Mục Lục Nội Dung
ToggleTổng quan về viêm nha chu nặng
Viêm nha chu là một bệnh lý viêm mạn tính, khởi phát từ viêm nướu, sau đó lan rộng đến các mô nâng đỡ răng như dây chằng nha chu và xương ổ răng. Khi tiến triển đến giai đoạn nặng, viêm nha chu có thể gây tiêu xương ổ răng, làm răng lung lay và cuối cùng dẫn đến mất răng. Đây là nguyên nhân chính gây mất răng ở người trưởng thành trung niên trên toàn cầu (Kinane et al., 2017).

Nguyên nhân khởi phát chủ yếu của viêm nha chu là mảng bám vi khuẩn tích tụ lâu ngày quanh cổ răng. Các vi khuẩn gây bệnh nha chu như Porphyromonas gingivalis, Tannerella forsythia, và Treponema denticola đóng vai trò chính trong quá trình phá hủy mô nha chu. Hệ miễn dịch phản ứng với sự hiện diện của các vi khuẩn này bằng cách tiết ra các chất trung gian viêm (cytokine), từ đó gây phá hủy mô nâng đỡ răng.
Ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe răng miệng
Sức khỏe răng miệng chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố nội tại và ngoại lai. Một chế độ ăn uống không hợp lý, đặc biệt là tiêu thụ thực phẩm chứa hàm lượng đường cao, axit hoặc các loại thức ăn quá cứng, quá nóng hoặc quá lạnh có thể làm tổn thương men răng và tăng nguy cơ sâu răng. Sự lặp lại thường xuyên của các tác nhân này gây mất cân bằng môi trường khoang miệng, tạo điều kiện cho vi khuẩn gây bệnh phát triển, từ đó dẫn đến viêm nướu, viêm quanh răng và mòn men. Khi lớp men bảo vệ bị mài mòn, ngà răng sẽ lộ ra, gây ê buốt và làm răng dễ bị tổn thương hơn trước các tác nhân vật lý và hóa học.

Ngoài ra, các thói quen vệ sinh răng miệng không đúng cách cũng góp phần đáng kể vào sự suy giảm sức khỏe răng miệng. Việc chải răng sai kỹ thuật, không sử dụng chỉ nha khoa và bỏ qua khám nha khoa định kỳ dẫn đến tích tụ mảng bám và cao răng – nguyên nhân chính gây viêm nha chu. Căng thẳng tâm lý kéo dài hoặc rối loạn thần kinh có thể làm xuất hiện thói quen nghiến răng vô thức, gây mòn mặt nhai và viêm khớp thái dương hàm. Đồng thời, việc hút thuốc lá và sử dụng rượu bia không chỉ làm tăng nguy cơ ung thư khoang miệng mà còn làm suy yếu mô nướu và giảm khả năng miễn dịch tại chỗ. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), các hành vi nguy cơ này đóng vai trò quan trọng trong sự phát sinh và tiến triển của các bệnh lý răng miệng (WHO, 2022).
Tình trạng sức khỏe răng miệng kém nếu không được kiểm soát có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như mất răng sớm, suy giảm chức năng ăn nhai, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chất lượng sống. Đối với người trung niên – đối tượng có nguy cơ cao bị tiêu xương hàm và viêm nha chu – việc duy trì sức khỏe răng miệng không chỉ là nhu cầu thẩm mỹ mà còn là yếu tố quan trọng trong việc phòng ngừa các bệnh lý toàn thân có liên quan.
