Vì sao mảng bám vi khuẩn là nguyên nhân dẫn đến tình trạng viêm nha chu

Thế nào là mảng bám vi khuẩn

Mảng bám vi khuẩn (dental plaque biofilm) là một lớp màng sinh học mỏng, mềm, trong suốt hoặc hơi ngà vàng, hình thành tự nhiên trên bề mặt răng, nướu, và các phục hình nha khoa. Đây không chỉ là “bụi bẩn” bám trên răng, mà là một cấu trúc phức tạp gồm vi khuẩn, chất nền ngoại bào (extracellular polymeric substances – EPS), protein từ nước bọt và sản phẩm chuyển hóa.

Theo Marsh & Martin (2009), mảng bám được xem như một hệ sinh thái vi sinh vật phức hợp trong khoang miệng, có tính tổ chức cao và khả năng chống lại các tác động cơ học hay hóa học từ bên ngoài .

Quá trình hình thành mảng bám

Sự hình thành mảng bám trải qua nhiều giai đoạn liên tục:

  1. Hình thành màng pellicle: Sau khi đánh răng vài phút, trên bề mặt men răng xuất hiện một lớp màng vô khuẩn, gồm glycoprotein từ nước bọt. Đây là nền tảng để vi khuẩn bám dính.
  2. Vi khuẩn tiên phong bám dính: Vi khuẩn Gram dương, chủ yếu là Streptococcus sanguinis, Streptococcus mitis, bắt đầu gắn kết nhờ vào protein kết dính.
  3. Tích tụ và nhân lên: Các loài vi khuẩn khác, đặc biệt là Gram âm kỵ khí như Porphyromonas gingivalis, Tannerella forsythia, Treponema denticola tham gia, làm mảng bám trở nên dày đặc.
  4. Trưởng thành thành biofilm: Mảng bám phát triển thành cấu trúc ba chiều, giàu EPS, có hệ thống trao đổi chất và tín hiệu liên bào (quorum sensing).

Vì sao mảng bám gây bệnh?

Mảng bám không phải lúc nào cũng gây bệnh. Khi cân bằng hệ vi sinh được duy trì, nhiều vi khuẩn trong mảng bám vẫn có lợi cho sức khỏe răng miệng. Tuy nhiên, khi điều kiện môi trường thay đổi (vệ sinh kém, ăn nhiều đường, suy giảm miễn dịch), sự cân bằng bị phá vỡ, các vi khuẩn gây bệnh (pathogenic bacteria) tăng sinh mạnh.

Sản phẩm độc hại của vi khuẩn

  • Axit (acidogenic) gây mất khoáng men răng.
  • Enzyme protease, collagenase phá hủy mô liên kết nha chu.
  • Nội độc tố lipopolysaccharide (LPS) từ vi khuẩn Gram âm kích hoạt phản ứng viêm mạnh.

Kích hoạt phản ứng viêm

Theo Page & Kornman (1997), viêm nha chu không chỉ do vi khuẩn trực tiếp gây ra mà là kết quả của phản ứng miễn dịch quá mức của cơ thể đối với mảng bám . Tế bào miễn dịch phóng thích cytokine (IL-1β, TNF-α, PGE2), dẫn đến tiêu xương ổ răng và phá hủy dây chằng nha chu.

Mảng bám và sự tiến triển thành viêm nha chu

Nếu không được kiểm soát, mảng bám phát triển thành cao răng (calculus), làm bề mặt răng gồ ghề, tạo điều kiện cho vi khuẩn bám sâu dưới nướu. Từ đó:

  • Giai đoạn 1: Viêm nướu (gingivitis) – nướu sưng đỏ, chảy máu khi chải răng.
  • Giai đoạn 2: Viêm nha chu (periodontitis) – vi khuẩn và độc tố lan xuống, gây phá hủy dây chằng nha chu.
  • Giai đoạn 3: Viêm nha chu mãn tính – tiêu xương ổ răng, túi nha chu sâu, răng lung lay, cuối cùng là mất răng.

