Mục Lục Nội Dung
ToggleSùi mào gà ở lưỡi là một bệnh nhiễm trùng do virus Human Papilloma Virus (HPV) gây ra, một trong những virus lây truyền qua đường tình dục phổ biến nhất hiện nay. Bệnh này không chỉ ảnh hưởng đến cơ quan sinh dục mà còn có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác trên cơ thể, bao gồm cả lưỡi và khoang miệng. Sùi mào gà ở lưỡi thường được nhận diện qua các nốt sùi, các u nhú hoặc mảng bám trên bề mặt niêm mạc và da ở lưỡi. Mặc dù không gây tử vong, sùi mào gà ở lưỡi có thể gây ra nhiều phiền toái và khó chịu, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Sùi mào gà ở lưỡi là gì? Có khác sùi mào gà ở miệng không?
Sùi mào gà ở lưỡi là bệnh lý do virus HPV gây ra, biểu hiện dưới dạng tổn thương u nhú tại niêm mạc lưỡi. Vị trí tổn thương có thể khác nhau, bao gồm quanh lưỡi, dưới lưỡi và cuống lưỡi, mỗi vị trí mang đặc điểm lâm sàng và nguy cơ riêng biệt. Mặc dù cùng thuộc nhóm sùi mào gà vùng miệng, tổn thương ở lưỡi có cơ chế lan truyền và biểu hiện khác biệt cần phân biệt rõ.

Nguyên nhân gây ra sùi mào gà ở lưỡi do vi khuẩn HPV
Sùi mào gà ở lưỡi là tình trạng niêm mạc lưỡi xuất hiện các tổn thương dạng u nhú do virus papillomavirus ở người (HPV) gây ra, đặc biệt là các type HPV 6 và 11. Đây là hai chủng virus thuộc nhóm nguy cơ thấp, nhưng có khả năng lây lan cao qua tiếp xúc trực tiếp với vùng da hoặc niêm mạc bị nhiễm bệnh.
HPV xâm nhập vào biểu mô niêm mạc lưỡi thông qua các vết trầy xước nhỏ hoặc sang chấn. Sau khi xâm nhập, virus nhân lên tại chỗ và kích thích sự tăng sinh của tế bào biểu mô, dẫn đến hình thành các tổn thương u nhú đặc trưng. Môi trường ẩm ướt và giàu mạch máu ở khoang miệng khiến virus dễ dàng nhân rộng và duy trì sự tồn tại lâu dài.

Cơ chế lây nhiễm HPV ở lưỡi thông qua các vết trầy xước nhỏ
Khác biệt vị trí: quanh lưỡi, dưới lưỡi, cuống lưỡi
Sùi mào gà có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trên lưỡi, mỗi vị trí có đặc điểm lâm sàng và mức độ nguy hiểm riêng biệt:
- Quanh lưỡi: Tổn thương thường dễ phát hiện nhờ vị trí lộ ra ngoài khi nói hoặc ăn. Người bệnh có thể cảm thấy vướng víu nhẹ nhưng ít gây khó chịu nghiêm trọng.
- Dưới lưỡi: Vị trí này có thể khiến tổn thương bị che khuất, khó phát hiện sớm. Khi lớn dần, tổn thương dễ bị sang chấn do cọ xát với nền miệng.
- Cuống lưỡi: Đây là vị trí nguy hiểm hơn vì tổn thương có thể gây cảm giác nghẹn, khó nuốt, thay đổi giọng nói và thậm chí ảnh hưởng đến đường thở nếu phát triển quá mức (Beutner et al., 2007).

