10 bệnh lý răng miệng nguy hiểm và biện pháp chữa trị

Những bệnh về răng miệng như sâu răng, viêm nha chu, viêm tủy răng, răng bị sứt mẻ có thể gặp ở bất cứ đối tượng nào… Nguyên nhân hàng đầu gây nên các bệnh về răng miệng là do thói quen lười đánh răng, dẫn đến quá trình vệ sinh răng miệng bằng bàn chải đánh răng, chỉ nha khoa không làm sạch các mảng bám quanh răng và sự chủ quan không điều trị kịp thời.

Các nguyên nhân gây bệnh răng miệng

Vi khuẩn tồn tại trong răng, cùng với các mảng bám và thức ăn sót lại ở kẽ răng, tạo điều kiện lý tưởng cho chúng phát triển và phá hủy thân răng, dẫn đến sâu răng và các bệnh lý răng miệng khác. Nhiều người chưa biết cách chăm sóc và vệ sinh răng miệng đúng cách, làm tăng nguy cơ vi khuẩn phát triển và gây hại cho răng và nướu. Ngoài ra, chế độ dinh dưỡng và tình trạng sức khỏe tổng thể của cơ thể cũng ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng.

Ảnh hưởng của chế độ ăn uống đến sức khỏe răng miệng

Chế độ ăn uống chứa nhiều đường, thực phẩm cay nóng, hay acid như trái cây họ cam, chanh, làm tăng nguy cơ mắc bệnh răng miệng. Acid trong miệng làm giảm độ pH, tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, yếu men răng, gây sâu răng và răng nhạy cảm.

Sai lầm trong vệ sinh răng miệng

Thói quen vệ sinh răng miệng không đúng cách như không chải răng đúng cách, không sử dụng chỉ nha khoa hoặc nước súc miệng, dẫn đến tích tụ vi khuẩn, gây viêm nướu, viêm nha chu, hôi miệng. Không thăm khám răng miệng định kỳ cũng làm tăng nguy cơ phát triển các bệnh lý răng miệng.

Thiếu hụt dinh dưỡng ảnh hưởng đến răng miệng

Thiếu hụt Canxi và Vitamin D ảnh hưởng đến sức khỏe răng và xương, làm yếu răng và dễ bị tấn công bởi vi khuẩn. Ngoài ra, thiếu Omega-3 cũng làm tăng nguy cơ mắc các bệnh răng miệng như viêm nha chu, nhiễm trùng chân răng do giảm khả năng miễn dịch trong khoang miệng.

10 bệnh răng miệng nguy hiểm thường gặp

Trong số các bệnh lý răng miệng, có một số bệnh nguy hiểm có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như hoại tử tủy răng, mất răng, thậm chí là ung thư miệng. Dưới đây là 10 bệnh về răng miệng phổ biến mà nhiều Cô Chú, Anh Chị thường gặp phải:

Hơi thở có mùi

Hơi thở có mùi không chỉ là một vấn đề về răng miệng mà còn ảnh hưởng đến sự tự tin trong giao tiếp của Cô Chú, Anh Chị. Nguyên nhân chính bao gồm sự phát triển của vi khuẩn Gram ở kẽ răng và lưỡi, ăn uống thực phẩm gây mùi như hành, tỏi, rượu, cũng như mắc phải các bệnh lý răng miệng khác như viêm nha chu, sâu răng, áp xe, hoặc sự xuất hiện của nấm Candida trong khoang miệng.

Sâu răng

Sâu răng là tình trạng có thể gặp ở mọi lứa tuổi, đặc biệt cao ở trẻ em và người lớn tuổi. Ban đầu, sâu răng khó phát hiện do không có dấu hiệu rõ ràng, và thường chỉ được nhận biết khi xuất hiện vết đốm đen nhỏ hoặc cảm giác đau nhức răng.

Viêm nha chu

Viêm nha chu là một bệnh lý răng miệng thường gặp ở tuổi trung niên và cao tuổi. Bệnh bắt đầu với các dấu hiệu nhẹ như sưng nướu và chảy máu, nhưng nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến tình trạng răng lung lay và mất răng.

