Bệnh tiểu đường là gì? Cách dấu hiệu nhận biết

Bệnh tiểu đường là gì?

Bệnh tiểu đường, hay còn gọi là đái tháo đường, là một nhóm các rối loạn chuyển hóa mãn tính đặc trưng bởi lượng đường trong máu (glucose) cao hơn mức bình thường. Điều này xảy ra khi cơ thể không sản xuất đủ insulin hoặc khi cơ thể không thể sử dụng hiệu quả insulin mà nó tạo ra. Insulin là một hormone do tuyến tụy tiết ra giúp vận chuyển glucose từ máu vào tế bào, nơi nó được chuyển hóa thành năng lượng cho cơ thể hoạt động (1).

Glucose là nguồn năng lượng chính cho các tế bào trong cơ thể, đặc biệt là tế bào não. Đối với người mắc bệnh tiểu đường, lượng đường trong máu không thể được kiểm soát hiệu quả, dẫn đến nồng độ đường trong máu cao liên tục. Tình trạng này có thể gây ra nhiều biến chứng sức khỏe nghiêm trọng như bệnh tim mạch, tổn thương thần kinh, bệnh thận, tổn thương mắt và suy giảm miễn dịch (2).

Nguyên nhân gây bệnh tiểu đường khác nhau tùy thuộc vào loại tiểu đường, bao gồm yếu tố di truyền, tình trạng thừa cân, ít vận động và lối sống không lành mạnh. Hiện nay, có ba loại tiểu đường phổ biến nhất là đái tháo đường típ 1, típ 2 và tiểu đường thai kỳ (3).

Xem thêm:

Các dạng đái tháo đường

Hiện nay, các dạng đái tháo đường phổ biến gồm đái tháo đường típ 1, típ 2 và đái tháo đường thai kỳ.

Đái tháo đường típ 1

Đái tháo đường típ 1 là do phản ứng tự miễn dịch khiến cơ thể ngừng sản xuất insulin. Người bệnh phải tiêm insulin hằng ngày để duy trì sự sống.

Đái tháo đường típ 2

Đái tháo đường típ 2 ảnh hưởng đến cách cơ thể sử dụng insulin. Các tế bào kháng insulin, khiến insulin hoạt động kém hiệu quả, mặc dù cơ thể vẫn sản xuất insulin.

Đái tháo đường thai kỳ

Đái tháo đường thai kỳ xảy ra trong thời kỳ mang thai khi cơ thể trở nên ít nhạy cảm với insulin hơn. Tuy nhiên, bệnh thường hết sau khi sinh.

Các dạng tiểu đường khác như tiểu đường đơn gene, tiểu đường do xơ nang, do thuốc hoặc do các bệnh lý tụy (viêm tụy, u tụy) cũng tồn tại nhưng ít phổ biến.

Tiền đái tháo đường

Mức đường huyết khi đói bình thường là từ 70-99 mg/dL. Người bị tiền đái tháo đường có mức đường huyết khi đói từ 100-125 mg/dL. Nếu không kiểm soát, tình trạng này dễ phát triển thành đái tháo đường típ 2.

Các yếu tố nguy cơ bao gồm:

  • Thừa cân
  • Gia đình có người mắc tiểu đường típ 2
  • HDL cholesterol thấp
  • Tăng huyết áp
  • Tiền sử tiểu đường thai kỳ hoặc con sinh nặng
  • Buồng trứng đa nang
  • Trên 45 tuổi
  • Ít vận động
  • Hút thuốc lá

Nếu bị tiền đái tháo đường, bác sĩ sẽ khuyến nghị thay đổi lối sống và chế độ ăn để ngăn bệnh tiến triển thành đái tháo đường típ 2.

Triệu chứng

Những dấu hiệu và triệu chứng bệnh tiểu đường là gì?

Triệu chứng của bệnh tiểu đường có thể khác nhau ở từng người, nhưng hầu hết đều có những biểu hiện khá điển hình. Người mắc bệnh tiểu đường thường cảm thấy đói và khát một cách thường xuyên do cơ thể không thể chuyển hóa đường thành năng lượng hiệu quả. Một số người có thể bị sụt cân mà không rõ nguyên nhân. Việc đi tiểu nhiều lần trong ngày, nhất là vào ban đêm, cũng là một triệu chứng phổ biến của bệnh. Ngoài ra, người bệnh thường thấy mắt bị mờ đi, cảm thấy mệt mỏi kéo dài và các vết loét trên da chậm lành hơn bình thường. Đây đều là những dấu hiệu cảnh báo mà người bệnh cần lưu ý để phát hiện bệnh kịp thời.

