Mục Lục Nội Dung
ToggleMỡ máu cao là gì?

Mỡ máu cao, hay còn gọi là tăng lipid máu, là tình trạng tăng mức cholesterol xấu (LDL) hoặc chất béo trung tính (triglycerides) trong máu. Tình trạng này có thể dẫn đến sự tích tụ mảng bám trong mạch máu, gây tắc nghẽn lưu thông và làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ. Theo Học viện Bác sĩ Gia đình Hoa Kỳ, cứ 3 người trưởng thành ở Mỹ thì có 1 người có mức cholesterol LDL cao, điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì chế độ ăn uống lành mạnh và kiểm soát lipid máu (American Academy of Family Physicians, 2023).
Mỡ máu cao có biểu hiện gì?

Mỡ máu cao thường không có triệu chứng rõ ràng. Phần lớn các trường hợp chỉ được phát hiện thông qua xét nghiệm máu định kỳ hoặc khi bệnh nhân gặp biến chứng nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim. Trong một số trường hợp hiếm, người có mức mỡ máu rất cao có thể xuất hiện các dấu hiệu như:
- Khối u hoặc nếp nhăn màu vàng dưới da do chất béo tích tụ.
- Vòng cung trắng xung quanh giác mạc.
- Các cục u nhỏ xuất hiện ở góc trong của mắt.
Nguyên nhân mỡ máu cao

Nguyên nhân mỡ máu cao được chia thành hai nhóm chính:
Nguyên nhân nguyên phát
Nguyên nhân này thường liên quan đến di truyền, như tăng mỡ máu gia đình do đột biến gen từ cha mẹ. Những người mắc tình trạng này thường có nguy cơ xơ vữa động mạch và bệnh mạch vành sớm (Cholesterol Education Program, 2023).
Nguyên nhân thứ phát
- Yếu tố lối sống: Chế độ ăn giàu chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa, lười vận động, hút thuốc lá, uống rượu bia, thừa cân hoặc béo phì.
- Yếu tố sức khỏe: Các bệnh lý như suy giáp, tiểu đường, bệnh thận mãn tính hoặc hội chứng buồng trứng đa nang cũng có thể dẫn đến mỡ máu cao (National Cholesterol Education Program, 2023).
Có thể bạn quan tâm: Dịch vụ trồng răng Implant toàn hàm All on 4 và All on 6
Biến chứng của mỡ máu cao

Xơ vữa động mạch là biến chứng phổ biến nhất, dẫn đến các bệnh lý như bệnh động mạch vành, bệnh động mạch cảnh và bệnh động mạch ngoại biên. Ngoài ra, mỡ máu cao còn làm tăng nguy cơ tăng huyết áp, ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống tim mạch
Phương pháp chẩn đoán mỡ máu cao
Xét nghiệm máu để chẩn đoán mỡ máu

Mức cholesterol trong máu được đánh giá thông qua một xét nghiệm máu đơn giản, thường bao gồm đo các chỉ số như:
- Cholesterol toàn phần (TC)
- Cholesterol LDL (xấu)
- Cholesterol HDL (tốt)
- Triglyceride (chất béo trung tính)
Trước khi xét nghiệm, người bệnh có thể được yêu cầu nhịn ăn từ 8-12 giờ để đảm bảo kết quả chính xác. Máu sẽ được lấy từ tĩnh mạch cánh tay và phân tích trong phòng thí nghiệm để xác định tình trạng mỡ máu
Đánh giá nguy cơ bệnh tim mạch
Kết quả xét nghiệm được sử dụng để tính toán nguy cơ mắc các bệnh tim mạch hoặc đột quỵ trong vòng 10 năm. Ngoài chỉ số cholesterol, bác sĩ sẽ xem xét các yếu tố khác như:

- Chỉ số khối cơ thể (BMI)
- Tuổi, giới tính
- Tiền sử gia đình và các bệnh lý liên quan
- Các yếu tố nguy cơ khác như huyết áp cao, đái tháo đường (National Heart, Lung, and Blood Institute, 2023).
Ngưỡng cholesterol trong máu
Mỡ máu cao được định nghĩa dựa trên các chỉ số cụ thể của các loại cholesterol và triglyceride trong máu. Theo các tiêu chuẩn y khoa, các giá trị tham khảo là:
Cholesterol toàn phần (TC):
- Bình thường: < 5,2 mmol/L
- Bắt đầu cao: > 5,2 mmol/L
Cholesterol HDL (HDL-C – “cholesterol tốt”):
- Bình thường: ≥ 0,9 mmol/L
- Chỉ số càng cao càng tốt, vì HDL-C giúp vận chuyển cholesterol xấu ra khỏi cơ thể.
Cholesterol LDL (LDL-C – “cholesterol xấu”):
- Bình thường: < 3,4 mmol/L
- Cao: > 3,4 mmol/L
Triglyceride:
- Bình thường: < 2,26 mmol/L
- Cao: > 2,26 mmol/L
Khi cả LDL-C và triglyceride đều tăng, tình trạng này được gọi là tăng mỡ máu hỗn hợp, một dạng rối loạn lipid máu phức tạp, làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch và bệnh tim mạch (American Heart Association, 2023).
Biện pháp điều trị và phòng ngừa mỡ máu cao
Thay đổi lối sống

- Áp dụng chế độ ăn ít chất béo bão hòa, giàu chất xơ và omega-3 (cá hồi, cá ngừ).
- Tăng cường tập thể dục với cường độ vừa phải, ít nhất 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần.
- Bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia để giảm tổn thương mạch máu và nguy cơ tăng cholesterol LDL.
- Duy trì cân nặng lý tưởng với chỉ số BMI trong khoảng 18,5 – 24,9.
Sử dụng thuốc điều trị
- Statin: Ngăn gan sản xuất LDL, được kê đơn cho bệnh nhân nguy cơ cao.
- Ezetimibe: Ngăn cholesterol từ thức ăn hấp thụ vào máu, có thể dùng thay thế statin nếu bệnh nhân không dung nạp.
- Khám sức khỏe định kỳ
Tầm soát cholesterol ít nhất mỗi năm một lần hoặc theo chỉ định của bác sĩ dựa trên tình trạng sức khỏe tổng quát.
Tài liệu tham khảo
- American Academy of Family Physicians. (2023). Managing cholesterol: Importance of dietary changes.
- Cholesterol Education Program. (2023). Familial hypercholesterolemia and genetic predisposition.
- American Heart Association. (2023). Understanding Cholesterol Numbers.
- National Cholesterol Education Program. (2023). Guidelines for the Management of Blood Cholesterol.