Mục Lục Nội Dung
ToggleLàm răng giả nguyên hàm bằng phương pháp nào tốt nhất?
Việc lựa chọn phương pháp làm răng giả nguyên hàm phụ thuộc vào nhiều yếu tố: tình trạng xương hàm, sức khỏe toàn thân, nhu cầu thẩm mỹ, chức năng ăn nhai và khả năng tài chính. Mỗi phương pháp có đặc điểm riêng, nhưng xu hướng hiện nay trong phục hình toàn hàm nghiêng về các giải pháp cố định trên Implant do tính ổn định, thẩm mỹ và khả năng ngăn ngừa tiêu xương hàm.
1. Hàm giả tháo lắp toàn phần
Hàm giả tháo lắp toàn phần là phương pháp phục hình truyền thống dành cho người mất toàn bộ răng ở một hoặc hai hàm. Cấu tạo gồm nền nhựa hoặc kim loại, gắn các răng nhân tạo mô phỏng hình dáng và màu sắc của răng thật, đặt trực tiếp lên niêm mạc và xương hàm. Do không yêu cầu phẫu thuật, đây là lựa chọn phổ biến cho bệnh nhân lớn tuổi, có tiêu xương nghiêm trọng hoặc không đủ điều kiện sức khỏe để thực hiện cấy ghép Implant.
Ưu điểm của phương pháp này là chi phí thấp, thời gian điều trị ngắn và kỹ thuật tương đối đơn giản. Tuy nhiên, hiệu quả phục hình ở mức hạn chế, đặc biệt trong dài hạn. Khi xương hàm tiêu theo thời gian – điều gần như không thể tránh khỏi ở người mất răng lâu năm – hàm giả dễ trở nên lỏng lẻo, mất độ bám, gây khó khăn trong ăn nhai và phát âm. Bệnh nhân thường phải sử dụng keo dán hoặc điều chỉnh nền hàm định kỳ để duy trì độ ổn định.

Ngoài ra, do không có khả năng truyền lực nhai trực tiếp xuống xương hàm như phục hình cố định trên Implant, hàm tháo lắp không ngăn được quá trình tiêu xương. Ngược lại, áp lực không đều từ nền hàm có thể thúc đẩy tiêu xương tiến triển nhanh hơn, đặc biệt tại các vùng chịu tải chính. Một số bệnh nhân còn gặp tình trạng viêm loét niêm mạc do cọ xát kéo dài, đau vùng sống hàm hoặc mất cảm giác thoải mái khi giao tiếp xã hội. Về mặt thẩm mỹ, hàm giả tháo lắp có thể làm biến dạng khuôn mặt nếu không được thiết kế đúng tỉ lệ nâng đỡ mô mềm.
Do đó, hàm giả tháo lắp toàn phần thường được xem là giải pháp phục hình tạm thời hoặc chỉ định trong các trường hợp bất khả kháng. Để nâng cao hiệu quả điều trị, người sử dụng cần được theo dõi định kỳ, điều chỉnh nền hàm khi cần và cân nhắc chuyển sang phục hình cố định khi điều kiện cho phép.
Có thể bạn quan tâm: Trồng răng giả nguyên hàm giá bao nhiêu tiền?
2. Hàm giả bán cố định (Implant Overdenture)
Hàm giả bán cố định trên Implant là phương pháp phục hình kết hợp giữa hàm tháo lắp truyền thống và trụ Implant cấy vào xương hàm. Trong kỹ thuật này, từ 2 đến 4 trụ Implant được đặt ở những vị trí chiến lược nhằm tạo điểm neo giữ cho hàm giả thông qua hệ thống khớp nối (locator, bar hoặc ball-attachment). Nhờ đó, phục hình đạt được độ ổn định cao hơn so với hàm tháo lắp thông thường, đồng thời vẫn có thể tháo ra vệ sinh hàng ngày.
Đây là lựa chọn phù hợp cho bệnh nhân bị mất răng toàn bộ nhưng còn đủ xương ở mức độ trung bình, hoặc không đủ điều kiện thực hiện các phục hình cố định phức tạp. Implant Overdenture giúp cải thiện đáng kể chức năng ăn nhai, giảm hiện tượng trượt hàm khi nói hoặc ăn, và tăng cảm giác tự tin trong sinh hoạt hàng ngày.

