sạm, xuất hiện đốm đen, lỗ hổng hoặc nứt vỡ – làm mất đi vẻ thẩm mỹ tự nhiên của hàm răng, ảnh hưởng đến sự tự tin và giao tiếp hằng ngày.

Việc trám răng, đặc biệt với vật liệu composite hiện đại, cho phép tái tạo lại hình thể, màu sắc và độ bóng của răng gần như giống với răng thật, khó phân biệt bằng mắt thường. Kỹ thuật trám thẩm mỹ hiện nay có thể điều chỉnh màu sắc vật liệu phù hợp với từng cá nhân, mô phỏng cấu trúc men răng và tạo hiệu ứng quang học tương tự răng tự nhiên.

Đối với những răng bị mẻ, rạn hoặc có lỗ sâu nhỏ ở mặt ngoài, trám răng còn là giải pháp phục hồi không xâm lấn, không cần mài răng, từ đó giữ lại tối đa mô răng thật và vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ lâu dài.

Ở người cao tuổi, duy trì thẩm mỹ răng miệng còn mang ý nghĩa tâm lý quan trọng, giúp họ duy trì sự tự tin, cải thiện chất lượng sống và giữ gìn giao tiếp xã hội. Do đó, trám răng không chỉ là điều trị đơn thuần mà còn là can thiệp hỗ trợ sức khỏe tinh thần và hình ảnh cá nhân một cách toàn diện.

Khi nào cần trám răng sâu

Trám răng là phương pháp điều trị bảo tồn được áp dụng phổ biến trong nha khoa nhằm phục hồi mô răng bị tổn thương do sâu, đồng thời ngăn chặn tổn thương lan rộng đến tủy hoặc các mô quanh răng. Tuy nhiên, không phải trường hợp sâu răng nào cũng cần hoặc có thể trám. Việc chỉ định trám răng phụ thuộc vào mức độ tiến triển của tổn thương, tình trạng tủy răng và các yếu tố liên quan đến chức năng, thẩm mỹ.


Trường hợp nên trám răng sâu

Trám răng sâu được chỉ định trong các trường hợp sâu răng mức độ nhẹ đến trung bình, khi tổn thương giới hạn trong lớp men hoặc ngà răng, nhưng chưa lan đến buồng tủy. Cụ thể:

  • Răng sâu mới hình thành, có đốm nâu, lỗ nhỏ nhưng chưa đau nhức hoặc chỉ ê buốt nhẹ khi ăn đồ nóng lạnh.
  • Tổn thương sâu nằm ở mặt nhai hoặc mặt bên, gây mất mô răng nhưng chưa gây viêm tủy hoặc nhiễm trùng quanh răng.
  • Sau khi điều trị tủy, bác sĩ có thể trám lại răng để phục hồi cấu trúc tạm thời hoặc lâu dài (nếu không cần bọc sứ).
  • Răng mòn cổ, răng mẻ, lỗ nhỏ không do sâu cũng có thể được trám nếu ảnh hưởng đến thẩm mỹ hoặc gây ê buốt.
  • Trám phòng ngừa (sealant): Áp dụng cho răng mới mọc ở trẻ hoặc người có nguy cơ sâu cao, với các hố rãnh sâu dễ giữ mảng bám.

Trường hợp không nên hoặc không thể trám

Ngược lại, trám răng không còn phù hợp khi sâu đã tiến triển đến tủy, gây các triệu chứng viêm tủy như đau dữ dội, đau về đêm, sưng quanh răng hoặc có lỗ sâu lớn làm mất phần lớn cấu trúc răng. Trong những trường hợp này, cần thực hiện:

  • Điều trị tủy (nội nha) trước khi trám hoặc bọc lại răng.
  • Bọc răng sứ nếu răng mất mô lớn, trám không đảm bảo được độ bền.
  • Nhổ răng nếu răng gãy vỡ không thể phục hồi hoặc nhiễm trùng lan rộng.

Việc xác định thời điểm trám răng lý tưởng nên được thực hiện qua thăm khám lâm sàng kết hợp chụp X-quang, để đánh giá độ sâu của tổn thương và khả năng bảo tồn mô răng.

Răng sâu trám được khi nào?

Một răng sâu trám được khi tổn thương đáp ứng các điều kiện sau:

1. Tổn thương sâu giới hạn trong men hoặc ngà răng

Nếu lỗ sâu còn nông hoặc trung bình, nằm trong lớp men hoặc ngà răng và chưa lan vào buồng tủy, răng hoàn toàn có thể được điều trị bằng trám. Những tổn thương này thường biểu hiện bằng đốm nâu, lỗ nhỏ trên mặt nhai hoặc mặt bên của răng. Bệnh nhân có thể cảm thấy ê nhẹ khi ăn nóng lạnh nhưng không có triệu chứng đau dữ dội hoặc đau tự phát.