Sùi mào gà ở vùng trên mặt lưỡi và cuống lưỡi
Phân loại sùi mào gà ở lưỡi
Phân loại sùi mào gà ở lưỡi được xác định dựa trên ba tiêu chí chính: dạng tổn thương, vị trí xuất hiện trên lưỡi và mức độ tiến triển theo thời gian. Việc phân loại đúng giúp bác sĩ dễ dàng xác định phương pháp điều trị phù hợp và tiên lượng hiệu quả lâu dài.
Phân loại theo dạng tổn thương
Các dạng tổn thương do HPV tại lưỡi có hình thái đa dạng tùy thuộc vào chủng virus gây bệnh. Mỗi loại mang đặc điểm riêng về hình dáng, màu sắc, tốc độ phát triển và mức độ khó chịu.
- U nhú tế bào vảy (HPV 6/11): Là dạng tổn thương phổ biến nhất ở lưỡi, có hình thái giống hoa súp lơ nhỏ, bề mặt nhăn nheo. Bệnh nhân thường không đau, chỉ cảm thấy cộm khi nói hoặc ăn. Kích thước tổn thương dao động từ vài mm đến trên 1 cm, màu hồng nhạt hoặc trắng (Kumaraswamy & Vidhya, 2011).
- Mụn cóc/mụn cơm (HPV 2/4): Thường là những nốt sần sùi, màu trắng đục hoặc xám, kích thước nhỏ (1–5 mm). Mụn thường ít gây khó chịu nhưng có thể lan rộng nếu không điều trị kịp thời.
- Condyloma acuminata (HPV 2/6/11): Tổn thương có dạng chùm hoặc súp lơ, dễ chảy máu khi chạm vào. Đây là dạng tổn thương dễ lây và phát triển nhanh, cần can thiệp sớm để tránh biến chứng (WHO, 2020).
- Tăng sản biểu mô khu trú – bệnh Heck (HPV 13/32): Chủ yếu gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên. Đặc điểm là các mảng tổn thương phẳng, rộng, màu hồng nhạt, thường xuất hiện đối xứng ở hai bên lưỡi hoặc niêm mạc má.

Mụn cóc, mụn cơm là biểu hiện đầu tiên của sùi mào gà ở lưỡi
Phân loại theo vị trí
Tổn thương do HPV có thể xuất hiện ở các vùng khác nhau trên lưỡi. Mỗi vị trí không chỉ ảnh hưởng đến khả năng phát hiện mà còn liên quan đến nguy cơ biến chứng.
- Đầu lưỡi: Dễ phát hiện, ít gây cản trở chức năng.
- Thân lưỡi: Gây cảm giác cộm, ảnh hưởng việc phát âm.
- Cuống lưỡi: Có thể gây nghẹn, khó nuốt, thậm chí khó thở nếu phát triển lớn.
- Mặt dưới lưỡi: Tổn thương dễ sang chấn, dễ nhiễm khuẩn thứ phát do tiếp xúc nền miệng liên tục.

U nhú phần sùi mào gà ở lưỡi ở vị trí trên mặt lưỡi và cuống lưỡi
Phân loại theo mức độ tiến triển
Dựa trên tiến trình phát triển của tổn thương, sùi mào gà ở lưỡi được chia thành các giai đoạn lâm sàng cụ thể. Mỗi giai đoạn mang dấu hiệu nhận biết riêng và tiềm ẩn những nguy cơ khác nhau nếu không được theo dõi và điều trị kịp thời.
- Giai đoạn ủ bệnh: Không có triệu chứng lâm sàng rõ rệt, thời gian kéo dài từ 2 tuần đến 8 tháng tùy cơ địa (CDC, 2021).
- Giai đoạn đầu: Xuất hiện các nốt nhỏ, mềm, màu hồng nhạt hoặc trắng.
- Giai đoạn phát triển: Tổn thương tăng kích thước, có thể liên kết tạo thành mảng lớn.
- Giai đoạn biến chứng: Có thể chảy máu, nhiễm khuẩn, hôi miệng, đau rát khi ăn uống.
- Tái phát: Sau điều trị, virus có thể tái kích hoạt nếu hệ miễn dịch suy yếu hoặc không kiểm soát tốt yếu tố nguy cơ.
Dấu hiệu nhận biết nhanh theo từng giai đoạn
Việc nhận diện sớm các biểu hiện của sùi mào gà ở lưỡi đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và điều trị kịp thời. Dấu hiệu có thể thay đổi theo từng giai đoạn phát triển của bệnh, từ những nốt nhỏ không đau đến các mảng sùi lớn gây khó khăn khi ăn, nói hoặc hô hấp.
Triệu chứng sớm (nốt li ti, không đau, màu hồng/trắng)
Giai đoạn đầu thường không gây đau, dễ bị bỏ qua:
- Xuất hiện nốt li ti hoặc mảng nhỏ, màu hồng nhạt hoặc trắng
- Không đau, không ngứa, cảm giác hơi cộm nhẹ khi ăn
- Vị trí thường gặp: đầu hoặc thân lưỡi