Biến chứng toàn thân liên quan đến viêm nha chu
Viêm nha chu không chỉ là vấn đề tại chỗ của khoang miệng mà còn có thể tác động sâu rộng đến sức khỏe toàn thân thông qua cơ chế viêm mạn tính. Khi tình trạng viêm kéo dài không được kiểm soát, các vi khuẩn đặc hiệu trong mảng bám nha chu như Porphyromonas gingivalis và Aggregatibacter actinomycetemcomitans có khả năng xâm nhập vào tuần hoàn máu. Điều này kích thích phản ứng viêm toàn thân, làm gia tăng nồng độ các chỉ dấu viêm như interleukin-6 (IL-6), TNF-α và đặc biệt là CRP (C-reactive protein) – một yếu tố liên quan mật thiết đến nhiều bệnh lý tim mạch (Tonetti & Van Dyke, 2013).
Một trong những mối liên hệ được ghi nhận rõ nhất là giữa viêm nha chu và bệnh tim mạch. Sự gia tăng mạn tính của CRP và sự hiện diện của vi khuẩn nha chu trong mảng xơ vữa động mạch được cho là làm tăng nguy cơ mắc bệnh mạch vành, đột quỵ và tăng huyết áp. Bên cạnh đó, bệnh đái tháo đường và viêm nha chu được xem là mối quan hệ hai chiều: người mắc tiểu đường có nguy cơ viêm nha chu cao hơn do suy giảm chức năng miễn dịch, trong khi viêm nha chu làm tăng đề kháng insulin, khiến việc kiểm soát đường huyết trở nên khó khăn hơn (Genco & Borgnakke, 2013).

Ngoài ra, vi khuẩn nha chu khi được hít vào phổi có thể làm nặng thêm các bệnh hô hấp mạn tính như viêm phổi hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), đặc biệt ở người cao tuổi hoặc có hệ miễn dịch suy yếu. Một mối liên hệ đáng lưu ý khác là ở phụ nữ mang thai: viêm nha chu nặng có thể liên quan đến tăng nguy cơ sinh non, tiền sản giật và trẻ sơ sinh nhẹ cân. Cơ chế giả định là do sự gia tăng của prostaglandin và các cytokine gây co thắt tử cung được kích thích bởi tình trạng viêm nha chu kéo dài (Offenbacher et al., 2001).
Như vậy, viêm nha chu không chỉ giới hạn ở các tổn thương quanh răng mà còn có thể đóng vai trò như một yếu tố nguy cơ tiềm ẩn của nhiều bệnh toàn thân nghiêm trọng. Điều này đặc biệt quan trọng ở nhóm tuổi trung niên, khi các bệnh mạn tính bắt đầu biểu hiện rõ rệt và cần được kiểm soát song song với các yếu tố nguy cơ khác.
Hậu quả nếu không điều trị kịp thời bệnh nha chu
Viêm nha chu nếu không được điều trị kịp thời và triệt để sẽ tiến triển theo chiều hướng mạn tính, gây tổn thương không hồi phục đến các cấu trúc nâng đỡ răng như dây chằng nha chu, xương ổ răng và mô liên kết quanh chân răng. Tình trạng viêm kéo dài khiến quá trình tiêu xương diễn ra liên tục, dẫn đến việc răng mất điểm tựa sinh lý, trở nên lung lay và cuối cùng là rụng răng tự nhiên. Mất răng không chỉ ảnh hưởng đến chức năng ăn nhai và phát âm mà còn làm biến đổi hình dạng khuôn mặt, đặc biệt là ở vùng má và cằm do tiêu xương hàm. Những thay đổi này thường tạo cảm giác lão hóa sớm, làm suy giảm chất lượng cuộc sống và ảnh hưởng đến tâm lý của người bệnh.
Tình trạng mất răng hàng loạt do viêm nha chu cũng gây khó khăn trong việc phục hình, đặc biệt là khi bệnh nhân muốn thực hiện cấy ghép Implant. Tiêu xương quá mức khiến việc đặt trụ Implant trở nên phức tạp hơn, đòi hỏi phải ghép xương hoặc can thiệp nâng xoang, làm tăng chi phí và thời gian điều trị. Ngoài ra, các túi nha chu sâu chưa được xử lý triệt để có thể tiếp tục là ổ vi khuẩn gây viêm tái phát, ảnh hưởng đến kết quả điều trị lâu dài, kể cả khi đã thực hiện phục hình răng mới.

