Để phục hồi xương sau mất răng hiệu quả và tốt nhất thì Cô Chú, Anh Chị nên tham khảo phương pháp cấy ghép Implant. Phương pháp này phù hợp với nhiều trường hợp từ mới mất răng đến mất răng lâu năm. Do đó, Cô Chú, Anh Chị cân nhắc và điều trị kịp thời để tránh tình trạng tiêu xương diễn ra ngày càng nghiêm trọng nhé!
Mục Lục Nội Dung
ToggleHiểu biết về tiêu xương hàm
Tiêu xương hàm, một thuật ngữ trong lĩnh vực nha khoa, đề cập đến hiện tượng xương quanh ổ răng và chân răng bị suy giảm. Điều này được đánh giá qua các chỉ số như chiều cao, số lượng, mật độ và thể tích của xương. Nguyên nhân chủ yếu của tiêu xương hàm là do sự mất đi lực tác động từ răng lên xương hàm.
Xương hàm chia thành hai phần chính: xương hàm trên và xương hàm dưới.
- Xương hàm trên bao gồm các xương xốp, có mối liên kết với các xương khác, tạo thành các cấu trúc như xoang hàm, vòm miệng, hốc mũi và phần nền của sọ.
- Trong khi đó, xương hàm dưới là phần xương nằm ở vị trí thấp nhất của hệ thống xương mặt, có khả năng di chuyển.
Cả hai loại xương hàm đều quan trọng trong quá trình nhai cắn. Khi vi khuẩn tấn công hoặc có sự hình thành khoảng trống giữa các răng, cả hai loại xương này đều có nguy cơ bị tiêu biến, ảnh hưởng đến sức khỏe và chức năng của răng.
Rõ ràng, vai trò của xương hàm trong việc hỗ trợ chức năng ăn nhai và nâng đỡ cấu trúc khuôn mặt là vô cùng quan trọng. Khi xảy ra tình trạng tiêu xương hàm, nó có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng như sau:
- Khó khăn trong việc ăn nhai: Mất răng làm cho răng kế cận thiếu lực nâng đỡ, có xu hướng nghiêng về phía khoảng trống, gây xô lệch khớp cắn. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến việc ăn nhai mà còn có thể gây lung lay và gãy rụng các răng lân cận.
- Ảnh hưởng đến thẩm mỹ: Xương hàm giữ vai trò nâng đỡ cơ mặt. Khi xương hàm bị tiêu, nó có thể làm cho phần xương hàm dưới ngắn lại, dẫn đến má hóp, da nhăn nheo, chảy xệ, biến đổi đường nét khuôn mặt, và tăng cường các dấu hiệu lão hóa, làm cho người bệnh trông già đi.
- Ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng: Khi xương hàm bị tiêu, khả năng nâng đỡ nướu giảm, gây ra tình trạng tụt nướu. Đồng thời, vi khuẩn và các tác nhân gây hại có thể tập trung ở vùng xương bị tiêu, dẫn đến các vấn đề sức khỏe răng miệng như hôi miệng, viêm nướu hoặc viêm nha chu.
- Gây trở ngại trong điều trị phục hình: Tình trạng tiêu xương hàm nặng sẽ làm giảm tỷ lệ và chất lượng xương, khiến việc phục hình răng trở nên phức tạp hơn. Trường hợp này đòi hỏi phải thực hiện phẫu thuật ghép xương, một quy trình tốn kém và phức tạp.
Thời gian tiêu xương hàm sau khi mất răng
Sau khi mất răng, xương hàm, không còn nhận được lực tác động từ việc cắn và nhai, sẽ bắt đầu quá trình tiêu biến. Tốc độ và mức độ tiêu xương phụ thuộc vào nhiều yếu tố như cơ địa và tình trạng sức khỏe răng miệng của mỗi người.
Thông thường, tiêu xương hàm sẽ trải qua các giai đoạn sau:
- Sau khoảng 3 tháng mất răng: Trong giai đoạn này, tiêu xương hàm chưa thể hiện rõ. Lượng xương hàm bị tiêu biến ở mức khoảng 10%.
- Sau khoảng 1 năm mất răng: Dấu hiệu xô lệch và nghiêng đổ của các răng lân cận trở nên rõ rệt. Tại thời điểm này, khoảng 25-30% xương hàm đã bị tiêu biến.