Giai đoạn đầu của sùi mào gà ở lưỡi
Khi nào nghi ngờ condyloma (tăng nhanh, mảng sùi lớn, mùi hôi, chảy dịch)
Condyloma acuminatum (sùi mào gà) là một bệnh lý do virus HPV (Human Papillomavirus) gây ra, có thể biểu hiện ở niêm mạc miệng, vùng hầu họng hoặc môi, đặc biệt ở các đối tượng có tiền sử quan hệ tình dục đường miệng. Việc nhận diện sớm các dấu hiệu nghi ngờ condyloma có vai trò quan trọng trong chẩn đoán, điều trị và ngăn ngừa biến chứng lâu dài..
Dấu hiệu chuyển sang giai đoạn phát triển hoặc biến chứng:
- Tổn thương lớn nhanh, hình dạng giống súp lơ hoặc chùm nho: Trong một số trường hợp, condyloma có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong khoang miệng như lưỡi, mặt trong má, khẩu cái mềm, lợi hoặc vùng mép môi – những vùng tiếp xúc trực tiếp với virus qua đường tình dục.
- Tăng kích thước nhanh: Các tổn thương dạng u nhú hoặc sùi xuất hiện ban đầu có thể nhỏ, nhưng trong thời gian ngắn (vài tuần), chúng phát triển nhanh chóng về kích thước và số lượng. Đây là dấu hiệu quan trọng, vì nhiều tổn thương lành tính khác (như u xơ, hạt xơ hóa) thường phát triển chậm hơn.
- Hình thái sùi đặc trưng: Tổn thương thường có hình dạng giống súp lơ, bề mặt sùi, không đều, có thể lan rộng thành từng mảng. Màu sắc có thể từ trắng, hồng nhạt đến đỏ tùy theo mức độ sừng hóa và vị trí niêm mạc.
- Mùi hôi miệng rõ rệt, cảm giác đau rát khi nói hoặc ăn: Khi tổn thương condyloma lớn hoặc bị bội nhiễm vi khuẩn, có thể xuất hiện tiết dịch mùi hôi, đặc biệt khi vùng tổn thương bị ma sát (trong khoang miệng hoặc ở vùng nếp gấp môi – má). Đây là yếu tố giúp phân biệt với các u lành khác thường không tiết dịch.
Dấu hiệu vùng cuống lưỡi: nghẹt thở, nuốt vướng, thay đổi giọng
Ở vị trí cuống lưỡi, tổn thương có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng hô hấp và ăn uống:
- Cảm giác nuốt vướng, khó chịu sâu trong họng: Vùng cuống lưỡi có vị trí gần sát thanh quản và khí quản. Khi tổn thương condyloma phát triển kích thước lớn, chúng có thể gây chèn ép cơ học lên đường thở trên. Người bệnh có thể cảm thấy khó chịu khi thở, đặc biệt ở tư thế nằm ngửa, do trọng lực khiến khối sùi đổ ra sau, chèn vào khí đạo. Tuy không gây tắc nghẽn hoàn toàn, nhưng triệu chứng nghẹt thở nhẹ có thể làm giảm chất lượng giấc ngủ và gây lo âu.
- Có thể gây nghẹt thở nhẹ khi nằm hoặc khi ăn thức ăn đặc: Tổn thương sùi ở cuống lưỡi hoặc thành sau họng có thể làm cản trở quá trình vận động nuốt bình thường. Người bệnh thường mô tả cảm giác “vướng vướng”, đặc biệt khi nuốt nước bọt hoặc ăn thức ăn cứng. Đây là dấu hiệu dễ nhầm lẫn với viêm họng hạt, tuy nhiên, condyloma thường kèm theo tổn thương gồ ghề khi quan sát kỹ bằng nội soi.
- Giọng nói thay đổi, khàn tiếng hoặc nói khó: Khối sùi lớn ở cuống lưỡi có thể gây ảnh hưởng đến cộng hưởng âm thanh khi phát âm, làm thay đổi giọng nói một cách không đặc hiệu. Trong một số trường hợp, giọng nói trở nên “khàn nhẹ”, “thiếu vang” hoặc có khuynh hướng giọng mũi, đặc biệt khi tổn thương lan xuống gần thanh quản. Triệu chứng này thường tiến triển từ từ và dễ bị bỏ qua ở giai đoạn đầu.

