Răng là gì? Cấu tạo, phân loại và chức năng của răng đối với cơ thể con người

Cấu tạo bên trong của răng

Men Răng

Men răng là lớp bên ngoài cứng nhất của răng, có khả năng chống lại tia X và bảo vệ răng khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn, từ đó ngăn ngừa sâu răng. Tuy nhiên, do tính chất giòn của men răng, nó có thể dễ dàng bị nứt hoặc mẻ khi gặp phải các tác động mạnh.

Ngà Răng

Dưới lớp men là ngà răng, có cấu trúc mềm và xốp hơn men răng. Ngà răng chứa các đầu nút thần kinh và rất nhạy cảm với các kích thích từ bên ngoài. Khi lớp men bị tổn thương, ngà răng trở nên dễ bị vi khuẩn và thức ăn tấn công, dẫn đến nguy cơ cao mắc phải các bệnh lý răng miệng.

Tủy Răng

Ở trung tâm của răng là tủy, nơi chứa dây thần kinh, mạch máu và mô liên kết, được coi là phần nhạy cảm nhất của răng. Tủy răng đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe tổng thể của răng. Khi chăm sóc răng miệng không tốt, tủy răng có thể bị tổn thương, gây ra các vấn đề nghiêm trọng như chết tủy, làm mất chức năng nhai và giảm tính thẩm mỹ của răng.

Có thể bạn quan tâm: Dịch vụ trồng răng Implant toàn hàm All on 4 và All on 6

Cấu trúc răng người

Răng người có cấu trúc phức tạp và chức năng đa dạng, chia thành ba phần chính: thân răng, cổ răng, và chân răng. Mỗi phần có cấu tạo và chức năng riêng biệt, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe răng miệng.

Thân răng

Thân răng là phần nhô ra khỏi lợi, dễ quan sát nhất và có cấu tạo gồm:

  • Men răng: Là lớp ngoài cùng, bao gồm muối vô cơ, axit amin và các khoáng chất như florua, sunfat natri. Men răng trong suốt nhưng có thể chuyển màu do ảnh hưởng từ thực phẩm và chất kích thích.
  • Ngà răng: Dưới men răng là ngà răng, chứa collagen và canxi apatit, có màu vàng nhạt và cấu trúc xốp, đàn hồi. Ngà răng dễ bị tổn thương nếu men răng bị ảnh hưởng.
  • Buồng tủy: Là phần trung tâm chứa dây thần kinh và mạch máu nuôi dưỡng răng, được bảo vệ kỹ càng bởi men răng và ngà răng.

Cổ răng

Cổ răng nằm giữa thân răng và chân răng, phần này ít tiếp xúc trực tiếp với thức ăn hơn:

  • Men răng: Ở cổ răng, lớp men mỏng hơn so với thân răng.
  • Ngà răng: Vẫn tiếp tục bao bọc xung quanh buồng tủy, bảo vệ nó khỏi các tác nhân bên ngoài.
  • Buồng tủy: Tại đây, buồng tủy phân nhánh thành các ống tủy, với số lượng ống tủy mỗi răng có thể khác nhau.

Chân răng

Chân răng là phần ẩn dưới nướu, không thể nhìn thấy trừ khi nhổ răng, có cấu tạo như sau:

  • Cement chân răng: Lớp bên ngoài chân răng, chức năng bảo vệ ngà răng và ống tủy.
  • Ngà răng: Vẫn tiếp tục bao quanh ống tủy.
  • Ống tủy: Chứa dây thần kinh và mạch máu, đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng răng.

Cấu trúc răng hàm ở con người

Trong cấu trúc hàm răng của con người, mỗi chiếc răng không chỉ có vị trí riêng biệt mà còn đóng vai trò quan trọng trong quá trình nhai và tiêu hóa thức ăn. Hàm răng người trưởng thành bao gồm tổng cộng 32 chiếc, phân bố đều trên cả hai hàm. Trong khi đó, trẻ em có 20 chiếc răng sữa, sẽ dần được thay thế bằng răng vĩnh viễn theo thời gian.

Răng cửa, gồm răng cửa giữa và răng cửa bên, nằm ở vị trí trung tâm của cung hàm và là loại răng đầu tiên tiếp xúc với thức ăn. Chúng có nhiệm vụ cắt và xé thức ăn, làm cho quá trình ăn nhai trở nên dễ dàng hơn. Với tổng số 8 chiếc chia đều cho cả hàm trên và hàm dưới, răng cửa có vẻ ngoài sáng bóng và thường là điểm nhấn của nụ cười.

