Loãng xương là một bệnh lý phổ biến ảnh hưởng đến sức khỏe xương khớp, khiến xương trở nên yếu và dễ gãy. Bệnh phát triển âm thầm và không có triệu chứng rõ ràng, chỉ được nhận ra khi xảy ra gãy xương hoặc có các dấu hiệu suy yếu nghiêm trọng. Việc hiểu rõ về nguyên nhân, đối tượng dễ mắc và cách phòng ngừa bệnh loãng xương là cần thiết để duy trì sức khỏe xương chắc khỏe và tránh những tổn thương lâu dài.
Mục Lục Nội Dung
ToggleNhững Điểm Cần Nhớ Về Bệnh Loãng Xương

Loãng xương là căn bệnh “thầm lặng” vì thường không biểu hiện triệu chứng rõ ràng, dẫn đến nguy cơ gãy xương cao. Các vị trí dễ bị gãy nhất là xương chậu, đốt sống trong cột sống, và xương cổ tay. Để ngăn ngừa loãng xương, mọi người nên tập luyện thể dục đều đặn, tránh hút thuốc, hạn chế đồ uống có cồn, duy trì chế độ ăn giàu canxi và vitamin D, và sử dụng thuốc nếu có chỉ định của bác sĩ.
Xem thêm: Bệnh loãng xương có trồng răng Implant được không
Bệnh Loãng Xương Là Gì?

Loãng xương là tình trạng xương mất đi mật độ và độ chắc khỏe, trở nên yếu ớt và dễ bị gãy dù chỉ chịu tác động nhẹ. Nguyên nhân chính của bệnh là khi xương cũ bị mất đi nhanh hơn quá trình tạo ra xương mới, khiến cho mật độ xương giảm sút. Đây là một căn bệnh âm thầm, thường không có dấu hiệu rõ ràng cho đến khi xảy ra gãy xương. Những cú ngã nhẹ, hay thậm chí chỉ là những động tác đơn giản như gập người, nâng đồ vật, hoặc ho cũng có thể làm gãy xương ở những người bị loãng xương.
Những Ai Thường Bị Loãng Xương?
Bệnh loãng xương có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi và giới tính, nhưng phụ nữ và người lớn tuổi có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Loãng xương thường gặp nhất ở phụ nữ da trắng không phải gốc Tây Ban Nha và phụ nữ châu Á, đặc biệt là sau khi mãn kinh. Phụ nữ người Mỹ gốc Phi và người Mỹ gốc Tây Ban Nha có nguy cơ thấp hơn, nhưng vẫn đối mặt với rủi ro nhất định. Ở nam giới, bệnh này phổ biến hơn ở người da trắng không phải gốc Tây Ban Nha. Nam giới lớn tuổi cũng có nguy cơ mắc loãng xương, đặc biệt sau tuổi 70, mặc dù bệnh thường không được chú ý nhiều ở nhóm này.
Xem thêm:
- Hướng dẫn cách bổ sung đầy đủ Vitamin D theo chuyên gia
- Những loại thực phẩm nào giúp bổ sung vitamin D vào mùa đông
- Chất béo omega-3 và tầm quan trọng đối với sức khỏe
Đâu Là Các Triệu Chứng Của Bệnh Loãng Xương?

Bệnh loãng xương được coi là một căn bệnh “thầm lặng” vì thường không có dấu hiệu nào rõ ràng trước khi xảy ra gãy xương hoặc các đốt sống trong cột sống bị gãy vụn. Khi đốt sống gãy, người bệnh có thể trải qua các triệu chứng như đau lưng dữ dội, giảm chiều cao, hoặc tư thế lưng cong hay khom lưng. Những biểu hiện này thường xuất hiện sau khi xương đã suy yếu đáng kể, khiến cho việc điều trị trở nên phức tạp hơn.
Đâu Là Nguyên Nhân Gây Ra Bệnh Loãng Xương?
Nguyên nhân của loãng xương là do sự mất cân bằng giữa quá trình hủy xương và tạo xương. Khi cơ thể mất nhiều xương hơn khả năng thay thế, mật độ xương dần giảm sút và dẫn đến loãng xương. Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến nguy cơ mắc bệnh này, bao gồm:

- Giới tính và tuổi tác: Phụ nữ có nguy cơ mắc loãng xương cao hơn nam giới, đặc biệt sau tuổi mãn kinh, khi hormone estrogen suy giảm làm giảm khả năng duy trì mật độ xương. Còn ở nam giới, nguy cơ mắc loãng xương tăng dần sau tuổi 70.
- Chủng tộc và di truyền: Những người da trắng và châu Á có nguy cơ mắc bệnh cao hơn, và yếu tố di truyền cũng đóng vai trò quan trọng, tức là nếu cha mẹ hoặc ông bà có tiền sử bị loãng xương, con cháu cũng có thể có nguy cơ mắc bệnh.
- Chế độ ăn uống: Thiếu canxi và vitamin D là yếu tố chính gây loãng xương. Ngoài ra, ăn kiêng quá nhiều hoặc thiếu chất đạm cũng làm tăng nguy cơ suy giảm mật độ xương.
- Lối sống: Một lối sống ít vận động, không tập thể dục đều đặn có thể làm giảm mật độ xương. Ngoài ra, sử dụng thuốc lá và uống rượu nhiều trong thời gian dài cũng làm tăng nguy cơ loãng xương.
- Các bệnh trạng và thuốc: Một số bệnh lý như bệnh celiac, xơ nang, và một số loại thuốc, đặc biệt là corticosteroid nếu sử dụng lâu dài, có thể gây mất xương và tăng nguy cơ loãng xương.
Như vậy, loãng xương là một bệnh lý nguy hiểm nhưng có thể phòng ngừa thông qua chế độ ăn uống, lối sống lành mạnh và điều chỉnh các yếu tố nguy cơ khi có thể. Bằng cách nhận thức đúng đắn về loãng xương và chăm sóc sức khỏe xương, chúng ta có thể giảm thiểu tối đa những tác động tiêu cực của bệnh này.
Bệnh Loãng Xương Ảnh Hưởng Gì Đến Kết Quả Trồng Răng Implant?
Bệnh loãng xương không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe xương khớp mà còn gây tác động đáng kể đến sức khỏe răng miệng. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, những người mắc loãng xương thường gặp phải tình trạng răng lung lay, nguy cơ mất răng cao hơn và gặp khó khăn trong việc duy trì sức khỏe răng miệng ổn định. Đối với những bệnh nhân muốn trồng răng implant, tình trạng loãng xương có thể gây ra nhiều vấn đề trong quá trình thực hiện cấy ghép.

Đầu tiên, xương hàm của người mắc loãng xương thường có xu hướng bị tiêu biến nhanh chóng, dẫn đến tình trạng thiếu thể tích xương để đặt trụ implant. Do xương hàm yếu và mềm hơn bình thường, xương không còn đủ chắc chắn để nâng đỡ và duy trì trụ implant một cách ổn định. Điều này đồng nghĩa với việc thời gian để trụ implant tích hợp với xương hàm sẽ kéo dài hơn, có thể mất từ 8 đến 9 tháng hoặc lâu hơn. Ngoài ra, nếu việc chăm sóc răng miệng không đúng cách, nguy cơ đào thải trụ implant ra ngoài sẽ tăng cao, gây mất thời gian và chi phí cho bệnh nhân.
Loãng Xương Có Trồng Răng Implant Được Không?
Trước câu hỏi “Người bị loãng xương có trồng răng implant được không?”, câu trả lời là hoàn toàn có thể. Tuy nhiên, bệnh nhân cần thông báo tình trạng loãng xương cho bác sĩ điều trị ngay từ đầu để bác sĩ nắm rõ tình trạng sức khỏe tổng quát của mình. Điều này giúp bác sĩ xác định các biện pháp hỗ trợ phù hợp trong quá trình cấy ghép implant.

Trong nhiều trường hợp, để đảm bảo trụ implant có thể tích hợp chắc chắn và ổn định, bác sĩ có thể chỉ định ghép xương hoặc nâng xoang để tăng cường thể tích và mật độ xương hàm. Các thủ thuật hỗ trợ này giúp chuẩn bị môi trường xương tốt hơn, tăng khả năng thành công của việc cấy ghép implant. Điều này đặc biệt quan trọng cho những bệnh nhân mắc loãng xương, giúp họ đạt được kết quả điều trị ổn định và bền vững hơn trong dài hạn.