Răng nhạy cảm

Răng nhạy cảm thường xảy ra ở nhiều độ tuổi, với tỷ lệ cao nhất từ 40 – 50 tuổi. Đây là kết quả của việc mòn men răng, tụt nướu, khiến phần ngà răng tiếp xúc nhiều hơn với ngoại cảnh và gây đau buốt, ê răng khi tiếp xúc với thức ăn nóng hoặc lạnh.

Chảy máu chân răng

Chảy máu chân răng thường bị xem nhẹ bởi Cô Chú, Anh Chị, coi đó là tình trạng bình thường sau tác động mạnh. Tuy nhiên, đây cũng có thể là dấu hiệu của các bệnh lý răng miệng nguy hiểm như viêm lợi, viêm nha chu, tụt nướu. Đôi khi, tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng cũng là nguyên nhân khiến chân răng chảy máu, đặc biệt là thiếu vitamin nhóm C và K.

Răng bị nứt, sứt mẻ

Răng bị nứt hoặc sứt mẻ là một trong những bệnh lý răng miệng nguy hiểm, nhưng không phải lúc nào cũng dễ dàng nhận biết ngay từ đầu. Nguyên nhân có thể đến từ chấn thương ngoại lực hoặc do thói quen xấu như nghiến răng, ăn thức ăn nóng lạnh đột ngột. Không điều trị kịp thời, như trám răng, các vết nứt có thể mở rộng, khiến răng yếu đi và cuối cùng có thể dẫn đến vỡ răng hoặc mất răng.

Biến chứng răng khôn

Răng khôn, còn được biết đến là răng hàm số 8, thường gây ra nhiều vấn đề như đau nhức và sưng nướu do không đủ không gian mọc đúng hướng, dẫn đến mọc lệch. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến răng hàm số 7, khiến chúng trở nên yếu đi và lung lay. Nếu răng khôn không được nhổ bỏ kịp thời, có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng hơn cho sức khỏe răng miệng.

Tủy răng bị hoại tử

Viêm tủy răng, một biến chứng nguy hiểm từ vi khuẩn sâu răng, gây ra đau buốt và khó chịu đặc biệt khi ăn nhai hoặc chạm vào răng. Các bọc mụn mủ có thể hình thành tại chân răng bị viêm tủy. Nếu không được điều trị kịp thời, tủy răng có thể hoại tử.

Mất răng vĩnh viễn

Mất răng vĩnh viễn không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chức năng ăn nhai, mà còn gây ra các biến chứng như tiêu xương hàm. Áp xe răng, sâu răng và viêm nha chu là những nguyên nhân chính dẫn đến mất răng.

Ung thư miệng – bệnh lý răng miệng nguy hiểm nhất

Ung thư miệng, được coi là bệnh lý răng miệng nguy hiểm nhất, cần phát hiện sớm để tránh nguy hiểm cho tính mạng. Nguy cơ cao nhất ở những người hút thuốc, không vệ sinh răng miệng đúng cách và tiêu thụ nhiều rượu bia. Điều trị ung thư miệng phụ thuộc vào phác đồ của Bác sĩ và có thể bao gồm phẫu thuật, hóa trị, xạ trị ở giai đoạn nặng.

Ba phương pháp phục hồi mất răng do bệnh lý răng miệng

Các bệnh lý răng miệng như sâu răng, viêm nướu, răng nứt, viêm tủy,… thường là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến mất răng. Khi mất răng, người bệnh không chỉ gặp khó khăn trong việc ăn nhai mà còn có nguy cơ phát triển các vấn đề sức khỏe khác. Để giải quyết vấn đề này, các bác sĩ thường khuyến nghị một trong ba phương pháp phục hồi răng sau:

  • Hàm giả tháo lắp
  • Cầu răng sứ
  • Implant – phương pháp trồng răng mới

Hàm giả tháo lắp

Hàm giả tháo lắp là một lựa chọn phổ biến để phục hồi răng. Nó bao gồm hai phần chính: răng giả và khung hàm. Răng giả có thể được làm từ nhựa cứng cao cấp hoặc sứ, trong khi khung hàm thường được làm từ nhựa cứng, nhựa mềm, hoặc sự kết hợp của nhựa và kim loại.