Tuy nhiên, phương pháp này vẫn tồn tại một số hạn chế. Do thiết kế tháo lắp, bệnh nhân cần thực hiện vệ sinh hàm giả hàng ngày để phòng ngừa viêm nhiễm quanh Implant – yếu tố có thể dẫn đến tiêu xương và mất trụ. Bên cạnh đó, khả năng ngăn ngừa tiêu xương không tối ưu như phục hình cố định, vì chỉ một phần lực nhai được truyền xuống xương hàm. Sau một thời gian sử dụng, các khớp nối có thể bị mòn, làm giảm độ lưu giữ, đòi hỏi phải bảo trì hoặc thay thế định kỳ.
Dù vậy, Implant Overdenture vẫn là giải pháp trung gian hiệu quả giữa hàm tháo lắp truyền thống và phục hình cố định toàn hàm, đặc biệt phù hợp với người trung niên hoặc cao tuổi có nhu cầu cải thiện chất lượng cuộc sống nhưng vẫn ưu tiên sự đơn giản và an toàn trong điều trị.
3. Cấy ghép Implant toàn hàm – All-on-4 / All-on-6
Cấy ghép Implant toàn hàm theo kỹ thuật All-on-4 hoặc All-on-6 là giải pháp phục hình cố định tiên tiến, được xem là lựa chọn tối ưu cho bệnh nhân mất răng toàn bộ. Phương pháp này sử dụng bốn hoặc sáu trụ Implant đặt tại các vị trí có mật độ và thể tích xương phù hợp, thường bao gồm hai trụ sau được đặt nghiêng để tránh vùng xoang hàm hoặc dây thần kinh. Các trụ này đóng vai trò như chân răng nhân tạo, tích hợp sinh học vào xương và nâng đỡ một cầu răng toàn phần được cố định vĩnh viễn.
Về mặt chức năng và thẩm mỹ, đây là phương án cho kết quả gần tương đương với răng thật, cho phép bệnh nhân ăn nhai với lực lớn, phát âm tự nhiên và phục hồi hình dạng khuôn mặt bị ảnh hưởng do tiêu xương. Ngoài ra, do cầu răng được cố định trực tiếp trên Implant, bệnh nhân không cần tháo lắp hàng ngày, giúp việc vệ sinh đơn giản và thoải mái hơn.

Một ưu điểm nổi bật của kỹ thuật All-on-4/All-on-6 là thời gian điều trị ngắn, đặc biệt với các trường hợp phục hình tức thì – khi bệnh nhân có thể gắn răng tạm ngay sau cấy ghép trong vòng 24–72 giờ, rút ngắn đáng kể thời gian mất răng.
Tuy nhiên, phương pháp này cũng có một số hạn chế cần cân nhắc. Chi phí điều trị tương đối cao so với các hình thức phục hình khác, do yêu cầu kỹ thuật phức tạp, vật liệu chất lượng cao và công nghệ hỗ trợ tiên tiến. Ngoài ra, việc cấy ghép Implant đòi hỏi bệnh nhân có sức khỏe toàn thân ổn định, không mắc các bệnh lý hệ thống nghiêm trọng (như đái tháo đường không kiểm soát, loãng xương tiến triển, rối loạn đông máu, đang xạ trị vùng đầu cổ…). Việc đánh giá lâm sàng và chụp CT Cone Beam là bắt buộc để xác định khả năng thực hiện cấy ghép.
Tóm lại, All-on-4/All-on-6 là giải pháp phục hình cố định lý tưởng cho người mất răng toàn bộ với xương hàm còn đủ điều kiện. Phương pháp này không chỉ cải thiện chất lượng sống mà còn giúp ngăn ngừa tiêu xương lâu dài nếu được chăm sóc và theo dõi đúng cách.
Làm thế nào để lựa chọn phương pháp trồng răng giả nguyên hàm phù hợp?
Việc lựa chọn phương pháp trồng răng giả nguyên hàm phù hợp cần dựa trên đánh giá toàn diện nhiều yếu tố, bao gồm tình trạng xương hàm, sức khỏe toàn thân, khả năng tài chính, nhu cầu thẩm mỹ và mong muốn của người bệnh. Không có một phương pháp phục hình cố định nào là “tốt nhất” cho tất cả mọi người. Thay vào đó, quyết định điều trị cần được cá thể hóa, dựa trên chẩn đoán lâm sàng, phim X-quang (đặc biệt là CT Cone Beam) và phân tích chức năng.
1. Đánh giá tình trạng xương hàm