Ở khía cạnh toàn thân, viêm nha chu mạn tính không được kiểm soát còn góp phần duy trì tình trạng viêm hệ thống âm ỉ. Đây là yếu tố nguy cơ tiềm ẩn làm nặng thêm các bệnh lý nền như đái tháo đường, bệnh tim mạch, viêm khớp dạng thấp và các rối loạn chuyển hóa. Đối với người trung niên – nhóm tuổi dễ phát sinh đồng thời nhiều bệnh lý mạn tính – sự hiện diện kéo dài của viêm nha chu có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tiên lượng điều trị chung.
Như vậy, việc trì hoãn điều trị viêm nha chu không chỉ làm tăng nguy cơ mất răng và biến dạng hàm mặt, mà còn tác động bất lợi đến sức khỏe toàn thân, làm tăng chi phí y tế và ảnh hưởng đến chất lượng sống lâu dài. Đây là lý do vì sao phát hiện sớm và kiểm soát chặt chẽ bệnh nha chu nên được ưu tiên trong chiến lược chăm sóc sức khỏe răng miệng và tổng thể.
Điều trị và kiểm soát viêm nha chu nặng
Quá trình điều trị viêm nha chu nặng cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa nha chu. Phác đồ điều trị có thể bao gồm:
- Giai đoạn kiểm soát viêm: Làm sạch sâu bằng cách lấy cao răng, xử lý mặt gốc răng (scaling and root planing), kết hợp sử dụng thuốc kháng sinh nếu cần thiết.
- Giai đoạn phẫu thuật: Trong các trường hợp túi nha chu sâu, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật lật vạt để làm sạch vùng dưới nướu và tái tạo mô nha chu nếu có chỉ định.
- Duy trì và theo dõi: Khám định kỳ mỗi 3–6 tháng để kiểm soát mảng bám, đánh giá chỉ số viêm và phòng ngừa tái phát.
Việc điều trị cần kết hợp với việc cải thiện thói quen vệ sinh răng miệng tại nhà, như sử dụng chỉ nha khoa, bàn chải kẽ và nước súc miệng diệt khuẩn.
Tiên lượng và khuyến nghị
Nếu được phát hiện và điều trị đúng cách, tiên lượng của bệnh nhân viêm nha chu nặng có thể cải thiện đáng kể. Tuy nhiên, tổn thương do tiêu xương thường không hồi phục hoàn toàn. Do đó, mục tiêu điều trị là kiểm soát tiến triển bệnh và duy trì chức năng răng miệng ổn định lâu dài.
Đối với người trung niên, nên chủ động khám nha định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh lý nha chu. Việc giữ gìn vệ sinh răng miệng hàng ngày đúng cách, kết hợp với chế độ dinh dưỡng hợp lý và kiểm soát các bệnh lý nền như đái tháo đường là yếu tố quan trọng giúp phòng ngừa viêm nha chu và duy trì sức khỏe toàn thân.
Tài liệu tham khảo
- Kinane, D. F., Stathopoulou, P. G., & Papapanou, P. N. (2017). Periodontal diseases. Nature Reviews Disease Primers, 3, 17038. https://doi.org/10.1038/nrdp.2017.38
- Tonetti, M. S., & Van Dyke, T. E. (2013). Periodontitis and atherosclerotic cardiovascular disease: consensus report of the Joint EFP/AAP Workshop. Journal of Periodontology, 84(S4), S24–S29. https://doi.org/10.1902/jop.2013.1340019
- Offenbacher, S., Katz, V., Fertik, G., Collins, J., Boyd, D., Maynor, G., … & Beck, J. (2001). Periodontal infection as a possible risk factor for preterm low birth weight. Journal of Periodontology, 72(8), 1116–1123.