Có thể gây nghẹt thở nhẹ khi nằm hoặc khi ăn thức ăn đặc khi sùi mào gà tiến triển
Phân biệt với nhiệt miệng & tổn thương khác trong khoang miệng
Việc phân biệt sùi mào gà ở lưỡi với các bệnh lý niêm mạc miệng thông thường như nhiệt miệng, viêm loét áp-tơ hoặc nấm miệng rất quan trọng để tránh nhầm lẫn, trì hoãn điều trị. Các yếu tố cần so sánh bao gồm nguyên nhân gây bệnh, hình thái tổn thương, vị trí thường gặp, mức độ đau và thời gian tự khỏi.

Phân biệt bằng mắt thường giữa nhiệt miệng và sùi mào gà ở lưỡi
Bảng so sánh: nguyên nhân, hình thái, vị trí, mức độ đau, thời gian tự khỏi
Một số tiêu chí giúp phân biệt sùi mào gà với các bệnh lý khác như sau:
| Tiêu chí | Sùi mào gà ở lưỡi | Nhiệt miệng (loét áp-tơ) | Nấm miệng |
|---|---|---|---|
| Nguyên nhân | HPV (lây qua tiếp xúc) | Căng thẳng, thiếu vitamin | Candida albicans |
| Hình thái | U nhú, sùi, màu hồng/trắng | Loét tròn, đáy trắng, viền đỏ | Mảng trắng dễ bong |
| Vị trí | Quanh, dưới, cuống lưỡi | Mặt trong má, mép lưỡi | Mặt lưỡi, vòm miệng |
| Mức độ đau | Thường không đau | Đau rõ, rát khi ăn | Ít đau, cảm giác nóng rát |
| Tự khỏi | Không, cần điều trị | Tự khỏi sau 7–10 ngày | Cần điều trị kháng nấm |
Khi nào cần sinh thiết/soi họng để loại trừ bệnh khác
Trong trường hợp tổn thương không điển hình hoặc kéo dài bất thường, bác sĩ có thể chỉ định các thủ thuật chẩn đoán sâu:
- Sinh thiết mô: Giúp xác định bản chất tổn thương và loại trừ các tổn thương ác tính hoặc tăng sản không điển hình
- Soi họng/soi thanh quản: Áp dụng khi nghi ngờ tổn thương lan xuống họng hoặc thanh quản, thường đi kèm triệu chứng khó nuốt hoặc khàn tiếng