Việc phục hồi răng bằng hàm giả tháo lắp thường diễn ra nhanh chóng và không quá phức tạp. Bác sĩ sẽ tiến hành điều trị các vấn đề răng miệng trước khi lấy dấu hàm. Dữ liệu sau đó được chuyển đến kỹ thuật viên để chế tạo hàm giả. Thời gian cần thiết để bệnh nhân có thể sử dụng hàm giả tháo lắp chỉ từ 2 đến 3 ngày.

Lợi ích của hàm giả tháo lắp

Hàm giả tháo lắp mang lại nhiều lợi ích như:

  • Chi phí phải chăng, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
  • Quy trình thực hiện nhanh chóng, chỉ mất khoảng 2 – 3 ngày.
  • Không yêu cầu kỹ thuật phức tạp.

Hạn chế

Tuy nhiên, hàm giả tháo lắp cũng gặp phải một số hạn chế như:

  • Vấn đề vệ sinh: Hàm dễ bị bám bẩn và vi khuẩn, gây khó khăn trong việc làm sạch.
  • Hạn chế về khả năng ăn nhai: Lực ăn nhai yếu, có thể gây đau nướu.
  • Thẩm mỹ không cao: Hàm có thể lỏng lẻo, dễ bị rơi rớt.
  • Tiêu xương hàm: Nguy cơ tiêu xương hàm tăng lên với thời gian sử dụng.
  • Tuổi thọ không cao: Thường chỉ kéo dài từ 3 – 5 năm, cần thay mới định kỳ.

Cầu răng sứ – Một lựa chọn phục hồi răng hiệu quả

Cầu răng sứ được xem là phương pháp cố định phục hồi răng với nhiều lợi thế so với hàm giả tháo lắp. Sử dụng ít nhất ba mão sứ, cầu răng sứ khôi phục răng ở vị trí đã mất. Hai răng kế bên được sử dụng làm trụ để hỗ trợ cầu răng.

Trong quá trình làm cầu răng sứ, hai răng liền kề với răng đã mất sẽ được bác sĩ mài mòn. Tiếp theo, sẽ thực hiện lấy dấu răng và gửi thông tin cho kỹ thuật viên để chế tạo cầu răng. Cầu răng sứ hoàn thiện sẽ được lắp đặt vào khu vực răng đã mài, giúp phục hồi chức năng răng bị mất.

Ưu điểm của cầu răng sứ

  • Khả năng ăn nhai được cải thiện đáng kể so với hàm giả tháo lắp.
  • Thẩm mỹ tốt, tạo hàm răng đẹp và đều đặn.
  • Độ bền cao, có thể sử dụng từ 7 đến 10 năm.

Nhược điểm của cầu răng sứ

  • Răng trở nên nhạy cảm, dễ bị ê buốt sau khi mài để làm trụ cầu.
  • Xuất hiện tình trạng đen viền nướu, lộ chân răng, và mất thẩm mỹ do hôi miệng sau một thời gian sử dụng.
  • Răng thật bị mài có nguy cơ yếu đi và dễ bị tổn thương.
  • Cần phải mài răng nhiều lần, dẫn đến mất thêm răng thật.
  • Không ngăn chặn được biến chứng tiêu xương hàm.

Trồng răng Implant – Phục hồi răng mất an toàn và hiệu quả

Phương pháp trồng răng Implant hiện đại là giải pháp hàng đầu trong phục hồi răng. Yêu cầu kỹ thuật cao, cần bác sĩ có kinh nghiệm và tay nghề tốt.

Cấy ghép Implant là phương pháp phục hình răng số 6 hiệu quả
Cấy ghép Implant là phương pháp phục hình răng số 6 hiệu quả

Mỗi răng Implant gồm ba bộ phận: trụ Implant, khớp nối Abutment, và mão sứ. Trụ Implant được cấy vào xương hàm, tạo chân răng giả. Mão sứ được kết nối với trụ Implant qua khớp Abutment, tạo vẻ đẹp tự nhiên cho hàm răng.

Ưu điểm của răng Implant

  • Phục hồi khả năng ăn nhai lên tới 90%.
  • Bảo tồn răng thật tối đa, không cần mài răng lân cận.
  • Thẩm mỹ cao, giống răng thật.
  • Dễ dàng vệ sinh hơn so với hàm giả tháo lắp và cầu răng sứ.
  • Độ bền cao, từ 20 năm đến trọn đời.
  • Ngăn chặn biến chứng tiêu xương hàm.