2. Không có dấu hiệu viêm tủy hoặc hoại tử tủy

Răng cần trám không được có các biểu hiện viêm tủy cấp như: đau nhói kéo dài, đau về đêm, đau khi nhai hoặc sưng nướu. Nếu có các triệu chứng này, cần điều trị tủy trước rồi mới phục hình. Việc trám răng khi tủy đã viêm hoặc hoại tử có thể gây biến chứng như viêm quanh chóp, áp xe hoặc đau dai dẳng sau điều trị.

3. Cấu trúc răng còn đủ vững để lưu giữ vật liệu trám

Trám răng hiệu quả khi phần răng còn lại sau khi lấy mô sâu vẫn đủ chắc chắn để tạo chỗ lưu (retention) cho vật liệu trám. Nếu răng bị mất mô lớn, vỡ quá nhiều mặt hoặc gần sát cổ răng, vật liệu trám có thể không bám ổn định, dễ bong hoặc nứt gãy. Trong các trường hợp này, bọc răng sứ hoặc phục hình gián tiếp sẽ phù hợp hơn.

4. Răng nằm trong vùng chức năng hoặc thẩm mỹ nhưng chưa cần điều trị phức tạp

Với các răng tiền hàm và răng cửa bị sâu nhẹ gây mất thẩm mỹ, trám răng bằng vật liệu composite thẩm mỹ là lựa chọn ưu tiên. Ngoài ra, các răng hàm sâu nhẹ đến vừa cũng nên được trám sớm để tránh tiến triển thành sâu tủy.


Những trường hợp không nên chỉ định trám răng

  • Răng sâu đã lan vào tủy, gây viêm hoặc hoại tử → cần điều trị nội nha.
  • Răng gãy, vỡ lớn không còn khả năng lưu giữ → cần phục hình mão sứ hoặc nhổ bỏ.
  • Răng lung lay do mất xương quanh răng nặng → cần điều trị nha chu hoặc nhổ răng.

Trám răng sâu có những vật liệu nào? Đặc điểm, ưu nhược điểm và chỉ định lâm sàng từng loại

Trong điều trị răng sâu, lựa chọn vật liệu trám đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi hình thể, chức năng và độ bền của răng. Mỗi loại vật liệu có tính chất hóa học, độ bền cơ học, độ tương thích sinh học và tính thẩm mỹ khác nhau. Việc lựa chọn vật liệu phù hợp phụ thuộc vào vị trí răng, mức độ sâu, yêu cầu thẩm mỹ và khả năng tài chính của người bệnh.


1. Composite (nhựa tổng hợp thẩm mỹ)

Composite resin là vật liệu trám hiện đại được sử dụng phổ biến nhất hiện nay, đặc biệt trong phục hình các răng vùng thẩm mỹ.

Đặc điểm:

  • Màu sắc gần giống răng thật, có thể điều chỉnh để phù hợp từng cá nhân.
  • Kết dính tốt với mô răng thật thông qua hệ thống keo dán (bonding).
  • Có thể phục hồi hình thể chi tiết như múi, rãnh, mặt bên.

Ưu điểm:

  • Thẩm mỹ cao, gần như không phân biệt với răng tự nhiên.
  • Bảo tồn mô răng tối đa vì không cần mài nhiều.
  • Quy trình điều trị nhanh, chỉ cần 1 lần hẹn.

Nhược điểm:

  • Độ bền không cao bằng amalgam ở răng hàm chịu lực lớn.
  • Có thể đổi màu theo thời gian nếu vệ sinh kém hoặc dùng nhiều thực phẩm tạo màu.
  • Nhạy cảm với kỹ thuật: cần thao tác đúng quy trình, môi trường khô.

Chỉ định:
Răng cửa, răng nanh, răng tiền hàm hoặc các răng hàm bị sâu nhẹ – trung bình, vùng có yêu cầu thẩm mỹ.


2. Amalgam (trám bạc)

Amalgam là vật liệu truyền thống, có thành phần chính là hỗn hợp thủy ngân và hợp kim kim loại (bạc, thiếc, đồng).

Đặc điểm:

  • Màu xám bạc, dễ nhận biết.
  • Được sử dụng phổ biến trong nhiều thập kỷ trước đây, nhất là ở răng hàm.

Ưu điểm:

  • Độ bền cao, chịu lực tốt, ít mòn theo thời gian.
  • Ít nhạy cảm với độ ẩm khi thao tác.
  • Chi phí thấp.

Nhược điểm:

  • Màu sắc không thẩm mỹ, dễ lộ nếu trám ở vị trí răng dễ nhìn.
  • Có thể gây vết nứt nhỏ theo thời gian do giãn nở kim loại.
  • Không còn được khuyến cáo rộng rãi do chứa thủy ngân, dù hàm lượng thấp và chưa có bằng chứng gây hại rõ ràng.

Chỉ định:
Răng hàm lớn, vùng chịu lực mạnh và không yêu cầu thẩm mỹ cao.