Sinh thiết mô ở lưỡi giúp xác định tình trạng bệnh
Nguyên nhân & đường lây – yếu tố nguy cơ
Virus HPV lây lan chủ yếu qua tiếp xúc trực tiếp giữa niêm mạc và da, đặc biệt trong quan hệ tình dục bằng miệng (oral sex). Ngoài ra, việc dùng chung vật dụng cá nhân hoặc tự lây từ vùng kín cũng là yếu tố đáng lưu ý.
Oral sex/tiếp xúc niêm mạc – da; tự lây từ vùng kín; dùng chung đồ cá nhân
Các con đường lây nhiễm chính của HPV gây sùi mào gà ở lưỡi bao gồm:
- Quan hệ tình dục bằng miệng (oral sex): là con đường phổ biến nhất: Đây là con đường lây nhiễm chính của HPV gây sùi mào gà ở lưỡi. Trong quá trình quan hệ tình dục bằng miệng với người nhiễm HPV ở vùng sinh dục hoặc hậu môn, virus có thể truyền trực tiếp qua tiếp xúc niêm mạc miệng – lưỡi với tổn thương chứa virus. Theo nghiên cứu của D’Souza và cộng sự (2009), nguy cơ nhiễm HPV ở vùng miệng tăng rõ rệt ở những người có hoạt động oral sex với nhiều bạn tình, đặc biệt nếu không sử dụng biện pháp bảo vệ.
- Tiếp xúc trực tiếp với vùng da hoặc niêm mạc bị nhiễm HPV, kể cả không có biểu hiện lâm sàng: HPV có thể lây qua tiếp xúc trực tiếp giữa niêm mạc miệng – lưỡi với vùng da bị nhiễm virus, ngay cả khi không có biểu hiện sùi hoặc u nhú. Điều này có nghĩa là một người hoàn toàn có thể nhiễm HPV từ bạn tình không có triệu chứng rõ ràng. Nghiên cứu từ Centers for Disease Control and Prevention (CDC) cho thấy khoảng 90% người nhiễm HPV không biết mình mang virus do không có biểu hiện lâm sàng. Ngoài vùng sinh dục, HPV cũng có thể tồn tại ở các vùng như quanh hậu môn, bẹn, hoặc bề mặt da bị tổn thương nhẹ. Khi lưỡi hoặc niêm mạc miệng tiếp xúc với các vùng này, nguy cơ lây nhiễm HPV vẫn tồn tại.
- Tự lây nhiễm từ vùng sinh dục lên miệng, thông qua tay hoặc đồ vật: Một số trường hợp có thể tự lây nhiễm HPV từ vùng sinh dục lên vùng miệng – lưỡi thông qua tiếp xúc tay – miệng. Ví dụ: nếu người bệnh chạm tay vào tổn thương sùi ở vùng sinh dục và sau đó đưa tay chạm miệng mà không vệ sinh sạch, virus có thể xâm nhập niêm mạc miệng. Đây là con đường ít phổ biến hơn oral sex nhưng đã được ghi nhận trong một số ca lâm sàng. Tương tự, các vật dụng cá nhân như cốc uống nước, son môi, hoặc dụng cụ nha khoa có thể trở thành trung gian truyền virus nếu bị nhiễm dịch tiết từ vùng chứa HPV.
- Dùng chung bàn chải, khăn mặt, dao cạo có thể chứa virus từ người nhiễm: Dù không phải là con đường lây chủ yếu, việc dùng chung vật dụng cá nhân có thể làm lây truyền HPV nếu vật dụng đó bị nhiễm dịch tiết chứa virus. Bàn chải đánh răng hoặc dao cạo râu có thể gây tổn thương vi thể trên niêm mạc miệng hoặc da, tạo điều kiện cho virus HPV xâm nhập.

Dùng chung bàn chải có thể tăng nguy cơ gây sùi mào gà ở lưỡi
Yếu tố tăng nguy cơ: miễn dịch yếu, hút thuốc/rượu, nhiều bạn tình, sang chấn niêm mạc
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ nhiễm hoặc tái phát sùi mào gà:
- Suy giảm miễn dịch: như người nhiễm HIV, đang hóa trị ung thư
- Hút thuốc, uống rượu: làm suy yếu niêm mạc và hệ miễn dịch tại chỗ
- Quan hệ với nhiều bạn tình: làm tăng nguy cơ tiếp xúc với virus HPV
- Tổn thương niêm mạc lưỡi: do đánh răng mạnh, cắn lưỡi, viêm loét kéo dài
Sùi mào gà ở lưỡi có nguy hiểm không?
Sùi mào gà ở lưỡi không chỉ gây ảnh hưởng thẩm mỹ và chức năng ăn nói mà còn tiềm ẩn nguy cơ lan rộng đến các cơ quan lân cận như họng, thanh quản, và trong một số trường hợp hiếm gặp có thể liên quan đến ung thư do các chủng HPV nguy cơ cao. Việc phát hiện sớm và kiểm soát bệnh hiệu quả là rất quan trọng để ngăn ngừa biến chứng.
Biến chứng tại chỗ: chảy máu, bội nhiễm, mùi hôi, khó ăn nói
Tổn thương sùi mào gà nếu không được điều trị có thể gây ra các biến chứng tại chỗ:
- Chảy máu: Do cọ xát trong lúc ăn uống hoặc đánh răng
- Bội nhiễm vi khuẩn: Làm tổn thương viêm đỏ, tiết dịch, có mùi hôi
- Khó ăn, khó nói: Tổn thương lớn gây cộm, đau hoặc hạn chế vận động lưỡi

