Lưỡi là gì? Cấu tạo và chức năng của lưỡi

Lưỡi là gì

Lưỡi là một trong những cơ quan quan trọng nhất trong cơ thể con người, đóng vai trò không chỉ trong quá trình tiêu hóa mà còn trong giao tiếp và cảm nhận vị giác. Bạn đã đề cập đến một số thông tin cơ bản về lưỡi, và dưới đây là một số điểm thêm để làm rõ và bổ sung thêm kiến thức:

  1. Vị trí và chức năng của lưỡi: Lưỡi nằm trong khoang miệng, trên sàn miệng và dưới khẩu cái mềm. Nó là một cơ quan cực kỳ linh hoạt, có thể chuyển động theo nhiều hướng nhờ vào các cơ dưới lưỡi và cơ lưỡi. Lưỡi không chỉ giúp chúng ta nói và ăn uống mà còn là cơ quan chính để cảm nhận vị giác, với các tế bào vị giác nằm rải rác trên bề mặt.
  2. Sức khỏe của lưỡi: Một lưỡi khỏe mạnh thường có màu hồng nhạt, ẩm và mịn. Sự thay đổi màu sắc, độ ẩm, hoặc sự xuất hiện của các mảng trắng, đỏ hoặc mảng lót màu nâu có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe như nhiễm trùng, thiếu vitamin, hoặc các vấn đề về tiêu hóa. Các bệnh lý như nấm lưỡi, viêm lưỡi, hoặc các bệnh lý nghiêm trọng hơn như ung thư lưỡi cũng có thể biểu hiện qua những thay đổi này.
  3. Chăm sóc lưỡi: Vệ sinh lưỡi hàng ngày bằng cách sử dụng dụng cụ cạo lưỡi hoặc bàn chải đánh răng để loại bỏ mảng bám và vi khuẩn là điều cần thiết. Điều này không chỉ giúp duy trì sức khỏe răng miệng mà còn góp phần vào sức khỏe tổng thể của đường tiêu hóa và hệ thống miễn dịch.

Có thể bạn quan tâm: Trụ Implant Straumann – Tìm hiểu xuất xứ, ưu điểm và giá cả

Cấu tạo và chức năng của lưỡi

Lưỡi là một cơ quan phức tạp trong cơ thể con người với cấu tạo và chức năng đa dạng, đóng vai trò thiết yếu trong nhiều hoạt động sinh lý. Không chỉ là cơ quan cảm nhận vị giác, lưỡi còn giúp trong quá trình tiêu hóa và là một yếu tố quan trọng trong giao tiếp.

Cấu tạo của lưỡi

Lưỡi được cấu tạo bởi các nhóm cơ linh hoạt cho phép nó chuyển động trong nhiều hướng. Những cơ này không chỉ giúp lưỡi đẩy thức ăn trong miệng mà còn hỗ trợ quá trình nhai và nuốt. Bề mặt lưỡi được bao phủ bởi một lớp niêm mạc màu hồng ẩm và mềm, nơi chứa các tế bào vị giác. Các tế bào này nhạy cảm với các hóa chất trong thực phẩm, giúp cảm nhận được hương vị đa dạng. Bề mặt lưỡi còn có các papillae với chức năng khác nhau, bao gồm papillae hình nấm giúp tăng diện tích bề mặt để cảm nhận kích thích vật lý từ thức ăn, papillae vị giác tập trung tại gốc lưỡi, và papillae lá ở hai bên mép lưỡi. Ngoài ra, lớp niêm mạc của lưỡi còn chứa các tuyến nhầy, tiết ra chất nhờn để giúp ẩm ướt thức ăn và thuận lợi cho việc nuốt.

Chức năng của lưỡi

Lưỡi là một cơ quan đa năng với nhiều chức năng quan trọng trong cơ thể con người, từ việc giúp chúng ta tiêu hóa thức ăn cho đến hỗ trợ trong giao tiếp.