Đến với răng nanh, mỗi hàm có 2 chiếc và tổng cộng là 4 chiếc cho cả hàm. Chúng nằm ngay sau răng cửa và có hình dáng nhọn, phục vụ cho việc xé thực phẩm cứng như thịt hay rau củ. Răng nanh đóng vai trò quan trọng trong việc giữ và xé thức ăn, hỗ trợ quá trình tiêu hóa hiệu quả hơn.

Sau răng nanh là răng hàm nhỏ, hay còn gọi là răng tiền hàm, với 8 chiếc phân bố đều ở hai bên của mỗi hàm. Răng hàm nhỏ giúp nghiền nhỏ thức ăn, hỗ trợ răng nanh và răng cửa trong việc chuẩn bị thức ăn cho quá trình tiêu hóa. Chúng là cầu nối quan trọng giữa răng cắn xé và răng nghiền, đóng vai trò không thể thiếu trong hệ thống răng.

Cuối cùng, răng hàm lớn, bao gồm răng số 6, 7 và răng khôn (răng số 8), nằm sâu nhất trong cung hàm. Răng hàm lớn chiếm khoảng 90% hoạt động nhai của con người, đảm nhận chức năng nghiền nhỏ thức ăn thành dạng bột mịn, sẵn sàng cho quá trình tiêu hóa. Răng khôn, thường mọc sau cùng và đôi khi gặp vấn đề về không gian mọc, cũng thuộc nhóm này.

Mỗi chiếc răng không chỉ đảm nhiệm một chức năng riêng biệt mà còn phối hợp ăn ý với nhau, đảm bảo quá trình nhai và tiêu hóa diễn ra trơn tru. Chính vì vậy, việc bảo vệ và chăm sóc hàm răng không chỉ giúp cải thiện chức năng ăn nhai mà còn góp phần vào sức khỏe tổng thể của cơ thể.

Chức năng của răng hàm

Răng hàm đóng vai trò không thể thiếu trong nhiều hoạt động cơ bản của con người, từ ăn uống đến giao tiếp và thẩm mỹ khuôn mặt. Mỗi chiếc răng hàm, với kích thước lớn và vị trí trên cung hàm, chính là công cụ chính để nghiền nát thức ăn, giúp quá trình tiêu hóa được thuận lợi hơn. Khi thức ăn được nghiền mịn, sự phối hợp với enzym trong nước bọt làm giảm tải cho dạ dày, từ đó hỗ trợ hệ tiêu hóa hoạt động hiệu quả.

Bên cạnh chức năng tiêu hóa, răng hàm còn có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng phát âm. Sự vắng mặt của răng hàm có thể gây ra sự thay đổi trong cách phát âm, làm cho lời nói trở nên khó hiểu và không rõ ràng. Điều này cho thấy, răng hàm không chỉ là bộ phận giúp nghiền nát thức ăn mà còn giữ vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày.

Về mặt thẩm mỹ, mặc dù răng hàm không nằm ở vị trí dễ quan sát nhất trên khuôn mặt, chúng lại giúp duy trì hình dạng của má, tạo độ đầy đặn và cân đối cho khuôn mặt. Khi mất răng hàm, khuôn mặt có thể trở nên hốc hác, làm thay đổi đáng kể nét mặt và ảnh hưởng đến tổng thể vẻ ngoài của một người.

Như vậy, răng hàm không chỉ là những công cụ nghiền nát thức ăn mà còn có ảnh hưởng sâu sắc đến khả năng phát âm và vẻ đẹp thẩm mỹ của khuôn mặt, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chăm sóc và bảo vệ răng hàm để duy trì sức khỏe răng miệng và chất lượng cuộc sống.

Trẻ mấy tuổi mọc răng hàm?

Trong quá trình phát triển của trẻ, răng hàm sữa và răng hàm vĩnh viễn mọc theo các giai đoạn khác nhau, tùy thuộc vào từng độ tuổi của trẻ.

Răng Hàm Sữa

Răng hàm sữa thường bắt đầu mọc khi trẻ vào khoảng từ 13 đến 19 tháng tuổi cho hàm trên và từ 14 đến 18 tháng tuổi cho hàm dưới. Sau đó, răng hàm thứ hai xuất hiện khi trẻ từ 25 đến 33 tháng tuổi cho hàm trên và từ 23 đến 31 tháng tuổi cho hàm dưới. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mỗi trẻ có thể có sự khác biệt về thời điểm mọc răng do các yếu tố di truyền và sức khỏe.