Tình trạng bội nhiễm, gây khó khăn cho hoạt động của lưỡi khi bị sùi mào gà
Nguy cơ lan rộng (họng, thanh quản) & liên quan ung thư do HPV nguy cơ cao (giải thích ngắn)
Một số chủng HPV nguy cơ cao như HPV 16 và 18 có khả năng gây ung thư biểu mô tế bào vảy ở vùng hầu họng:
- Tổn thương có thể lan xuống họng hoặc thanh quản, đặc biệt khi xuất hiện ở cuống lưỡi
- Ung thư liên quan HPV ở miệng và họng chiếm tỷ lệ ngày càng tăng, đặc biệt ở nam giới (Gillison et al., 2012)
- Tiêm vắc xin và tầm soát định kỳ giúp giảm thiểu nguy cơ này

Ưng thư vùng vòm họng nếu không điều trị kịp thời sùi mào gà ở lưỡi
Chẩn đoán
Việc chẩn đoán sùi mào gà ở lưỡi dựa trên khám lâm sàng kết hợp với các xét nghiệm xác định sự hiện diện của virus HPV. Trong một số trường hợp, cần sinh thiết để loại trừ các tổn thương ác tính.
Khám lâm sàng; định vị tổn thương
Bác sĩ sẽ đánh giá tổn thương thông qua:
- Quan sát trực tiếp vùng lưỡi: đánh giá số lượng, hình thái, vị trí
- Dùng đèn soi miệng và dụng cụ khám chuyên dụng: để phát hiện tổn thương ẩn dưới lưỡi hoặc ở cuống lưỡi
- Khai thác tiền sử tình dục và nguy cơ lây nhiễm
Xét nghiệm HPV/sinh thiết khi cần; tầm soát đồng thời các STI khác
Các xét nghiệm hỗ trợ trong chẩn đoán bao gồm:
- PCR HPV: phát hiện DNA của virus HPV, xác định chủng nguy cơ cao hay thấp
- Sinh thiết mô: cần thiết khi tổn thương không điển hình hoặc nghi ngờ ung thư
- Tầm soát các bệnh lây qua đường tình dục khác (STIs): như HIV, giang mai, lậu để đánh giá toàn diện tình trạng sức khỏe.

Chuẩn đoán HPV thông qua xét nghiệm, xác định chính xác nguyên nhân gây sùi mào gà ở lưỡi để có phác đồ điều trị
Điều trị & theo dõi
Tùy theo kích thước, vị trí và mức độ lan rộng của tổn thương, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp. Điều trị có thể bao gồm nội khoa, thủ thuật tại chỗ hoặc kết hợp cả hai. Việc theo dõi sau điều trị rất quan trọng để phát hiện và kiểm soát tái phát.
Điều trị nội khoa hỗ trợ; thủ thuật (áp lạnh, đốt điện, laser, phẫu thuật) – chỉ định & lưu ý chăm sóc sau thủ thuật
Các phương pháp điều trị bao gồm:
- Thuốc bôi tại chỗ: như Imiquimod, Podophyllotoxin – phù hợp với tổn thương nhỏ
- Áp lạnh (cryotherapy), đốt điện, laser CO2 hoặc phẫu thuật cắt bỏ: áp dụng với tổn thương lớn, lan rộng hoặc ở vị trí khó
- Chăm sóc sau thủ thuật: vệ sinh răng miệng kỹ, tránh ăn đồ cay nóng, tái khám đúng hẹn
Quản lý tái phát; theo dõi định kỳ
Tái phát là tình trạng khá phổ biến do HPV tồn tại dạng tiềm ẩn:
- Theo dõi định kỳ sau điều trị: 3 tháng/lần trong năm đầu
- Kiểm soát yếu tố nguy cơ: bỏ thuốc lá, quan hệ an toàn, nâng cao miễn dịch
- Xét nghiệm HPV lại khi nghi ngờ tái phát

