Cholesterol là một loại chất béo cần thiết cho cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng màng tế bào và tổng hợp một số hormone. Tuy nhiên, khi nồng độ cholesterol trong máu cao bất thường, đặc biệt là cholesterol LDL (cholesterol xấu), sẽ dẫn đến nhiều vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe. Mức cholesterol LDL được xem là an toàn khi nằm trong khoảng từ 1 g/L đến 1,29 g/L, nhưng khi vượt ngưỡng này, nguy cơ gặp phải các bệnh lý về tim mạch tăng cao.
6 dấu hiệu nhận biết cholesterol máu cao

- Đau ngực: Đây là một trong những dấu hiệu đầu tiên cho thấy tình trạng dư thừa cholesterol trong máu. Cholesterol tích tụ trong động mạch vành của tim khiến cơ tim nhận oxy kém, gây ra các cơn đau ngực. Cơn đau này có thể xuất hiện khi gắng sức hoặc ngay cả khi nghỉ ngơi.
- Đau bắp chân: Dư thừa cholesterol có thể khiến các động mạch ở chi dưới bị tắc nghẽn, dẫn đến cơn đau ở bắp chân, đặc biệt là khi di chuyển. Tuy nhiên, cơn đau này cũng có thể xuất hiện khi không hoạt động thể chất.
- Rối loạn cương dương: Ở nam giới, cholesterol cao có thể gây ra rối loạn chức năng cương dương do cholesterol tích tụ trong các động mạch, làm giảm lưu thông máu đến dương vật.
- Rối loạn thần kinh: Khi cholesterol tích tụ trong các mạch máu não, các triệu chứng thần kinh như chóng mặt, nhức đầu, nói lắp, tê bì hoặc các vấn đề về thị lực có thể xảy ra. Những triệu chứng này thường thoáng qua nhưng cần được chú ý.
- Khó thở: Tình trạng cholesterol cao gây hẹp động mạch có thể làm suy giảm khả năng tuần hoàn máu, gây khó thở, đặc biệt là khi gắng sức hoặc thậm chí cả khi nghỉ ngơi. Đây là dấu hiệu cảnh báo có thể liên quan đến bệnh tim mạch nghiêm trọng.
- U vàng (Xanthomas): Đây là những khối u nhỏ, lành tính, thường có màu hơi vàng, xuất hiện do cholesterol tích tụ dưới da. U vàng thường gặp ở những người mắc chứng tăng cholesterol máu nặng hoặc do di truyền, có thể xuất hiện ở các vùng như mông, vai, cánh tay, hoặc tay chân.
Hậu quả nếu không điều trị kịp thời
Nếu không kiểm soát và điều trị kịp thời, mức cholesterol cao trong máu có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như:

- Xơ vữa động mạch: Đây là tình trạng các mảng bám cholesterol tích tụ trong thành động mạch, gây hẹp hoặc tắc nghẽn dòng máu. Hậu quả là các cơ quan không nhận đủ oxy và dưỡng chất, dẫn đến nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
- Nhồi máu cơ tim: Sự tắc nghẽn động mạch vành do cholesterol cao gây thiếu oxy cho tim, dẫn đến cơn nhồi máu cơ tim, có thể gây tử vong nếu không điều trị kịp thời.
- Đột quỵ: Cholesterol tích tụ trong các mạch máu não có thể dẫn đến đột quỵ, gây nguy hiểm đến tính mạng và khả năng phục hồi rất hạn chế.
Cách khắc phục tình trạng cholesterol trong máu cao
Để kiểm soát tình trạng cholesterol trong máu cao, điều đầu tiên cần thực hiện là thay đổi chế độ ăn uống. Việc cắt giảm các loại thực phẩm chứa chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa như đồ chiên rán và thực phẩm chế biến sẵn sẽ giúp hạn chế sự gia tăng cholesterol xấu. Thay vào đó, nên tăng cường bổ sung rau củ, trái cây, yến mạch, đậu và hạt – những thực phẩm giàu chất xơ, giúp giảm mức cholesterol trong máu.

Bước tiếp theo là duy trì hoạt động thể chất đều đặn. Mỗi ngày, việc dành ít nhất 30 phút cho các hoạt động thể dục như đi bộ, chạy bộ hoặc đạp xe sẽ cải thiện tuần hoàn máu, giúp giảm mức cholesterol LDL (xấu) và đồng thời tăng mức HDL (cholesterol tốt).
Kế đó, việc duy trì cân nặng ở mức hợp lý cũng là yếu tố cần thiết. Giảm cân một cách khoa học không chỉ giúp giảm áp lực lên hệ tim mạch mà còn làm giảm nguy cơ mắc các bệnh do mỡ máu cao gây ra.
Đồng thời, kiểm soát căng thẳng là một bước không thể bỏ qua. Tập yoga, thiền, hoặc các bài tập thư giãn sẽ giúp duy trì tinh thần thoải mái, từ đó ổn định mức cholesterol trong máu.
Cuối cùng, thăm khám sức khỏe định kỳ là điều quan trọng để theo dõi nồng độ cholesterol. Nếu cần thiết, bác sĩ sẽ chỉ định các loại thuốc phù hợp để giúp kiểm soát tốt hơn mức cholesterol, giảm thiểu nguy cơ biến chứng về tim mạch.