Nghiên cứu của Socransky et al. (1998) đã phân loại các nhóm vi khuẩn liên quan chặt chẽ với viêm nha chu mãn tính, gọi là “red complex”, gồm P. gingivalis, T. denticolaT. forsythia. Các loài này thường xuất hiện trong mảng bám trưởng thành dưới nướu .

Vì sao mảng bám khó loại bỏ hoàn toàn?

Mảng bám là một màng sinh học (biofilm) phức tạp, gồm vi khuẩn được bao bọc trong ma trận chất nhầy (EPS) như một “lá chắn” giúp chúng kháng lại thuốc sát khuẩn, lực chải cơ học và duy trì liên lạc nội bào.

Điều làm mảng bám khó kiểm soát là:

  • Hình thành nhanh: chỉ vài phút sau khi đánh răng, lớp màng pellicle từ nước bọt đã xuất hiện, cho vi khuẩn tiên phong bám dính và kéo theo nhiều loài khác. Mảng bám có thể tái xuất trong vài giờ.
  • Ẩn náu ở vị trí khó tiếp cận: khe nứt men, kẽ răng, dưới nướu, quanh phục hình hay mắc cài chỉnh nha… là những “ổ trú” mà bàn chải thường không chạm tới.
  • Môi trường thuận lợi: vùng dưới nướu ẩm, ít oxy, giàu dinh dưỡng, lý tưởng cho vi khuẩn kỵ khí phát triển.
  • Kháng lại hóa chất: EPS tạo ra gradient ngăn chất sát khuẩn thấm sâu; nhiều vi khuẩn trong biofilm chuyển sang trạng thái “ngủ” nên kháng sinh kém hiệu quả.
  • Tính cộng sinh: vi khuẩn chia sẻ chất dinh dưỡng, bảo vệ lẫn nhau và dùng tín hiệu hóa học (quorum sensing) để tăng kết dính, nhanh chóng phục hồi khi bị xáo trộn.
  • Cao răng làm neo bám: khi mảng bám khoáng hóa, bề mặt ráp giúp vi khuẩn bám chặt hơn, tạo vòng xoắn bệnh lý.
  • Yếu tố con người: vệ sinh chưa đúng kỹ thuật, thói quen ăn nhiều đường, bỏ sót vùng răng khó chải khiến mảng bám luôn có cơ hội tồn tại.
  • Nguồn vi khuẩn dự trữ: ở lưỡi, niêm mạc, amidan, khí cụ nha khoa… giúp biofilm nhanh chóng tái lập.

Thực tế, không thể xóa bỏ hoàn toàn mảng bám, vì nó là một phần của hệ sinh thái miệng. Mục tiêu là giảm khối lượng và ngăn biofilm trưởng thành bằng chải răng đúng kỹ thuật, làm sạch kẽ răng, vệ sinh lưỡi, dùng nước súc miệng, lấy cao răng định kỳ và kiểm soát các yếu tố nguy cơ. Nhờ đó, mảng bám vẫn xuất hiện, nhưng không đủ mạnh để gây viêm nha chu mãn tính.

Nguồn tham khảo

Bác sĩ CK I: Nguyễn Trung Khánh (N.d.). Bệnh viêm nha chu: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị. Retrieved from https://drcareimplant.com/benh-viem-nha-chu-nguyen-nhan-trieu-chung-va-cach-dieu-tri-91

button-appointment
button-zalo
button-home
button-map

TƯ VẤN GIẢI PHÁP TRỒNG RĂNG
IMPLANT PHÙ HỢP CHO TỪNG CÁ NHÂN

Kế hoạch điều trị mất răng cá nhân hóa với Bác sĩ chuyên
sâu implant tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí điều trị

Cô Chú, Anh Chị để lại thông tin, Trợ lý bác sĩ sẽ liên lạc lại sau 5 phút