Nhược điểm của răng Implant

  • Yêu cầu bác sĩ có chuyên môn cao và trang thiết bị hiện đại.
  • Chi phí cao hơn so với hai phương pháp kể trên.
  • Cần điều kiện vô trùng tuyệt đối trong quá trình cấy ghép.

Kết luận: Trồng răng Implant là giải pháp phục hồi răng mất an toàn và hiệu quả nhất. Mặc dù chi phí cao hơn hàm tháo lắp và cầu răng sứ, nhưng hiệu quả lâu dài mà nó mang lại thật sự xứng đáng với đầu tư.

Hướng dẫn cần biết cho người có bệnh răng miệng khi cấy ghép Implant

Người mắc các vấn đề về răng miệng như sâu răng, viêm nướu, viêm tủy,… và cần nhổ răng, khi lựa chọn cấy ghép Implant cần chú ý đến những điểm sau.

Kiểm tra tình trạng xương hàm bằng chụp phim

Trước khi cấy ghép Implant, cần tới phòng khám nha khoa trồng răng Implant tại TPHCM uy tín để bác sĩ kiểm tra xương hàm. Nếu xương hàm đủ chắc khỏe và không mắc bệnh lý răng miệng, có thể tiến hành cấy ghép ngay. Trường hợp xương hàm yếu, cần theo dõi và có thể cần ghép xương trước cấy ghép.

Điều trị triệt để bệnh lý răng miệng trước cấy ghép

Đảm bảo rằng mọi vấn đề về răng miệng phải được chữa trị hoàn toàn trước khi đặt trụ Implant. Việc không chữa trị kỹ có thể gây thất bại trong quá trình phục hồi răng. Nên đến nha khoa để bác sĩ kiểm tra và tư vấn cách điều trị phù hợp.

Vệ sinh răng miệng cẩn thận sau cấy ghép

Sau cấy ghép Implant, bác sĩ sẽ hướng dẫn cách chăm sóc răng miệng để vết thương nhanh lành và tránh nhiễm trùng hay biến chứng khác.

Chế độ ăn uống đúng cách trước và sau cấy ghép

Chế độ ăn uống cần được chú trọng trước và sau khi cấy ghép ít nhất 2 tuần. Kiêng thuốc lá, rượu bia và chất kích thích để tránh nguy cơ đào thải trụ Implant và nguy cơ tái phát bệnh răng miệng.

Kiểm tra răng miệng định kỳ và khi có triệu chứng bất thường

Đi khám răng miệng định kỳ theo lịch hẹn của bác sĩ. Nếu có dấu hiệu bất thường, liên hệ với bác sĩ ngay lập tức để được kiểm tra và xử lý kịp thời.

Nguồn tham khảo thông tin

  1. Thạc sĩ Bác sĩ Đoàn Vũ. 2023. “10 Bệnh Răng Miệng Nguy Hiểm và Phương Pháp Điều Trị.” Dr. Care Implant Clinic. Accessed November 29. https://drcareimplant.com/10-benh-ve-rang-mieng-nguy-hiem-gay-mat-rang-vinh-vien-va-phuong-phap-dieu-tri-821.
  2. Hospital, Tâm Anh. 2023. “13 Bệnh Răng Miệng Thường Gặp Dễ Mắc Phải, Cần Đặc Biệt Chú ý.” Bệnh Viện Đa Khoa Tâm Anh | Tâm Anh Hostpial. November 18. https://tamanhhospital.vn/benh-rang-mieng/.
  3. World Health Organization: WHO. (2023, March 14). Oral health. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/oral-health

Nguồn tổng hợp: https://trongrangimplant.com.vn/

button-appointment
button-zalo
button-home
button-map

TƯ VẤN GIẢI PHÁP TRỒNG RĂNG
IMPLANT PHÙ HỢP CHO TỪNG CÁ NHÂN

Kế hoạch điều trị mất răng cá nhân hóa với Bác sĩ chuyên
sâu implant tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí điều trị

Cô Chú, Anh Chị để lại thông tin, Trợ lý bác sĩ sẽ liên lạc lại sau 5 phút