Bệnh tiểu đường cũng có sự khác biệt về triệu chứng giữa nam và nữ. Ở nam giới, bệnh có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tình dục, làm giảm ham muốn, gây rối loạn cương dương và yếu cơ. Trong khi đó, phụ nữ có nguy cơ cao mắc các bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm nấm men ở đường sinh dục, và thường xuyên gặp vấn đề về da như da khô và ngứa. Những dấu hiệu này có thể gây khó chịu và làm ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày của người bệnh.

Dấu hiệu bệnh đái tháo đường típ 1

Đối với bệnh đái tháo đường típ 1, các triệu chứng thường xuất hiện sớm và rõ ràng hơn. Người bệnh có thể cảm thấy đói và khát nghiêm trọng mà ăn uống vẫn không thấy thỏa mãn. Họ có thể bị sụt cân bất thường trong thời gian ngắn mà không có bất kỳ thay đổi nào về chế độ ăn uống hay vận động. Đi tiểu thường xuyên, đặc biệt là vào ban đêm, là một triệu chứng đáng chú ý của bệnh. Ngoài ra, người bệnh có thể thấy mệt mỏi, mắt mờ và thường xuyên thay đổi tâm trạng. Những triệu chứng này là dấu hiệu báo trước cho người bệnh đái tháo đường típ 1 và đòi hỏi phải có sự can thiệp y tế kịp thời để kiểm soát bệnh.

Triệu chứng bệnh tiểu đường típ 2

Triệu chứng của đái tháo đường típ 2 cũng tương tự nhưng có phần diễn tiến âm thầm hơn. Người bệnh thường cảm thấy đói và khát mà vẫn không thấy thỏa mãn sau khi ăn uống. Việc đi tiểu nhiều lần trong ngày, sụt cân không rõ lý do và mắt bị mờ dần cũng là những dấu hiệu thường gặp. Cảm giác mệt mỏi là một triệu chứng phổ biến, đặc biệt là khi người bệnh không thực hiện các hoạt động thể chất nặng. Các vết thương nhỏ trên cơ thể của người mắc bệnh tiểu đường típ 2 thường chậm lành hơn, và đôi khi họ cảm thấy tê hoặc mất cảm giác ở tay, chân.

Bệnh tiểu đường típ 2 có nguy cơ cao gây ra nhiễm trùng vì nồng độ glucose trong máu tăng cao làm giảm sức đề kháng của cơ thể. Điều đáng lo ngại là bệnh này có thể phát triển âm thầm mà không có triệu chứng rõ rệt, và chỉ được phát hiện khi người bệnh kiểm tra sức khỏe định kỳ hoặc khi đã có biến chứng xảy ra.

Biểu hiện bệnh tiểu đường thai kỳ

Phụ nữ mang thai mắc bệnh tiểu đường thai kỳ thường không có triệu chứng nổi bật và bệnh thường được phát hiện thông qua các xét nghiệm đường huyết trong thai kỳ. Các xét nghiệm này, bao gồm xét nghiệm dung nạp glucose đường uống, thường được thực hiện từ tuần thứ 24 đến tuần thứ 28 của thai kỳ để phát hiện sớm tình trạng bệnh. Tuy nhiên, trong một số ít trường hợp, phụ nữ mắc bệnh tiểu đường thai kỳ có thể cảm thấy khát nước hoặc đi tiểu thường xuyên hơn.

Triệu chứng của bệnh tiểu đường thai kỳ, dù hiếm gặp, vẫn có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ bầu. Việc phát hiện và kiểm soát tình trạng này là cực kỳ quan trọng để bảo vệ sức khỏe cho cả mẹ và bé, tránh các biến chứng có thể xảy ra trong thai kỳ và sau sinh. Khi không được điều trị, tiểu đường thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ trẻ sinh ra có cân nặng lớn, gây khó khăn trong quá trình sinh thường, và làm tăng nguy cơ cả mẹ và bé mắc bệnh tiểu đường trong tương lai.

Do tính chất âm thầm của bệnh, nhất là ở tiểu đường típ 2 và tiểu đường thai kỳ, việc phát hiện các dấu hiệu ban đầu có thể trở nên khó khăn. Thậm chí, nhiều người không có biểu hiện rõ ràng mà chỉ phát hiện bệnh tình cờ khi đi khám sức khỏe định kỳ. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc theo dõi sức khỏe thường xuyên và thực hiện các xét nghiệm đường huyết định kỳ, đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao như người thừa cân, gia đình có tiền sử tiểu đường, người lớn tuổi và phụ nữ mang thai.