Nhai là một trong những chức năng chính của lưỡi, nơi nó được ví như một “bàn tay” trong miệng. Lưỡi không chỉ giúp định vị và di chuyển thức ăn trong miệng mà còn đảm bảo an toàn bằng cách giữ khoảng cách với răng để tránh bị cắn. Nhờ khả năng linh hoạt, lưỡi có thể dễ dàng di chuyển thức ăn, chuẩn bị cho quá trình nhai.

Chức năng nuốt là một quá trình phức tạp nơi lưỡi không chỉ tham gia vào việc nhai mà còn giúp ép nước bọt ra khỏi các tuyến dưới lưỡi, qua đó thúc đẩy quá trình tiêu hóa. Lưỡi đóng vai trò thiết yếu trong việc hình thành và đẩy khối thức ăn vào phía sau họng, đảm bảo thức ăn di chuyển xuống thực quản mà không lạc vào đường thở.

Nếm là chức năng cơ bản của lưỡi, với các nụ nếm và chồi vị giác rải rác trên bề mặt. Những tế bào này nhạy cảm với các hóa chất trong thức ăn và nước uống, giúp não nhận diện được các hương vị khác nhau. Lưỡi có khả năng phân biệt năm loại vị cơ bản là ngọt, chua, đắng, mặn và umami.

Lưỡi cũng đóng một vai trò thiết yếu trong khả năng nói của chúng ta. Khả năng cử động linh hoạt của lưỡi giúp biến các âm thanh phát ra từ cổ họng thành các từ ngữ có nghĩa, thông qua sự phối hợp với môi và răng. Lưỡi có thể tạo ra hơn 90 từ mỗi phút bằng cách thực hiện nhiều chuyển động khác nhau để phát âm các phụ âm và nguyên âm.

Cảm nhận là một khả năng quan trọng khác của lưỡi, giúp kiểm tra các đặc tính cơ học của thực phẩm. Lưỡi có thể phát hiện các vật thể nhỏ như viên đá hoặc mảnh xương trong thức ăn, nhờ đó bảo vệ răng miệng và đường tiêu hóa khỏi các tổn thương.

Cuối cùng, lưỡi còn có chức năng phòng vệ. Amidan đáy lưỡi, một phần của hệ thống bạch huyết xung quanh miệng, giúp bảo vệ cơ thể chống lại vi khuẩn và vi trùng có thể xâm nhập qua đường miệng. Cùng với amidan vòm miệng và hầu, chúng tạo thành một hệ thống phòng thủ chủ động trong việc bảo vệ sức khỏe.

Qua đó, lưỡi không chỉ là cơ quan giúp cảm nhận vị giác mà còn có các vai trò quan trọng khác trong tiêu hóa, giao tiếp và vệ sinh miệng, phản ánh sự phức tạp và tầm quan trọng của lưỡi trong các hoạt động sinh lý của con người.

Xem thêm: Phương pháp cấy ghép răng implant toàn hàm all on 4 và all on 6

Một số thông tin khác về lưỡi

Lưỡi là một cơ quan phức tạp với nhiều cấu trúc đặc biệt, từ rãnh tận hình chữ V cho đến các nhú và nếp niêm mạc. Rãnh tận ở phần sau của lưỡi tạo thành một hình chữ V nơi gặp gỡ của hai nhánh chạy về phía trước, trung tâm là lỗ tịt của lưỡi, một di tích tiến hóa không còn chức năng rõ ràng trong cơ thể hiện đại. Đặc biệt, ngay trước cung khẩu cái lưỡi là các nhú dạng lá, những nếp thẳng đứng giúp tăng cường cảm giác vị giác nhờ sự phong phú của tế bào vị giác.

Bề mặt lưỡi không chỉ có các nhú dạng đài, nấm, và chỉ mà còn có một rãnh giữa chạy dọc, phân chia các nhú và tăng diện tích tiếp xúc với thức ăn. Mặt dưới của lưỡi lại trơn láng và gắn liền với nền miệng qua thắng lưỡi, một nếp niêm mạc mỏng giữa, điều này cho phép lưỡi giữ được sự linh hoạt nhất định khi di chuyển. Thêm vào đó, các nếp tua chạy dọc theo mỗi bên thắng lưỡi đóng vai trò như những bộ phận hỗ trợ thêm cho sự chuyển động và cảm giác của lưỡi.