Tiêu xương hàm sau mất răng là yếu tố tiên quyết ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương pháp. Trong các trường hợp xương còn tốt, phục hình cố định bằng cấy ghép Implant (như All-on-4 hoặc All-on-6) là lựa chọn ưu tiên do khả năng tích hợp sinh học và duy trì ổn định lâu dài. Nếu xương bị tiêu ở mức độ trung bình, có thể cần ghép xương hoặc chuyển sang phục hình bán cố định (Implant Overdenture). Đối với các trường hợp tiêu xương nghiêm trọng, hoặc không thể phẫu thuật, hàm giả tháo lắp toàn phần là lựa chọn khả thi hơn.
2. Đánh giá sức khỏe toàn thân và chống chỉ định y khoa

Cấy ghép Implant, đặc biệt là phục hình toàn hàm, yêu cầu tình trạng sức khỏe ổn định. Các bệnh lý mạn tính như đái tháo đường không kiểm soát, bệnh tim mạch tiến triển, rối loạn đông máu, hoặc đang điều trị ung thư vùng hàm mặt có thể là chống chỉ định tạm thời hoặc tuyệt đối đối với phẫu thuật cấy ghép. Trong những trường hợp này, các phương pháp phục hình không xâm lấn, như hàm giả tháo lắp, nên được cân nhắc.
3. Nhu cầu thẩm mỹ, chức năng và sự thoải mái
Người bệnh mong muốn phục hình có tính thẩm mỹ cao, ăn nhai hiệu quả và cảm giác gần giống răng thật thường sẽ phù hợp hơn với phục hình cố định. Trong khi đó, một số người cao tuổi có thể ưu tiên sự đơn giản, dễ tháo lắp và vệ sinh, dẫn đến lựa chọn hàm giả bán cố định hoặc tháo lắp.
4. Khả năng tài chính và thời gian điều trị
Chi phí là yếu tố ảnh hưởng đáng kể đến lựa chọn phương pháp. Cấy ghép toàn hàm bằng All-on-4 hoặc All-on-6 có chi phí cao hơn nhưng đem lại kết quả lâu dài. Ngược lại, hàm tháo lắp có chi phí thấp, dễ thực hiện nhưng cần thay mới sau một thời gian sử dụng. Ngoài ra, thời gian điều trị cũng là yếu tố cần cân nhắc: phục hình cố định có thể kéo dài nếu cần ghép xương, trong khi hàm tháo lắp có thể hoàn tất chỉ sau vài tuần.
LOẠI TRỤ IMPLANT – XUẤT XỨ | GIÁ | THỜI GIAN BẢO HÀNH |
---|---|---|
Implant Neodent (Thụy Sĩ) | 109.000.000 VND | 20 năm |
Implant JD Dental (Ý) | 129.000.000 VND | 25 năm |
Implant Straumann SLA (Thụy Sĩ) | 129.000.000 VND | 25 năm |
Implant Straumann SLActive (Thuỵ Sĩ) | 149.000.000 VND | 30 năm |
Implant Nobel Active (Mỹ) | 149.000.000 VND | 30 năm |
Tài liệu tham khảo
- Misch, C. E. (2014). Dental Implant Prosthetics (2nd Ed.). Elsevier.
- Bidra, A. S., et al. (2013). “Clinical outcomes of full-arch implant prostheses.” Journal of Prosthodontics.
- American College of Prosthodontists (ACP). (2020). Guidelines for the Care and Maintenance of Complete Dentures.
- Albrektsson, T., et al. (2020). “Implant survival and biological complications.” Clinical Oral Implants Research.