Sự thay đổi trong các triệu chứng tiểu đường cũng có thể là dấu hiệu của những biến chứng nguy hiểm hơn. Khi đường huyết không được kiểm soát tốt, bệnh có thể tiến triển thành các vấn đề sức khỏe khác như bệnh tim mạch, tổn thương thần kinh, suy thận, và ảnh hưởng đến thị lực. Người bệnh cần ý thức về các triệu chứng bất thường và chủ động thăm khám định kỳ để kịp thời phát hiện và ngăn ngừa các biến chứng. Điều này không chỉ giúp người bệnh kiểm soát tốt hơn tình trạng sức khỏe của mình mà còn giảm thiểu những hậu quả tiêu cực mà bệnh tiểu đường có thể gây ra trong tương lai.

Nguyên nhân

Nguyên nhân bị tiểu đường là gì?

Insulin là một hormone quan trọng do tuyến tụy tiết ra, giúp điều chỉnh lượng đường trong máu. Vai trò của insulin là “mở cửa” cho các phân tử glucose đi vào trong tế bào để cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống của cơ thể. Tuy nhiên, đối với người mắc bệnh tiểu đường, quá trình này bị gián đoạn do nhiều nguyên nhân khác nhau (4).

Nguyên nhân tiểu đường típ 1

Đối với tiểu đường típ 1, hệ miễn dịch của người bệnh tấn công các tế bào beta sản xuất insulin trong tuyến tụy. Kết quả là lượng insulin trong cơ thể giảm đi đáng kể, khiến glucose tích tụ trong máu thay vì được vận chuyển vào các tế bào. Hiện nay, nguyên nhân chính xác gây bệnh tiểu đường típ 1 vẫn chưa được xác định rõ, tuy nhiên, các nhà khoa học cho rằng di truyền và các yếu tố môi trường như nhiễm virus có thể đóng vai trò quan trọng trong việc khởi phát bệnh (5).

Nguyên nhân bệnh tiểu đường típ 2

Trong bệnh tiểu đường típ 2, các tế bào của cơ thể không còn đáp ứng hiệu quả với insulin, hay còn gọi là tình trạng đề kháng insulin. Khi đó, tuyến tụy phải làm việc nhiều hơn để sản xuất insulin, nhưng theo thời gian, nó không thể cung cấp đủ để đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Điều này làm cho glucose tích tụ trong máu và dẫn đến mức đường huyết cao. Những yếu tố như di truyền, thói quen sinh hoạt, và các tình trạng sức khỏe khác như thừa cân, ít vận động, huyết áp cao và mức cholesterol hoặc triglyceride cao đều có thể làm tăng nguy cơ mắc tiểu đường típ 2 (6).

Nguyên nhân tiểu đường thai kỳ

Trong thai kỳ, nhau thai tiết ra các hormone hỗ trợ sự phát triển của thai nhi nhưng lại gây cản trở tác dụng của insulin, làm cho cơ thể trở nên đề kháng với insulin. Thông thường, tuyến tụy sẽ sản xuất đủ insulin để vượt qua sự đề kháng này, nhưng khi tuyến tụy không thể sản xuất đủ, lượng glucose trong máu sẽ tăng cao, dẫn đến tiểu đường thai kỳ. Những yếu tố nguy cơ bao gồm thừa cân, tuổi trên 40, tiền sử gia đình mắc tiểu đường loại 2, hoặc các tình trạng sức khỏe như hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) (7).

Biến chứng

Bệnh tiểu đường có nguy hiểm không?