Về mặt cảm giác, lưỡi chứa khoảng 10.000 nụ nếm từ khi sinh ra, nhưng số lượng này giảm dần theo tuổi tác, chỉ còn khoảng 5.000 ở người cao tuổi. Các nụ nếm này có tuổi thọ khoảng 10 ngày trước khi được thay mới, đảm bảo khả năng cảm nhận hương vị thức ăn luôn được duy trì.

Hệ thống mạch máu bao gồm các động mạch và tĩnh mạch lưỡi cũng như hệ bạch huyết, không chỉ cung cấp máu và dưỡng chất mà còn đảm bảo các chất thải và tác nhân gây bệnh được lọc sạch qua hệ thống hạch lymph. Thần kinh lưỡi, một nhánh của thần kinh hàm dưới, mang lại cảm giác chung cho phần trước của lưỡi và điều khiển cảm giác vị giác ở khu vực này. Thần kinh này cùng với các sợi của thừng nhĩ, chi phối cảm giác vị giác tại khu vực trước rãnh tận, trừ các nhú dạng đài. Nhánh của thần kinh thiệt hầu lại nắm giữ trách nhiệm về cảm giác chung và vị giác ở phần sau của rãnh tận và các nhú liên quan.

Một số hình ảnh về lưỡi

Một số bệnh thường xuyên gặp ở lưỡi

Lưỡi là một cơ quan quan trọng trong khoang miệng với nhiều chức năng khác nhau, nhưng cũng dễ gặp phải các vấn đề sức khỏe. Dưới đây là các bệnh lý và vấn đề thường gặp ở lưỡi:

  1. Tê lưỡi: Đây là tình trạng cảm giác tê, châm chích trên lưỡi, có thể do dị ứng, thiếu vitamin, rối loạn tự miễn, hoặc tổn thương thần kinh.
  2. Khó di chuyển lưỡi: Nguyên nhân có thể do dính thắng lưỡi bẩm sinh, loạn trương lực cơ, bệnh Parkinson, hoặc do tổn thương thần kinh. Điều này ảnh hưởng đến khả năng nói và nuốt của người bệnh.
  3. Thay đổi về khẩu vị: Có thể liên quan đến bệnh lý tai mũi họng, các bệnh đường hô hấp, tác dụng phụ của thuốc, hoặc sự suy giảm của các gai vị giác.
  4. Lưỡi to (Macroglossia): Là hiện tượng lưỡi phình to bất thường có thể do chấn thương, viêm nhiễm, hoặc trong một số trường hợp là do các bệnh lý nền như bệnh giáp, viêm tuyến giáp.
  5. Lưỡi đau, sần sùi: Có thể do viêm lưỡi, nhiệt miệng, bệnh bạch sản, hoặc trong tình trạng nghiêm trọng hơn là ung thư lưỡi.
  6. Viêm teo lưỡi (viêm lưỡi Hunter): Đặc trưng bởi sự mịn màng bất thường của bề mặt lưỡi do teo các nhú dạng sợi, thường liên quan đến thiếu hụt dinh dưỡng, nhiễm trùng, hoặc các vấn đề tiêu hóa.
  7. Hội chứng bỏng miệng/nóng rát lưỡi: Tình trạng nóng rát, đau nhói hoặc tê rát ở lưỡi, vòm họng, môi hoặc niêm mạc miệng, thường liên quan đến các vấn đề về thần kinh.
  8. Vết loét lạnh: Các vết loét trên lưỡi do virus herpes simplex type 1 gây ra, dễ lây lan qua tiếp xúc trực tiếp.
  9. Loét nhiệt miệng: Loét tròn, màu trắng sữa trên lưỡi, thường do tổn thương cơ học, thiếu chất, hoặc vệ sinh răng miệng kém.
  10. Bệnh tưa miệng: Do nấm Candida albicans gây ra, thường xuất hiện ở trẻ nhỏ, người dùng steroid, hoặc người có hệ miễn dịch yếu.
  11. Bệnh bạch sản miệng: Xuất hiện các mảng trắng hoặc xám trên lưỡi và niêm mạc miệng, không gây đau nhưng khó loại bỏ.
  12. Lưỡi có lông: Sự tích tụ quá mức của tế bào chết trên lưỡi tạo thành màu nâu, đen, hoặc vàng sẫm, vô hại nhưng gây mất thẩm mỹ và hơi thở có mùi.
  13. Ung thư miệng: Các khối u ác tính phát triển trong khoang miệng, thường liên quan đến hút thuốc, uống rượu, nhiễm HPV.
  14. Viêm miệng Herpes: Do virus Herpes simplex gây ra, bệnh thường xuất hiện dưới dạng bỏng rộp, ngứa ran, và đau ở xung quanh miệng.
  15. Thay đổi màu sắc lưỡi: Lưỡi có thể thay đổi màu sắc do thức ăn, thuốc lá, hoặc bệnh lý liên quan đến gan mật, viêm lưỡi, hoặc thiếu vitamin.