- Sau khoảng 3 năm mất răng: Tình trạng xô lệch răng kết hợp với biến dạng xương khuôn mặt trở nên nghiêm trọng, với 50-60% xương hàm bị tiêu biến.
Để phòng ngừa nguy cơ tiêu xương hàm và các hậu quả liên quan, các chuyên gia khuyến nghị trồng răng càng sớm càng tốt sau khi mất răng.
Các dạng tiêu xương hàm khi mất răng
Khi mất răng, xương hàm có thể tiêu đi theo nhiều hướng khác nhau, tùy thuộc vào vị trí và số lượng răng bị mất. Dưới đây là một số dạng tiêu xương hàm phổ biến:
Tiêu xương hàm theo chiều ngang
Trong trường hợp này, xương hàm tại vị trí mất răng thường bị thu hẹp lại theo chiều ngang. Điều này dẫn đến việc xương răng xung quanh khu vực đó giãn ra và xâm chiếm vào khoảng trống của xương răng bị tiêu. Các răng lân cận cũng có thể nghiêng hoặc đổ về phía tiêu xương do thiếu xương nâng đỡ.
Tiêu xương hàm theo chiều dọc
Trong dạng này, xương hàm dưới bị tiêu dần theo chiều dọc, dẫn đến sự lõm xuống và trũng sâu hơn so với vùng xương hàm lân cận. Nếu không được điều trị kịp thời, nướu ở vị trí này sẽ teo nhỏ lại.
Tiêu xương ở khu vực xoang
Đây là trường hợp thường gặp khi mất răng hàm trên, đặc biệt là răng số 7 và 8. Mất răng hàm trên làm cho đỉnh xoang hạ xuống và nếu không được khắc phục, thể tích xoang sẽ tăng dần theo thời gian, có thể gây ra các vấn đề về tai mũi họng như viêm xoang hoặc viêm mũi dị ứng.
Tiêu xương toàn bộ khuôn mặt
Nếu mất nhiều răng cả ở hàm trên và hàm dưới, có thể xảy ra tình trạng tiêu xương toàn bộ khuôn mặt. Các biểu hiện của tình trạng này bao gồm má hóp, xuất hiện nhiều nếp nhăn, khuôn miệng lõm và dấu hiệu lão hóa da nhanh chóng.
Giải pháp điều trị cho tiêu xương hàm
Một trong những giải pháp hiệu quả nhất hiện nay để đối phó với tình trạng tiêu xương hàm là trồng răng implant, theo khuyến nghị của nhiều bác sĩ chuyên môn.
Phương pháp trồng răng Implant
Trồng răng implant là kỹ thuật tiên tiến và phổ biến, thích hợp cho người trên 18 tuổi. Phương pháp này sử dụng trụ răng nhân tạo, được cắm chặt vào xương hàm để thay thế răng thật đã mất và hỗ trợ mão răng sứ trên bề mặt nướu. Nhờ đó, trồng răng implant giúp giảm thiểu tối đa hiện tượng tiêu xương răng.
Răng implant hoàn chỉnh gồm ba phần chính:
- Trụ răng implant.
- Khớp nối abutment.
- Mão răng sứ.
Điều kiện cần thiết để thực hiện trồng răng implant:
- Xương hàm cần có kích thước chuẩn, mật độ và thể tích xương ổn định.
- Xương không quá xốp hoặc không quá giòn.
- Chiều rộng xương hàm phải phù hợp với kích thước của trụ implant để đảm bảo khả năng bám chắc và chịu lực tốt.
Tuy nhiên, có một số trường hợp chống chỉ định với phương pháp này, bao gồm:
- Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
- Người dưới 16 tuổi.
- Người mắc bệnh lý mãn tính như đái tháo đường, tăng huyết áp.
Trồng răng implant là phương pháp được nhiều người lựa chọn và nó mang lại nhiều ưu điểm đáng kể như sau:
- Ngăn chặn tình trạng tiêu xương hàm, hóp má: Mất răng trong thời gian dài có thể gây tiêu xương hàm, làm khuôn mặt biến dạng, da quanh miệng chùng xuống. Trồng răng implant giúp ngăn chặn và khắc phục tình trạng này, vì trụ implant cắm chặt vào xương hàm, tạo lực kích thích cho xương hàm khi ăn nhai, từ đó giúp ngăn chặn tiêu xương.