Bệnh tiểu đường có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm do lượng đường trong máu cao kéo dài gây tổn thương các cơ quan trong cơ thể. Càng duy trì mức đường huyết cao và thời gian mắc bệnh càng lâu, nguy cơ gặp phải biến chứng càng tăng. Các biến chứng do bệnh tiểu đường có thể ảnh hưởng đến nhiều hệ cơ quan, bao gồm:

  • Bệnh tim mạch: Người mắc bệnh tiểu đường có nguy cơ cao bị các bệnh về tim mạch, bao gồm đau tim và đột quỵ. Mức đường huyết cao lâu ngày có thể gây ra sự tích tụ mảng bám trong động mạch, làm tắc nghẽn lưu thông máu và tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
  • Tổn thương dây thần kinh: Bệnh thần kinh ngoại biên là biến chứng thường gặp ở người tiểu đường. Lượng đường cao trong máu gây tổn thương các dây thần kinh, đặc biệt là ở chân và tay, gây ra cảm giác tê bì, đau nhói, và giảm cảm giác ở các chi.
  • Bệnh thận: Đường huyết cao gây tổn thương các mạch máu nhỏ trong thận, dẫn đến suy giảm chức năng thận. Nếu không được kiểm soát, biến chứng này có thể tiến triển thành suy thận, đòi hỏi người bệnh phải lọc máu hoặc thậm chí ghép thận.
  • Tổn thương mắt: Bệnh võng mạc tiểu đường là nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa ở người trưởng thành. Lượng đường trong máu cao làm tổn thương các mạch máu nhỏ ở võng mạc, dẫn đến suy giảm thị lực, thậm chí mù lòa nếu không được phát hiện và điều trị sớm.
  • Tổn thương ở chân: Người bệnh tiểu đường thường dễ bị nhiễm trùng và loét chân do hệ miễn dịch bị suy giảm và lưu thông máu kém. Các vết loét này khó lành và dễ dẫn đến nhiễm trùng nghiêm trọng, đôi khi phải cắt bỏ chi để ngăn ngừa lây lan nhiễm trùng.
  • Các vấn đề về da: Lượng đường trong máu cao tạo điều kiện cho vi khuẩn và nấm phát triển, gây ra các tình trạng nhiễm trùng da do vi khuẩn và nấm. Các vết thương hoặc nhiễm trùng trên da ở người tiểu đường cũng khó lành và dễ tái phát.
  • Trầm cảm: Người bệnh tiểu đường có nguy cơ cao gặp phải vấn đề về sức khỏe tâm lý như trầm cảm, do phải đối mặt với các thách thức trong việc kiểm soát bệnh và các biến chứng dài hạn.

Biến chứng do tiểu đường thai kỳ

Phụ nữ mắc tiểu đường thai kỳ phần lớn vẫn có thể sinh con khỏe mạnh nếu bệnh được kiểm soát tốt. Tuy nhiên, vẫn có nguy cơ biến chứng cho cả mẹ và bé nếu đường huyết không được duy trì trong giới hạn an toàn.

Ở trẻ sơ sinh, các biến chứng có thể bao gồm:

  • Tăng trưởng vượt mức: Lượng glucose cao trong máu mẹ có thể khiến thai nhi phát triển quá lớn (thai to), dẫn đến khó khăn khi sinh thường và tăng nguy cơ phải sinh mổ.
  • Hạ đường huyết sơ sinh: Trẻ sinh ra từ mẹ mắc tiểu đường thai kỳ có nguy cơ hạ đường huyết sau sinh do cơ thể trẻ đã quen với lượng đường cao từ mẹ và tuyến tụy của bé sản xuất insulin dư thừa.
  • Nguy cơ mắc tiểu đường típ 2 khi trưởng thành: Trẻ có mẹ mắc tiểu đường thai kỳ có nguy cơ cao mắc bệnh tiểu đường típ 2 khi lớn lên.
  • Tử vong sơ sinh: Trong một số trường hợp nặng, bệnh tiểu đường thai kỳ có thể dẫn đến nguy cơ tử vong cho trẻ ngay sau khi sinh.

Ở người mẹ, các biến chứng bao gồm:

  • Tiền sản giật: Đây là tình trạng nguy hiểm gây tăng huyết áp và tổn thương các cơ quan như thận và gan trong thời kỳ mang thai, có thể đe dọa tính mạng của cả mẹ và bé.
  • Nguy cơ mắc lại tiểu đường thai kỳ trong lần mang thai tiếp theo: Người đã từng mắc tiểu đường thai kỳ có nguy cơ cao tái phát ở những lần mang thai sau.