Can thiệp laser điều trị sùi mào gà ở lưỡi
Phòng ngừa & chăm sóc
Việc phòng ngừa sùi mào gà ở lưỡi cần phối hợp giữa tiêm phòng, thay đổi hành vi tình dục và chăm sóc khoang miệng đúng cách. Đây là cách hiệu quả nhất để kiểm soát lây lan và hạn chế tái phát.
Vaccine HPV; quan hệ an toàn; vệ sinh – tránh dùng chung đồ cá nhân
Các biện pháp phòng ngừa chủ động gồm:
- Tiêm vaccine phòng HPV: Gardasil hoặc Cervarix – nên tiêm trước tuổi có quan hệ tình dục
- Quan hệ tình dục an toàn, tránh oral sex không bảo vệ
- Không dùng chung vật dụng cá nhân như bàn chải, khăn mặt
Chăm sóc tại nhà: vệ sinh khoang miệng, chế độ ăn mềm, tránh kích thích
Để hỗ trợ điều trị và phòng biến chứng:
- Vệ sinh răng miệng hằng ngày bằng nước súc miệng sát khuẩn nhẹ
- Ăn thực phẩm mềm, tránh đồ cay nóng, rượu bia
- Tránh hút thuốc, vì nicotine làm chậm lành niêm mạc và tăng nguy cơ tái phát

Vệ sinh răng miệng đúng cách, dùng riêng bàn chải đánh răng hạn chế mắc bệnh sùi mào gà ở lưỡi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Dưới đây là các câu hỏi phổ biến mà người bệnh thường đặt ra khi được chẩn đoán sùi mào gà ở lưỡi. Các giải đáp ngắn gọn giúp hiểu rõ hơn về bệnh và cách quản lý hiệu quả.
“Sùi mào gà ở lưỡi có tự khỏi không?”
Không. Sùi mào gà do HPV không thể tự khỏi hoàn toàn nếu không điều trị. Tổn thương có thể phát triển lớn và dễ lây lan nếu để kéo dài.
“Bao lâu thì lây cho bạn tình?”
Virus HPV có thể lây ngay từ lần tiếp xúc đầu tiên, đặc biệt qua oral sex. Do đó, người mang virus cần chủ động phòng tránh lây nhiễm.
“Có để lại sẹo/suy giảm vị giác không?”
Nếu điều trị bằng các thủ thuật xâm lấn sâu (laser, phẫu thuật) ở vị trí nhạy cảm có thể gây sẹo nhỏ, hiếm khi ảnh hưởng lâu dài đến vị giác nếu được chăm sóc đúng cách.

Sùi mào gà ở lưỡi cần được điều trị đúng cách
“Phụ nữ mang thai bị sùi mào gà ở lưỡi cần làm gì?”
Cần báo cho bác sĩ sản khoa và bác sĩ chuyên khoa da liễu/khoang miệng để phối hợp điều trị. Một số phương pháp điều trị có thể áp dụng an toàn trong thai kỳ.
“Tiêm vaccine rồi có mắc ở lưỡi không?”
Vaccine HPV giúp phòng ngừa hầu hết các chủng HPV gây bệnh, đặc biệt là type 6, 11, 16 và 18. Tuy nhiên vẫn có khả năng nhiễm các type không có trong vaccine, nên cần kết hợp tiêm phòng và quan hệ an toàn.
Tài liệu tham khảo:
- CDC. (2021). Human Papillomavirus (HPV) and Oropharyngeal Cancer.
- WHO. (2020). Human papillomavirus (HPV) and cervical cancer.
- Gillison, M. L., et al. (2012). Epidemiology of HPV-positive head and neck cancers. Journal of Clinical Oncology.
- Kumaraswamy, K. L., & Vidhya, M. (2011). Human papilloma virus and oral infections. Journal of International Society of Preventive & Community Dentistry.
- Beutner, K. R., et al. (2007). Patient-applied podofilox for treatment of genital warts. Clinical Infectious Diseases.