Các vấn đề này có thể gây ra không chỉ sự khó chịu mà còn ảnh hưởng lớn đến sức khỏe chung. Nếu nhận thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào trên lưỡi, việc thăm khám bác sĩ là cần thiết để xác định nguyên nhân và có hướng điều trị phù hợp.

Làm sao để làm sạch lưỡi

Để làm sạch lưỡi một cách hiệu quả, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:

  1. Sử dụng dụng cụ cạo lưỡi: Dụng cụ cạo lưỡi được thiết kế đặc biệt để loại bỏ mảng bám và vi khuẩn từ bề mặt lưỡi. Bạn nên dùng dụng cụ này mỗi ngày, nhẹ nhàng cạo từ phía sau lưỡi về phía trước để loại bỏ các chất bẩn.
  2. Chải lưỡi bằng bàn chải đánh răng: Nếu không có dụng cụ cạo lưỡi, bạn có thể sử dụng bàn chải đánh răng mềm để chải nhẹ nhàng lưỡi. Đặt bàn chải ở phần gần cuối lưỡi và chải về phía trước. Thực hiện nhẹ nhàng để tránh gây kích ứng.
  3. Sử dụng nước súc miệng: Nước súc miệng không chỉ giúp làm sạch răng và nướu mà còn giúp khử trùng lưỡi. Chọn loại nước súc miệng không cồn để tránh gây khô miệng.
  4. Thực hành vệ sinh răng miệng thường xuyên: Đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày và sử dụng chỉ nha khoa hàng ngày không chỉ giúp bảo vệ răng miệng mà còn giúp giảm sự tích tụ vi khuẩn trên lưỡi.
  5. Uống nhiều nước: Giữ ẩm cho cơ thể bằng cách uống đủ nước mỗi ngày giúp kích thích sản xuất nước bọt, làm sạch lưỡi và giảm mảng bám tự nhiên.

Bao lâu thì nên làm sạch lưỡi 1 lần

Bạn nên làm sạch lưỡi hàng ngày để duy trì sức khỏe răng miệng tốt. Việc này không chỉ giúp loại bỏ mảng bám và vi khuẩn tích tụ trên lưỡi mà còn giảm thiểu hơi thở có mùi và ngăn ngừa các vấn đề về răng miệng khác. Thực hiện làm sạch lưỡi mỗi khi bạn đánh răng, thường là vào buổi sáng và tối trước khi đi ngủ.



button-appointment
button-zalo
button-home
button-map

TƯ VẤN GIẢI PHÁP TRỒNG RĂNG
IMPLANT PHÙ HỢP CHO TỪNG CÁ NHÂN

Kế hoạch điều trị mất răng cá nhân hóa với Bác sĩ chuyên
sâu implant tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí điều trị

Cô Chú, Anh Chị để lại thông tin, Trợ lý bác sĩ sẽ liên lạc lại sau 5 phút