Chẩn đoán và điều trị bệnh tiểu đường

Thông tin trong phần này không thay thế cho lời khuyên của bác sĩ. Để chẩn đoán bệnh tiểu đường, bác sĩ sẽ chỉ định một số xét nghiệm máu nhằm xác định mức độ và tình trạng bệnh:

  • Xét nghiệm A1C: Đây là xét nghiệm cung cấp thông tin về lượng đường huyết trung bình trong ba tháng gần nhất.
  • Xét nghiệm glucose huyết tương lúc đói (FPG): Xét nghiệm này đo mức đường trong máu sau khi bệnh nhân nhịn ăn trong ít nhất tám giờ.
  • Xét nghiệm dung nạp glucose: Bác sĩ kiểm tra lượng đường huyết hai giờ sau khi bệnh nhân uống một dung dịch có chứa đường.
  • Xét nghiệm glucose huyết tương ngẫu nhiên: Xét nghiệm này đo lượng đường huyết tại một thời điểm bất kỳ trong ngày.

Đối với đái tháo đường thai kỳ, bác sĩ sẽ đánh giá các yếu tố nguy cơ ngay trong giai đoạn đầu của thai kỳ. Nếu có nguy cơ cao, xét nghiệm chẩn đoán tiểu đường sẽ được tiến hành ngay từ lần khám thai đầu tiên. Đối với những người có nguy cơ trung bình, bác sĩ sẽ đề nghị xét nghiệm đường huyết trong khoảng từ tuần thứ 24 đến 28 của thai kỳ để phát hiện kịp thời.

Những phương pháp điều trị bệnh tiểu đường

Bệnh tiểu đường có chữa khỏi được không?

Một câu hỏi phổ biến là “Bệnh đái tháo đường có thể chữa khỏi không?” Hiện nay, câu trả lời là không, bệnh tiểu đường không thể chữa khỏi hoàn toàn. Các phương pháp điều trị chỉ nhằm kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng, từ đó giúp người bệnh có cuộc sống bình thường. Phương pháp điều trị bao gồm sử dụng insulin, thuốc điều trị tiểu đường, và thay đổi lối sống, tùy thuộc vào loại bệnh. Việc duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, cân nặng hợp lý và tập thể dục đều đặn là rất quan trọng trong việc kiểm soát bệnh (8).

Phương pháp hỗ trợ kiểm soát và điều trị bệnh tiểu đường tại nhà

Các phương pháp tự chăm sóc tại nhà giúp người bệnh kiểm soát đường huyết hiệu quả hơn:

  • Ăn uống lành mạnh: Chế độ ăn uống có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát tiểu đường. Người bệnh cần tập trung vào các loại thực phẩm giàu chất xơ như trái cây, rau, protein nạc và ngũ cốc nguyên hạt, đồng thời hạn chế chất béo bão hòa, carbohydrate tinh chế và đồ ngọt để tránh tăng đường huyết đột ngột (9).
  • Hoạt động thể chất: Tập thể dục thường xuyên giúp giảm chỉ số đường huyết và tăng độ nhạy insulin của các tế bào, cho phép glucose di chuyển vào tế bào dễ dàng hơn, góp phần giảm đường huyết một cách tự nhiên (10).

Các phương pháp điều trị bệnh tiểu đường típ 1 và típ 2

Giải pháp cho bệnh tiểu đường típ 1

Bệnh tiểu đường típ 1 thường yêu cầu điều trị bằng insulin nhân tạo, thay thế hormone mà cơ thể không thể sản xuất. Insulin có bốn loại chính với thời gian tác dụng khác nhau:

  • Insulin tác dụng nhanh: Hoạt động trong vòng 15 phút sau khi tiêm và có hiệu quả kéo dài trong 3-4 giờ.
  • Insulin tác dụng ngắn: Bắt đầu tác dụng sau 30 phút và kéo dài 6-8 giờ.
  • Insulin tác dụng trung bình: Hoạt động sau 1-2 giờ và có tác dụng từ 12-18 giờ.
  • Insulin tác dụng dài: Tác dụng sau vài giờ và duy trì hiệu quả trong 24 giờ hoặc hơn (11).

Cách điều trị bệnh tiểu đường típ 2

Đối với bệnh tiểu đường típ 2, lối sống lành mạnh như ăn kiêng và tập thể dục có thể giúp kiểm soát đường huyết. Nếu không đủ, bác sĩ sẽ chỉ định các loại thuốc để giảm lượng đường trong máu.