Răng Hàm Vĩnh Viễn

Khi trẻ lớn hơn, răng hàm vĩnh viễn bắt đầu thay thế răng sữa:

  • Răng hàm vĩnh viễn đầu tiên (răng số 6) mọc vào khoảng 6 tuổi, đây là dấu hiệu đầu tiên của quá trình thay răng.
  • Răng hàm thứ hai (răng số 7) thường mọc vào lúc trẻ khoảng 12 tuổi.
  • Răng hàm thứ ba (răng số 8 hay còn gọi là răng khôn) xuất hiện vào khoảng 17 đến 21 tuổi, nhưng có thể mọc muộn hơn hoặc sớm hơn tùy thuộc vào từng người.

Sự xuất hiện của răng hàm ở các giai đoạn khác nhau trong đời trẻ không chỉ là một phần của quá trình phát triển tự nhiên mà còn ảnh hưởng đến chức năng nhai và tổng thể cấu trúc hàm mặt. Việc theo dõi sát sao thời điểm mọc răng của trẻ giúp phụ huynh có những chăm sóc phù hợp, từ việc chế độ ăn uống đến việc giáo dục trẻ về vệ sinh răng miệng.

Các biến chứng thường gặp ở răng hàm

Răng hàm, với vị trí sâu trong cung hàm và mặt nhai lớn có nhiều rãnh, thường xuyên tiếp xúc trực tiếp với thức ăn và khó khăn trong việc vệ sinh, dẫn đến nguy cơ cao mắc phải các bệnh về răng miệng. Dưới đây là một số biến chứng thường gặp ở răng hàm:

Sưng Lợi Răng Hàm

Sự viêm nhiễm xung quanh răng hàm có thể gây ra sưng lợi, làm cho lợi trở nên đỏ, sưng phồng và đau nhức. Trong trường hợp nghiêm trọng, sưng lợi có thể khiến răng bị che khuất hoàn toàn, ảnh hưởng đến khả năng ăn nhai và giao tiếp của người bệnh.

Sâu Răng Hàm

Sâu răng là một trong những vấn đề phổ biến nhất liên quan đến răng hàm. Vi khuẩn có thể dễ dàng xâm nhập qua lớp men răng yếu, gây ra tình trạng phá hủy khoáng chất răng và tiến sâu vào ngà răng. Điều này có thể gây ra đau răng, nhiễm trùng và thậm chí là mất răng nếu không được điều trị kịp thời.

Răng Mọc Lệch

Đặc biệt là răng khôn, thường mọc trễ và do không có đủ không gian trong cung hàm, chúng có thể mọc lệch, gây ra đau nhức, sưng nướu và sốt. Trong trường hợp răng khôn gây ra các vấn đề nghiêm trọng và đau đớn liên tục, bác sĩ có thể chỉ định nhổ bỏ răng này.

Răng Mòn Mặt Nhai

Khi ăn nhai các loại thức ăn cứng, mặt nhai của răng hàm có thể bị mòn dần, làm giảm lớp men răng và ảnh hưởng đến lớp ngà và tủy răng. Khi xảy ra tình trạng này, các biện pháp khôi phục như trám răng, bọc răng sứ có thể được bác sĩ nha khoa khuyến nghị để phục hồi hình dạng và chức năng của răng.

Việc chăm sóc răng miệng đúng cách, đặc biệt là vệ sinh răng hàm kỹ lưỡng, là chìa khóa để ngăn ngừa các biến chứng trên. Ngoài ra, định kỳ thăm khám nha khoa giúp phát hiện sớm các vấn đề và có biện pháp can thiệp kịp thời, giảm thiểu những tổn thương không đáng có cho răng miệng.

button-appointment
button-zalo
button-home
button-map

TƯ VẤN GIẢI PHÁP TRỒNG RĂNG
IMPLANT PHÙ HỢP CHO TỪNG CÁ NHÂN

Kế hoạch điều trị mất răng cá nhân hóa với Bác sĩ chuyên
sâu implant tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí điều trị

Cô Chú, Anh Chị để lại thông tin, Trợ lý bác sĩ sẽ liên lạc lại sau 5 phút