- Chức năng ăn nhai như răng thật: Vì trụ implant được cắm trực tiếp vào xương hàm, tạo nên một cấu trúc vững chắc, tương tự răng thật. Điều này giúp phục hồi tối ưu khả năng ăn nhai, mang lại cảm giác ăn uống tự nhiên.
- Tính thẩm mỹ cao: Mão răng sứ được làm sao cho phù hợp với kích thước và màu sắc của răng thật, khiến việc phân biệt răng thật và răng giả trở nên khó khăn. Đồng thời, phương pháp này cũng giúp giữ gìn đường nét tự nhiên của khuôn mặt.
- Độ bền cao của răng implant: Nếu được chăm sóc và bảo vệ tốt, răng implant có thể tồn tại lâu dài, thậm chí vĩnh viễn.
Tuy nhiên, phương pháp này cũng có một số nhược điểm:
- Thời gian thực hiện lâu dài: Cần thời gian khoảng 2 – 6 tháng để trụ implant tích hợp hoàn toàn với xương hàm trước khi gắn răng sứ lên khớp nối abutment.
- Chi phí cao: Chi phí cấy ghép Implant có thể tương đối cao.
- Yêu cầu kỹ thuật phức tạp: Đòi hỏi bác sĩ thực hiện phải có chuyên môn cao và kỹ thuật tốt.
>>> Tham khảo thêm: Top 10 địa chỉ trồng răng Implant uy tín tại TPHCM
Phương pháp phẫu thuật ghép xương
Phẫu thuật ghép xương là giải pháp dành cho những trường hợp mà xương hàm không có đủ mật độ, số lượng hoặc thể tích xương để đảm bảo sự vững chắc của trụ implant. Kỹ thuật này giúp bổ sung xương tại vị trí bị tiêu, hỗ trợ cấu trúc xương và tăng cơ hội thành công cho việc cấy ghép implant.
Các trường hợp thường được chỉ định thực hiện phẫu thuật ghép xương bao gồm:
- Tiêu xương hàm do mất răng trong thời gian dài.
- Sử dụng hàm giả tháo lắp lâu dài, dẫn đến thiếu hụt xương hàm.
- Ảnh hưởng của chấn thương hoặc các phẫu thuật răng hàm mặt trước đó, khiến xương hàm bị biến đổi về thể tích và cấu trúc.
- Vấn đề xương hàm bẩm sinh như xương quá mỏng, mềm hoặc yếu, không phù hợp cho việc cấy ghép implant.
- Mắc các bệnh lý răng miệng như viêm nướu, viêm tủy, viêm nha chu, làm suy giảm chất lượng xương răng, khiến xương yếu hoặc không đủ diện tích để thực hiện cấy ghép implant.
Hiện nay có bốn phương pháp ghép xương răng chính được sử dụng rộng rãi, bao gồm:
- Ghép xương tổng hợp: Sử dụng vật liệu tổng hợp cho quá trình ghép xương, với thành phần chủ yếu là calcium phosphate, tạo nên cấu trúc giống với xương tự nhiên. Có hai loại xương tổng hợp chính là xương tự tiêu và xương không tự tiêu.
- Ghép xương dị chủng: Phương pháp này sử dụng xương từ các loài động vật để thay thế cho xương hàm bị tiêu. Trước khi cấy ghép, xương động vật được kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo vô trùng và tương thích an toàn với cơ thể người bệnh.
- Ghép xương đồng chủng: Sử dụng xương từ người khác cho quá trình ghép. Tương tự như ghép xương dị chủng, xương đồng chủng cũng được kiểm tra kỹ lưỡng về độ tương thích và vô khuẩn trước khi ghép để đảm bảo an toàn và tránh các phản ứng thải ghép.
- Ghép xương tự thân: Đây là phương pháp sử dụng xương từ chính cơ thể của bệnh nhân, lấy từ các bộ phận như xương chậu hay xương sườn. Đây là phương pháp ít tốn kém, phổ biến và có tính tương thích cao, đảm bảo an toàn và tỷ lệ thành công cao.
Nguồn tổng hợp: https://trongrangimplant.com.vn/