Các nhóm thuốc thường được sử dụng bao gồm:

  • Thuốc ức chế alpha-glucosidase
  • Biguanide
  • Thuốc ức chế men DPP-4
  • Thuốc đồng vận thụ thể GLP-1
  • Thuốc glinides
  • Thuốc ức chế SGLT2
  • Thuốc sulfonylureas
  • Thuốc thiazolidinedione (12)

Thông thường, người mắc bệnh tiểu đường típ 2 được điều trị ban đầu bằng thuốc viên, nhưng khi tình trạng bệnh tiến triển, bác sĩ có thể chỉ định insulin để kiểm soát đường huyết hàng ngày. Insulin nền, một loại insulin có tác dụng kéo dài từ 12-24 giờ, giúp kiểm soát mức đường huyết ổn định kể cả trong lúc ngủ và cho phép linh hoạt hơn trong việc ăn uống. Insulin nền có thể kết hợp với thuốc để tăng cường hiệu quả điều trị, và người bệnh cần tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn từ bác sĩ để tránh nguy cơ quá liều insulin (13).

Cách trị bệnh tiểu đường thai kỳ

Phụ nữ mắc tiểu đường thai kỳ cần theo dõi mức đường huyết nhiều lần trong ngày để giữ trong mức an toàn. Khi chỉ số đường huyết cao, người bệnh cần điều chỉnh chế độ ăn uống và tập thể dục dưới sự hướng dẫn của bác sĩ. Nếu các biện pháp này không đủ để kiểm soát đường huyết, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng insulin để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và thai nhi (14).

Mối liên hệ giữa bệnh tiểu đường và sức khỏe răng miệng

Bệnh tiểu đường và sức khỏe răng miệng có mối liên hệ chặt chẽ, khi lượng đường trong máu cao dễ dẫn đến các vấn đề răng miệng nghiêm trọng, đặc biệt là bệnh nha chu. Đây là tình trạng nhiễm trùng nướu và xương hàm nâng đỡ răng, thường gặp ở người mắc tiểu đường. Khi không được điều trị, bệnh nha chu có thể tiến triển thành mất răng toàn hàm. Hơn nữa, tiểu đường còn làm suy giảm khả năng lành vết thương và tăng nguy cơ nhiễm trùng, khiến các tổn thương răng miệng trở nên nặng hơn. Kiểm soát đường huyết và chăm sóc răng miệng định kỳ là rất quan trọng để người bệnh tiểu đường tránh nguy cơ mất răng.

Có thể bạn quan tâm:

Nguồn trích dẫn:

  1. Wikipedia – “Diabetes Mellitus.” Truy cập tại: https://en.wikipedia.org/wiki/Diabetes_mellitus
  2. Bộ Y Tế Việt Nam – “Tiểu đường và các biến chứng.”
  3. Báo Sức Khỏe Đời Sống – “Nguyên nhân và biến chứng của bệnh tiểu đường.”
  4. The Conversation – “What causes diabetes?” Truy cập tại: https://theconversation.com/what-causes-diabetes
  5. Mayo Clinic – “Type 1 diabetes causes and risk factors.” Truy cập tại: https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/type-1-diabetes
  6. American Diabetes Association – “Causes of type 2 diabetes.” Truy cập tại: https://www.diabetes.org/diabetes/type-2/causes
  7. National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases – “Gestational Diabetes.” Truy cập tại: https://www.niddk.nih.gov
  8. Nguồn trích dẫn:
  9. American Diabetes Association – “Diabetes treatment and care.” Truy cập tại: https://www.diabetes.org/diabetes/treatment-care
  10. Centers for Disease Control and Prevention (CDC) – “Healthy eating for diabetes.” Truy cập tại: https://www.cdc.gov/diabetes/managing/eat-well.html
  11. National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases (NIDDK) – “Physical activity and blood glucose control.” Truy cập tại: https://www.niddk.nih.gov/health-information/diabetes/overview/diet-eating-physical-activity
  12. Mayo Clinic – “Types of insulin and how they work.” Truy cập tại: https://www.mayoclinic.org/tests-procedures/insulin/about/pac-20384661
  13. American Diabetes Association – “Type 2 diabetes medication options.” Truy cập tại: https://www.diabetes.org/diabetes/type-2/treatment-care/medication
  14. Cleveland Clinic – “Insulin therapy in diabetes management.” Truy cập tại: https://my.clevelandclinic.org/health/treatments/18048-insulin-therapy
button-appointment
button-zalo
button-home
button-map

TƯ VẤN GIẢI PHÁP TRỒNG RĂNG
IMPLANT PHÙ HỢP CHO TỪNG CÁ NHÂN

Kế hoạch điều trị mất răng cá nhân hóa với Bác sĩ chuyên
sâu implant tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí điều trị

Cô Chú, Anh Chị để lại thông tin, Trợ lý bác sĩ sẽ liên lạc lại sau 5 phút