3. Glass Ionomer Cement (GIC)

GIC là vật liệu trám thế hệ mới, có khả năng giải phóng fluor giúp phòng ngừa sâu răng tái phát.

Đặc điểm:

  • Gồm acid polyacrylic và bột thủy tinh silicat.
  • Kết dính hóa học với mô răng, không cần dùng keo dán.

Ưu điểm:

  • Giải phóng fluor → ngăn sâu răng thứ phát.
  • Tương thích tốt với mô răng và nướu.
  • Thích hợp cho trẻ em hoặc vùng chân răng.

Nhược điểm:

  • Độ bền cơ học kém hơn composite.
  • Thẩm mỹ vừa phải, màu trắng đục.
  • Không lý tưởng cho răng hàm chịu lực cao.

Chỉ định:
Răng sữa, răng sâu vùng chân cổ răng, vùng không chịu lực lớn.


4. Compomer và Resin-Modified GIC (RMGIC)

Là vật liệu lai giữa composite và GIC, kết hợp tính thẩm mỹ của composite và đặc tính phóng thích fluor của GIC.

Ưu điểm:

  • Thẩm mỹ khá tốt.
  • Bền hơn GIC, dễ thao tác hơn composite.
  • Phóng thích fluor mức trung bình.

Chỉ định:
Trám răng trẻ em, vùng cổ răng, răng vĩnh viễn chưa mọc hoàn toàn.


Tóm tắt chọn vật liệu theo nhu cầu:

Vật liệuThẩm mỹĐộ bềnPhát fluorVị trí phù hợp
CompositeCaoTrung bìnhKhôngRăng cửa, tiền hàm
AmalgamThấpCaoKhôngRăng hàm, vùng chịu lực
GICTrung bìnhThấpRăng sữa, cổ răng
RMGIC/CompomerKháTrung bìnhTrẻ em, vùng ít lực nhai

Trám răng sâu có đau không?

Trám răng sâu là một thủ thuật ít xâm lấn, thường được thực hiện trong thời gian ngắn và nhìn chung không gây đau rõ rệt. Tuy nhiên, mức độ khó chịu trong quá trình trám còn phụ thuộc vào độ sâu của tổn thương, tình trạng tủy răng và ngưỡng cảm giác của từng bệnh nhân.


Trường hợp trám răng sâu không đau hoặc đau rất nhẹ

Đối với các răng sâu nông đến trung bình – khi tổn thương chỉ nằm ở men răng hoặc ngà nông – quá trình trám hầu như không gây đau. Bác sĩ sẽ sử dụng tay khoan tốc độ cao để làm sạch mô sâu, sau đó đặt vật liệu trám mà không cần gây tê. Một số người có thể cảm thấy cảm giác ê nhẹ hoặc rung nhẹ do tác động của máy khoan, nhưng cảm giác này thường thoáng qua và không đáng kể.


Khi nào cần gây tê và có thể gây đau nhẹ?

Trong trường hợp răng sâu sâu gần tủy, đặc biệt khi lớp ngà đã bị tổn thương lớn hoặc có hiện tượng viêm tủy nhẹ, bác sĩ có thể chỉ định gây tê tại chỗ để đảm bảo quá trình làm sạch và trám không gây đau. Sau khi hết thuốc tê, một số bệnh nhân có thể cảm thấy ê buốt nhẹ trong vài giờ đầu, đặc biệt khi ăn đồ nóng lạnh. Tuy nhiên, cảm giác này thường tự hết sau 1–2 ngày mà không cần dùng thuốc giảm đau.

Nếu răng có dấu hiệu viêm tủy hoặc gần hoại tử, trám răng đơn thuần không còn phù hợp và bệnh nhân có thể cần điều trị tủy trước. Trong giai đoạn này, cơn đau có thể xuất hiện do viêm mô tủy, nhưng không phải do việc trám gây ra.

Hàn răng sâu mất bao lâu?

Hàn răng (trám răng) sâu là một thủ thuật phổ biến trong nha khoa nhằm phục hồi mô răng bị tổn thương do sâu, giúp tái lập chức năng và hình dạng ban đầu của răng. Thời gian để hoàn thành một ca hàn răng thường khá nhanh, tuy nhiên có thể dao động tùy thuộc vào mức độ sâu, số lượng răng cần hàn, loại vật liệu sử dụng và kỹ thuật của bác sĩ.

Xem thêm: Dịch vụ trồng răng Implant toàn hàm All on 4 và All on 6

button-appointment
button-zalo
button-home
button-map

TƯ VẤN GIẢI PHÁP TRỒNG RĂNG
IMPLANT PHÙ HỢP CHO TỪNG CÁ NHÂN

Kế hoạch điều trị mất răng cá nhân hóa với Bác sĩ chuyên
sâu implant tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí điều trị

Cô Chú, Anh Chị để lại thông tin, Trợ lý bác sĩ sẽ liên lạc lại sau 5 phút